Thị trường xe máy, đặc biệt ở phân khúc xe tay ga, đang có những diễn biến theo chiều hướng đem lại nhiều lợi ích cho người tiêu dùng. Cụ thể là nhiều mẫu xe tay ga ăn khách của Honda, trong đó có Air Blade, đang được bán ra với giá hấp dẫn.
Khảo sát một số HEAD Honda ở khu vực nội thành Hà Nội chúng tôi thấy có một hiện tượng sau. Đó là các phiên bản Air Blade 125 và 160 có giá bán ra tăng giảm khác nhau. Trong đó, các phiên bản Air Blade 125 có xu hướng giảm dưới giá đề xuất từ vài trăm nghìn đồng cho tới cả triệu đồng. Còn các phiên bản Air Blade 160 thì ngược lại, chênh vài triệu đồng so với giá đề xuất.
Bảng giá Honda Air Blade chi tiết giữa tháng 3/2023:
Mẫu xe | Giá đề xuất (Triệu đồng) | Giá đại lý (Triệu đồng) |
Air Blade 125 Tiêu chuẩn | 42,09 | 41 |
Air Blade 125 Đặc biệt | 43,29 | 43 |
Air Blade 160 Tiêu chuẩn | 56,99 | 56 |
Air Blade 160 Đặc biệt | 57,19 | 62 |
*Lưu ý: Giá ở trên mang tính tham khảo, thực tế còn tùy đại lý và khu vực bán xe.
Diễn biến về giá bán như trên của Honda Air Blade rõ ràng đem lại những lợi ích nhất định cho người mua. Chưa kể là ở phân khúc xe tay ga có phân khối cỡ nhỏ hiện nay, Air Blade vẫn là một trong những ứng viên sáng giá. Điều này không chỉ do là sản phẩm của thương hiệu Honda mà Air blade thực tế sở hữu rất nhiều lợi thế về mặt thiết kế và trang bị.
Về thiết kế, Air Blade mới hiện nay có khung xe hoàn toàn mới được tinh chỉnh, duy trì độ đầm chắc và mạnh mẽ, mà vẫn giữ được nét thon gọn và thanh thoát. Cách phối màu trên xe mang đậm tinh thần thể thao, vẫn đảm bảo đường nét và máu ắc hài hòa. Với bộ yếm quây sắc cạnh ở phía trước và những đường nét cắt gọt, tạo gân nổi, Air Blade thực sự thể hiện chất xe đầy nam tính.
Ở góc độ trang bị, Air Blade sở hữu nhiều trang bị tiên tiến. Cụm đèn LED hiện đại ở phía trước có kích cỡ lớn, mô phỏng theo kiểu đèn của các mẫu xe phân khối lớn, tạo cảm giác thể thao năng động. Trong khi đó, mặt đồng hồ LCD thể thao, thiết kế hiện đại và hiển thị các thông tin rõ nét. Xe được tăng cường độ an toàn nhờ có hệ thống phanh đĩa và ABS cho bản 160cc.
Không những thế, Air Blade còn có loạt trang bị tiện ích. Chẳng hạn như hệ thống chìa khóa thông minh Smart Key, cổng sạc tiện lợi, đèn pha luôn bật sáng, và hộc đựng đồ rộng dưới yên ngồi rộng rãi. Với dung tích 23,2 lít, cốp đựng đồ của Air Blade cho phép chứa tới 2 mũ bảo hiểm nửa đầu và nhiều vật dụng cá nhân khác.
Ở góc độ sức mạnh, Air Blade hoàn toàn tự tin với nhiều đối thủ cùng phân khúc. Mẫu xe này được trang bị động cơ eSP+ 4 valve, thế hệ mới nhất giống như các dòng xe tay ga cao cấp SH. Đây là sự đột phá công nghệ của Honda, giúp xe vận hành êm ái và tiết kiệm nhiên liệu. Với bản 160cc, xe có khả năng tăng tốc nhanh từ 0-100 m chỉ trong 5,9 giây và bản 125cc thì xe có khả năng tăng tốc từ 0-100 m trong 6,2 giây.
Bảng thông số kỹ thuật chi tiết của Honda Air Blade:
Khối lượng bản thân | Bản 125: 113 kg; Bản 160: 114 kg |
Dài x Rộng x Cao | Bản 125: 1.887 x 687 x 1.092 mm; Bản 160: 1.890 x 686 x 1.116 mm |
Khoảng cách trục bánh xe | 1.286 mm |
Độ cao yên | 775 mm |
Khoảng sáng gầm xe | Bản 125: 141 mm; Bản 160: 142 mm |
Dung tích bình xăng | 4,4 lít |
Kích cỡ lốp trước | Bản 125: 80/90; Bản 160: 90/80 |
Kích cỡ lốp sau | Bản 125: 90/90; Bản 160: 100/80 |
Phuộc trước | Ống lồng, giảm chấn thủy lực |
Phuộc sau | Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực |
Loại động cơ | Xăng, 4 kỳ, 1 xy lanh, làm mát bằng dung dịch |
Công suất tối đa | Bản 125: 8,75 kW tại 8.500 vòng/phút; Bản 160: 11,2 kW tại 8.000 vòng/phút |
Mức tiêu thụ nhiên liệu | Bản 125: 2,26 lít/100 km; Bản 160: 2,3 lít/100 km |
Hộp số | Vô cấp |
Loại truyền động | Dây đai, biến thiên vô cấp |
Hệ thống khởi động | Điện |
Mô-men cực đại | Bản 125: 11,3 Nm tại 6.500 vòng/phút; Bản 160: 14,6 Nm tại 6.500 vòng/phút |
Dung tích xi lanh | Bản 125: 124,8cc; Bản 160: 156,9cc |
Đường kính x Hành trình pít tông | Bản 125: 53,5 x 55,5 mm; Bản 160: 60 x 55,5 mm |
Tỷ số nén | Bản 125: 11,5:1; Bản 160: 12:1 |