3 bản Mitsubishi Triton 2024 chênh nhau tới 269 triệu đồng và bảng so sánh dưới đây sẽ chỉ ra điểm khác biệt

Phiên bản giữa Mitsubishi Triton 2024 nhỉnh hơn ở trang bị tiện nghi so với bản tiêu chuẩn nhưng thiếu gói an toàn chủ động ADAS so với bản cao nhất.

Kích thước

3 bản Mitsubishi Triton 2024 chênh nhau tới 269 triệu đồng và bảng so sánh dưới đây sẽ chỉ ra điểm khác biệt- Ảnh 1.


Triton 2WD AT GLX

Triton 2WD AT Premium

Triton 4WD AT Athlete

Kích thước D x R x C (mm) 5.320 x 1.865 x 1.795

5.320 x 1.865 x 1.795

5.360 x 1.930 x 1.815

Chiều dài trục cơ sở (mm) 3.130

3.130

3.130

Khoảng sáng gầm (mm) 228

228

228

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm) 6.200

6.200

6.200

Kích thước lốp 265/70R16 265/60R18

265/60R18

Kích thước mâm 16 inch 18 inch 18 inch

Ngoại thất

3 bản Mitsubishi Triton 2024 chênh nhau tới 269 triệu đồng và bảng so sánh dưới đây sẽ chỉ ra điểm khác biệt- Ảnh 2.


Triton 2WD AT GLX

Triton 2WD AT Premium

Triton 4WD AT Athlete

Đèn chiếu sáng trước Halogen LED projector

LED projector

Đèn sương mù trước Halogen LED LED
Chức năng điều khiển đèn & Gạt mưa tự động -
Thanh thể thao - - Trang bị tùy chọn

Nội thất

3 bản Mitsubishi Triton 2024 chênh nhau tới 269 triệu đồng và bảng so sánh dưới đây sẽ chỉ ra điểm khác biệt- Ảnh 3.


Triton 2WD AT GLX

Triton 2WD AT Premium

Triton 4WD AT Athlete

Nút bấm khởi động -
Chìa khóa thông minh
Điều hòa nhiệt độ Chỉnh cơ Tự động 2 vùng độc lập
Chất liệu ghế Nỉ Da Da & Da lộn
Ghế lái trước Chỉnh cơ Chỉnh điện 8 hướng

Chỉnh điện 8 hướng

Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động - -
Màn hình giải trí Cảm ứng 8 inch Cảm ứng 9 inch Cảm ứng 9 inch
Hệ thống loa 4 loa 6 loa 6 loa
Sạc không dây - -
Cụm đồng hồ kỹ thuật 7 inch

7 inch

7 inch

Vận hành

3 bản Mitsubishi Triton 2024 chênh nhau tới 269 triệu đồng và bảng so sánh dưới đây sẽ chỉ ra điểm khác biệt- Ảnh 4.


Triton 2WD AT GLX

Triton 2WD AT Premium

Triton 4WD AT Athlete

Động cơ MIVEC Turbo Diesel 2.4 L

MIVEC Turbo Diesel 2.4 L

MIVEC Turbo Diesel 2.4 L

Công suất 184 PS

184 PS

204 PS
Mô-men xoắn 430 Nm

430 Nm

470 Nm

Hộp số Tự động 6 cấp

Tự động 6 cấp

Tự động 6 cấp

Trợ lực lái Thủy lực

Thủy lực

Điện
Hệ thống truyền động Một cầu Một cầu 2 cầu chủ động
Hệ thống treo trước/sau Hệ thống treo độc lập/Loại nhíp với ống giảm chấn

Hệ thống treo độc lập/Loại nhíp với ống giảm chấn

Hệ thống treo độc lập/Loại nhíp với ống giảm chấn

Hệ thống phanh trước/sau Đĩa tản nhiệt/Tang trống

Đĩa tản nhiệt/Tang trống

Đĩa tản nhiệt/Tang trống

Khoá vi sai cầu sau - -
Tuỳ chọn chế độ địa hình - - 7 chế độ lái địa hình

An toàn

3 bản Mitsubishi Triton 2024 chênh nhau tới 269 triệu đồng và bảng so sánh dưới đây sẽ chỉ ra điểm khác biệt- Ảnh 5.


Triton 2WD AT GLX

Triton 2WD AT Premium

Triton 4WD AT Athlete

Kiểm soát vào cua chủ động - -
Camera lùi Camera 360 độ
Số túi khí

3

7

7

Cân bằng điện tử & Kiếm soát lực kéo
Cảm biến áp suất lốp -
Giới hạn tốc độ -
Cảm biến đỗ xe trước sau -
Hỗ trợ đổ đèo - -
Kiểm soát hành trình Tự động thích ứng
Hệ thống an toàn chủ động thông minh - -

Giá bán

3 bản Mitsubishi Triton 2024 chênh nhau tới 269 triệu đồng và bảng so sánh dưới đây sẽ chỉ ra điểm khác biệt- Ảnh 6.


Triton 2WD AT GLX

Triton 2WD AT Premium

Triton 4WD AT Athlete

Giá bán

655 triệu

782 triệu

924 triệu

3 bản Mitsubishi Triton 2024 chênh nhau tới 269 triệu đồng và bảng so sánh dưới đây sẽ chỉ ra điểm khác biệt- Ảnh 7.