Yamaha Grande là một trong những mẫu xe “quốc dân” dành riêng cho phái nữ, hiện đang rất được ưa chuộng tại thị trường Việt Nam. Mẫu xe này sở dĩ lại được chú ý đến như vậy là bởi phong cách thiết kế nhẹ nhàng, nữ tính, mang đậm nét châu Âu.
Yamaha Grande được tích hợp nhiều công nghệ hiện đại, tiên tiến, không thua kém bất kỳ dòng xe tay ga nào của hãng Honda hiện đang thống trị thị trường hiện nay. Đây là mẫu xe được định hình để cạnh tranh trực tiếp với Honda Lead cũng đang rất được chị em phụ nữ tin dùng.
Bảng giá xe Grande mới nhất
Sau đây là cập nhật mới nhất về giá xe Grande trong tháng 08/2022 của tất cả phiên bản đang được bày bán hiện nay.
Phiên bản xe | Giá đề xuất | Giá đại lý |
Grande Tiêu chuẩn | 45.200.000 | 27.500.000 |
Grande Đặc biệt | 49.100.000 | 30.500.000 |
Grande Giới hạn | 49.600.000 | 31.500.000 |
*Lưu ý: Bảng giá trên chỉ mang tính chất tham khảo. Giá lăn bánh của xe còn phụ thuộc vào đại lý, khu vực kinh doanh và tình trạng khan hiếm hàng của hãng.
Đánh giá chi tiết mẫu xe Yamaha Grande 2022
1. Về thiết kế
Yamaha Grande 2022 có thiết kế nhẹ nhàng, thanh lịch và đầy nữ tính. Phần đầu của xe được mạ Crom sáng bóng ở nhiều chi tiết, làm tăng thêm vẻ quý phái, sang trọng cho các chị em khi lái xe. Cụm đèn chiếu sáng của xe có dạng LED, đặt nằm ở ngay trên đầu xe, trong khi cụm đèn xi nhan thì bị tách biệt, nằm ở phía dưới yếm trước của xe.
Phần mặt đồng hồ của Yamaha Grande 2022 được thiết kế với mặt đồng hồ đo tốc độ analog có đèn LED chiếu sáng. Màn hình điện tử nhỏ nằm ở phía dưới cho phép hiển thị tình trạng nhiên liệu, thời gian, quãng đường di chuyển.
Phần đuôi xe Yamaha Grande 2022 được thiết kế bắt mắt với đèn hậu bằng LED, có mạ viền Crom sáng bóng vô cùng nổi bật. Cụm đèn xi nhan được tách rời chứ không nằm chung trong cụm đèn hậu như nhiều dòng xe khác.
2. Về động cơ
Yamaha Grande 2022 sử dụng động cơ Blue Core, SOHC, 4 kỳ, 2 van, làm mát bằng không khí, với dung tích xi lanh 125cc. Nhờ đó có thể giúp xe sản sinh ra công suất tối đa 8,3 mã lực, cùng momen xoắn cực đại đạt 10,4 Nm. Động cơ này mang đến khả năng tiết kiệm xăng một cách vượt trội, giúp xe có thể di chuyển quãng đường 100km mà chỉ tiêu tốn có 1,69 lít xăng mà thôi. Mức tiêu thụ này được đánh giá là thấp nhất trong các dòng xe tay ga hiện nay.
3. Về trang bị
Yamaha Grande 2022 còn được trang bị thêm hệ thống chống bó cứng phanh ABS, giúp điều chỉnh lực phanh an toàn, chống trơn trượt khi đi với tốc độ cao, hoặc khi lái xe trong điều kiện đường ướt do trời mưa.
Ngoài ra xe còn sử dụng cặp phuộc ống lồng thủy lực và phanh đĩa ở bánh trước, phanh tang trống ở phía sau. Cả hai bánh xe đều dùng mâm 6 chấu, kích thước 12 inch, đi kèm với lốp không săm.
Yamaha Grande 2022 được trang bị nắp bình xăng ở phía trước, giúp dễ dàng đổ xăng mà không cần phải mở cốp xe phía sau. Ngoài ra xe còn được trang bị ổ khóa Smartkey giúp mở nắp bình xăng, mở cốp xe, khởi động xe một cách tiện lợi.
Nằm dưới phần yên xe là phần cốp chứa đồ vô cùng rộng rãi, có dung tích lên đến 27 lít giúp có thể cất vừa 2 mũ bảo hiểm và một số vật dụng cá nhân khác vào bên trong. Đặc biệt trong cốp xe còn có đèn chiếu sáng bên trong để giúp tìm kiếm đồ đạc dễ hơn khi ở trong điều kiện thiếu ánh sáng. Nhà sản xuất vô cùng tinh tế khi lắp thêm lớp lót cách nhiệt bên trong cốp xe.
Thông số kỹ thuật chi tiết của Yamaha Grande
Động cơ Yamaha Grande | |
Loại | Blue Core, SOHC, 4 kỳ, 2 van, Làm mát bằng không khí cưỡng bức |
Bố trí xi lanh | Xy lanh đơn |
Dung tích xy lanh (CC) | 125 |
Đường kính và hành trình piston | 52,4 mm x 57,9 mm |
Tỷ số nén | 11 : 1 |
Công suất tối đa | 6,1 kW (8,3 PS)/6500 vòng/phút |
Mô men cực đại | 10,4 N.m (1,1 kgf.m)/5000 vòng/phút |
Hệ thống khởi động | Khởi động điện |
Hệ thống bôi trơn | Các te ướt |
Dung tích dầu máy | 0,84 |
Dung tích bình xăng | 4,4 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu (l/100km) | 1,69 |
Hệ thống đánh lửa | T.C.I (kỹ thuật số) |
Tỷ số truyền sơ cấp và thứ cấp | 1,000 / 7,773 (50/17 x 37/14) |
Hệ thống ly hợp | Khô, ly tâm tự động |
Tỷ số truyền động | 2,561 - 0,829 : 1 |
Kiểu hệ thống truyền lực | CVT |
Khung xe | |
Loại khung | Underbone |
Hệ thống giảm xóc trước | Kiểu ống lồng |
Hành trình phuộc trước | 90 mm |
Độ lệch phương trục lái | 26,7° / 74 mm |
Hệ thống giảm xóc sau | Giảm chấn thủy lực lò xo trụ |
Hành trình giảm xóc sau | 85 mm |
Phanh trước | Đĩa thuỷ lực trang bị ABS |
Phanh sau | Phanh cơ (đùm) |
Lốp trước | 110/70-12 47L (Lốp không săm) |
Lốp sau | 110/70-12 47L (Lốp không săm) |
Đèn trước | LED |
Đèn sau | LED |
Kích thước | |
Kích thước (dài x rộng x cao) | 1.820mm x 685mm x 1.150mm |
Độ cao yên xe | 790 mm |
Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe | 1280 mm |
Độ cao gầm xe | 125 mm |
Trọng lượng ướt | 101 kg |
Ngăn chứa đồ (lít) | 27 |
Đánh giá tổng quan về ưu, nhược điểm của Yamaha Grande
1. Về ưu điểm
- Thiết kế đẹp mắt, sang trọng, quý phái, nữ tính.
- Tích hợp nhiều công nghệ tiên tiến và hiện đại.
- Giá thành cạnh tranh.
- Khả năng tiết kiệm xăng đáng kinh ngạc, dẫn đầu phân khúc.
2. Về nhược điểm
- Chiều cao yên xe vẫn hơi cao, khó phù hợp với một số chị em.
- Vị trí đặt gác chân sau không hợp lý dễ khiến người ngồi phía sau bị mỏi.