Honda Future là mẫu xe số vô cùng nổi tiếng ở Việt Nam, đã có tuổi đời lên tới 20 năm kể từ khi ra mắt tại thị trường trong nước. Trải qua nhiều thế hệ với rất nhiều lần thay đổi, cải tiến về mặt công nghệ cũng như thiết kế. Dòng xe Honda Future vẫn luôn có một sức hút mãnh liệt với những người yêu thích xe số.
Hiện nay Future đang được phân phối ở Việt Nam với phiên bản 125cc, có phun xăng điện tử và được chia làm 3 dòng sản phẩm Tiêu chuẩn, Cao cấp và Đặc biệt. Tùy theo từng phiên bản sẽ có màu sắc khác nhau cũng như giá bán khác nhau để người tiêu dùng có thể đa dạng hơn trong việc lựa chọn.
Bảng giá xe Future 2022 mới nhất
Sau đây là cập nhật mới nhất về bảng giá xe Honda Future 2022 trong tháng 08/2022 của tất cả các phiên bản đang được phân phối chính thức tại Việt Nam.
Phiên bản xe | Giá đề xuất | Giá đại lý bao giấy |
Future 125 Fi Tiêu chuẩn | 30.328.363 | 38.300.000 |
Future 125 Fi Cao cấp | 31.506.545 | 40.200.000 |
Future 125 Fi Đặc biệt | 31.997.455 | 40.700.000 |
*Lưu ý: Giá lăn bánh của xe còn phụ thuộc vào đại lý, khu vực kinh doanh và tình trạng khan hiếm hàng của hãng. Bảng giá trên chỉ mang tính tham khảo.
Đánh giá chi tiết về Honda Future 2022
1. Về thiết kế
Tổng thể thiết kế của Honda Future 2022 không có quá nhiều sự khác biệt như với các phiên bản trước đây. Tuy nhiên với phiên bản mới nhất, Honda đã làm mới lại màu sắc tem xe, phối màu lại một số chi tiết để tạo nên sự mới mẻ và khác biệt, giúp khách hàng có thêm sự lựa chọn khi mua xe.
Phần đầu xe Honda Future 2022 có thiết kế vô cùng đẹp mắt với các đường nét mềm mại xen lẫn góc cạnh. Nhờ đó tạo cảm giác mạnh mẽ, vững chãi cho chiếc xe.
Đồng hồ của xe được thiết kế kiểu mới, giúp người lái có thể dễ dàng quan sát, khác biệt so với các dòng xe số khác của Honda.
Cụm đèn trước của xe được làm bằng bóng LED, có khả năng chiếu sáng tối ưu và tuổi thọ cao. Phía dưới yếm trước của xe là đèn định vị ban ngày được thiết kế mặc định sáng tự động, cùng với đó là cụm đèn xi nhan làm bằng bóng Halogen giúp tăng khả năng cảnh báo tốt hơn.
Cụm đèn hậu phía đuôi xe được thiết kế thành cụm liền khối với đèn cảnh báo và xi nhan có khả năng chiếu sáng trong nhiều điều kiện khác nhau, giúp người đằng sau có thể nhìn thấy rõ ràng.
Thân xe được thiết kế với những đường nét khỏe khoắn, mạnh mẽ. Phần logo được làm dập nổi dạng 3D vô cùng bắt mắt.
2. Về động cơ
Honda Future sử dụng khối động cơ xăng 4 kỳ, xy lanh đơn, dung tích 125cc, làm mát bằng không khí. Động cơ này đem đến công suất tối đa 6,83 kW tại 7.500 vòng/phút, momen xoắn cực đại đạt 10,2 Nm tại 5.500 vòng/phút. Giúp xe có thể tăng tốc mạnh mẽ và hoạt động ổn định. Mức tiêu hao nhiên liệu của xe cũng nằm ở mức thấp kỷ lục, với chỉ 1,54 lít xăng cho mỗi 100km di chuyển.
3. Về trang bị
Honda Future được trang bị ổ khóa 4 trong 1 vô cùng hữu ích, bao gồm: Khóa từ, khóa điện, khóa cổ và khóa yên. Giúp bạn có thể thao tác đơn giản chỉ trong một động tác xoay, vặn chìa khóa.
Honda Future sử dụng bộ lốp xe có kích thước vành 17 inch thường thấy trong các loại xe máy hiện nay. Đi kèm theo đó là hai sự lựa chọn phiên bản vành đúc hoặc vành nan hoa.
Xe sử dụng phanh đĩa ở bánh trước và phanh tang trống ở bánh sau. Nhờ đó giúp người lái xe có thể phanh an toàn khi đang di chuyển nhằm tránh các chướng ngại vật.
Cốp xe của Honda Future 2022 khá rộng rãi, lên tới 12 lít, giúp bạn có thể để vừa một mũ bảo hiểm fullface hoặc 2 mũ bảo hiểm nửa đầu vào bên trong mà không gặp khó khăn gì. Dung tích cốp này gần bằng với một chiếc xe tay ga cỡ nhỏ.
Thông số kỹ thuật chi tiết của Honda Future 2022
Khối lượng bản thân Honda Future | 104 kg (vành nan); 105kg (vành đúc) |
Dài x Rộng x Cao | 1.931 x 711 x 1.083 mm |
Khoảng cách trục bánh xe | 1.258 mm |
Độ cao yên | 756 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 133 mm |
Dung tích bình xăng | 4,6 lít |
Kích cỡ lốp trước | 70/90-17 M/C 38P |
Kích cỡ lốp sau | 80/90-17 M/C 50P |
Phuộc trước | Ống lồng, giảm chấn thủy lực |
Phuộc sau | Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực |
Loại động cơ | Xăng, làm mát bằng không khí, 4 kỳ, 1 xy lanh |
Công suất tối đa | 6,83 kW tại 7.500 vòng/phút |
Mức tiêu thụ nhiên liệu | 1,54 lít/100 km |
Loại truyền động | 4 số tròn |
Hệ thống khởi động | Điện và Đạp chân |
Mô-men cực đại | 10,2 Nm tại 5.500 vòng/phút |
Dung tích xy lanh | 124,9cc |
Đường kính x Hành trình pít tông | 52,4 x 57,9mm |
Tỷ số nén | 9,3:1 |
Đánh giá tổng quan ưu, nhược điểm của Honda Future 2022
1. Về ưu điểm
- Thiết kế đẹp mắt, trẻ trung, năng động.
- Nhiều tính năng tiện lợi và trang bị an toàn.
- Động cơ mạnh mẽ và bền bỉ.
- Khả năng tiết kiệm xăng ở mức tuyệt vời.
2. Về nhược điểm
- Giá bán vẫn còn khá cao do khan hiếm nguyên liệu.
- Hộp số vẫn còn khó vào, chưa được nhạy.
- Dễ gặp phải lỗi vặt trong quá trình sử dụng.
- Phuộc xe vẫn còn hơi cứng.