Wave RSX là mẫu xe số phổ thông do Honda sản xuất, được ra mắt tại thị trường Việt Nam lần đầu vào năm 2008. Mẫu xe này có thiết kế mạnh mẽ, đường nét khỏe khoắn, góc cạnh để đánh vào đối tượng là những bạn trẻ trong độ tuổi sinh viên hoặc mới đi làm. Honda tung ra Wave RSX bên cạnh dòng Wave Alpha nổi tiếng của mình để thống trị phân khúc xe số giá rẻ trên thị trường.
Trải qua gần 15 năm phát triển với 4 thế hệ xe được ra mắt, Wave RSX đã tạo nên chỗ đứng nhất định trên thị trường và ngày càng được nhiều người ưa chuộng và tìm mua sử dụng. Mẫu xe này không chỉ bền bỉ, mạnh mẽ mà còn có mức giá thành rẻ và hầu như không bị biến động theo thời gian, bất chấp các mẫu xe tay ga khác của Honda đang bị đội giá cả chục triệu đồng.
Bảng giá xe Wave RSX mới nhất
Sau đây là cập nhật mới nhất về giá xe Wave RSX trong tháng 08/2022 của tất cả phiên bản xe đang được phân phối tại thị trường Việt Nam.
Phiên bản xe | Giá đề xuất | Giá đại lý |
Wave RSX vành nan hoa phanh cơ | 21.688.363 | 21.800.000 |
Wave RSX vành nan hoa phanh đĩa | 22.670.182 | 22.800.000 |
Wave RSX vành đúc phanh đĩa | 24.633.818 | 25.000.000 |
*Lưu ý: Bảng giá trên chỉ mang tính chất tham khảo. Giá lăn bánh của xe còn phụ thuộc vào đại lý, khu vực kinh doanh và tình trạng khan hiếm hàng của hãng.
Đánh giá chi tiết về Honda Wave RSX
1. Về thiết kế
Mặc dù cùng phân khúc với Wave Alpha, thế nhưng Wave RSX lại có phần nổi trội hơn bởi thiết kế mạnh mẽ, cứng cáp với nhiều góc cạnh sắc nét, tạo sự mạnh mẽ và hấp dẫn. Đặc biệt phải kể đến bộ tem xe nhiều màu sắc độc đáo, cùng với logo RSX nổi bật 3D ở hông xe giúp tăng tính nhận diện.
Phần đầu xe Wave RSX được thiết kế cách điệu hình chữ V, trong đó đèn chiếu sáng nằm tách biệt hoàn toàn với đèn xi nhan. Đèn chiếu sáng làm bằng bóng Halogen cho khả năng chiếu sáng vượt trội. Đèn xi nhan nằm thấp hơn ở phía dưới yếm trước, được thiết kế vuốt dài về phía sau.
Đèn hậu của xe được thiết kế cùng một cụm với đèn xi nhan để tăng khả năng cảnh báo tốt hơn. Phía bên trên là tay dắt xe làm bằng kim loại được bọc cao su mềm giúp cầm nắm khi dắt xe dễ dàng và không bị đau tay.
Mặt đồng hồ của Wave RSX được thiết kế gọn gàng, đơn giản nhưng vẫn rất hiện đại, giúp hiển thị đầy đủ các thông số cơ bản của xe khi lái.
2. Về động cơ
Honda Wave RSX sử dụng khối động cơ xăng 4 kỳ, xy lanh đơn, làm mát bằng không khí. Động cơ này giúp đem đến cho xe công suất tối đa 6,46 kW tại 7.500 vòng/phút, momen xoắn cực đại đạt 8,70 Nm tại 6.000 vòng/phút.
3. Về trang bị
Honda Wave RSX được trang bị hệ thống phanh đĩa ở bánh trước và phanh tang trống ở phía sau, giúp tăng sự an toàn khi lái xe. Ngoài ra ở bánh trước còn sử dụng cặp ống phuộc giảm chấn thủy lực, trong khi bánh sau sử dụng lò xo giảm sóc.
Xe sử dụng ổ khóa 4 trong 1 vô cùng hiện đại, với các chức năng như khởi động xe, khóa cổ, khóa từ, mở cốp xe.
Cốp xe có dạng U-Box, có thể để vừa 1 mũ bảo hiểm nửa đầu bên trong. Tuy nhiên cốp xe này vẫn có dung tích khá khiêm tốn, không được nhiều người đánh giá cao.
Thông số kỹ thuật chi tiết của Honda Wave RSX
Khối lượng bản thân Wave RSX | 99kg bản vành đúc và vành nan phanh đĩa, 98kg bản vành nan hoa, phanh cơ |
Dài x Rộng x Cao | 1.921 x 709 x 1.081 mm |
Khoảng cách trục bánh xe | 1.227 mm |
Độ cao yên ngồi | 760 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 135 mm |
Dung tích bình xăng | 4 lít |
Lốp trước | 70/90-17 M/C 38P |
Lốp sau | 9=80/90-17 M/C 50P |
Phuộc trước | Ống lồng, giảm chấn thủy lực |
Phuộc sau | Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực |
Loại động cơ | Xăng, 4 kỳ, 1 xi lanh, làm mát bằng không khí |
Công suất tối đa | 6,46 kW tại 7.500 vòng/phút |
Mô-men cực đại | 8,70 Nm tại 6.000 vòng/phút |
Dung tích xi lanh | 109,2 cc |
Mức tiêu thụ nhiên liệu | 1,7 lít/100 km |
Hệ thống khởi động | Đạp chân/ Điện |
Hộp số | Cơ khí, 4 số tròn |
Đánh giá tổng quan ưu, nhược điểm của Honda Wave RSX
1. Về ưu điểm
- Thiết kế khỏe khoắn, trẻ trung.
- Phù hợp với các bạn trẻ tuổi, sinh viên, người đi làm.
- Giá thành rẻ, không bị đội giá theo thời gian.
- Tiết kiệm nhiên liệu, dễ dàng sửa chữa và thay thế phụ tùng.
- Có hệ thống phun xăng điện tử tiên tiến nhất.
- Độ bền cao.
2. Về nhược điểm
- Không có nhiều tính năng hiện đại.
- Động cơ không thực sự mạnh mẽ.