Hiện tượng giá xe Honda LEAD quay đầu giảm mạnh đã bắt đầu từ đầu năm 2023. Điều này mang lại nhiều lợi ích cho người tiêu dùng. Khảo sát một số HEAD Honda ở khu vực Hải Dương và Hà Nội cho thấy, giá xe LEAD giảm mạnh xuống cả dưới mức đề xuất.
Theo đó, các phiên bản Tiêu Chuẩn, Cao Cấp, và Đặc Biệt đều giảm giá thấp hơn so với mức niêm yết. Trong đó, phiên bản Cao cấp và Đặc biệt giảm tới hơn 1 triệu đồng.
Bảng giá chi tiết Honda LEAD đầu tháng 3/2023:
Mẫu xe | Giá đề xuất (Triệu đồng) | Giá đại lý (Triệu đồng) |
LEAD Tiêu chuẩn | 39,79 | 38-39 |
LEAD Cao cấp | 41,99 | 40,6 |
LEAD Đặc biệt | 43,09 | 41,8 |
*Lưu ý: Giá ở trên mang tính tham khảo, thực tế còn tùy đại lý và khu vực bán xe.
Honda LEAD, còn được mệnh danh là xe ga quốc dân, tạo được sự chú ý và thu hút đông đảo khách hàng ở Việt Nam. Phiên bản mới nhất của Honda LEAD hiện nay có kiểu dáng thanh lịch, đường nét thon gọn và trẻ trung, xua tan hình bóng của một mẫu xe ăn chắc mặc bền. Hai bên thân xe LEAD được tạo những đường gờ tinh tế, tăng vẻ đẹp thể thao và tạo ấn tượng mạnh về thị giác.
Mặt trước xe Honda LEAD có những chi tiết mạ crôm cao cấp, tạo nên những nét khác biệt cho dòng xe tay ga này. Trên xe LEAD hiện nay còn có bộ tem mới, cách điệu. Điều này giúp cho xe có một hình ảnh tổng thể hiện đại và nổi bật.
Chưa hết, Honda LEAD còn được trang bị hàng loạt tính năng và có loạt tiện ích. Những trang bị này giúp cho LEAD đáp ứng nhu cầu người dùng đang mong muốn có được một mẫu xe tay ga đa năng.
Nổi bật là đèn pha LED xe luôn bật sáng khi vận hành giúp tăng khả năng nhận diện, phía trước xe có cổng USB, phía dưới yên ngồi xe là cốp rộng 37 lít, để vừa 2 mũ bảo hiểm loại trùm đầu cỡ cùng nhiều vật dụng nhỏ khác.
Trong khi đó, hệ thống chìa khóa Smart Key trên xe giúp mở/khóa xe từ xa và định vị vị trí rất thuận tiện. Sức mạnh của Honda LEAD đến từ loại động cơ hoàn toàn mới eSP+ 4 valve giúp cho LEAD vận hành mạnh mẽ và tiết kiệm xăng. Mẫu xe ga này còn có nhiều màu sức tùy chọn, phù hợp với thị hiếu đa dạng của khách hàng.
Bảng thông số kỹ thuật chi tiết của Honda LEAD:
Khối lượng bản thân | 113 kg |
Dài x Rộng x Cao | 1.844 x 680 x 1.130 mm |
Khoảng cách trục bánh xe | 1.273 mm |
Độ cao yên | 760 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 120 mm |
Dung tích bình xăng | 6 lít |
Kích cỡ lốp trước | 90/90-12 44JJ |
Kích cỡ lốp sau | 100/90-10 56J |
Phuộc trước | Ống lồng, giảm chấn thủy lực |
Phuộc sau | Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực |
Loại động cơ | Xăng, 4 kỳ, làm mát bằng chất lỏng |
Công suất tối đa | 8,22 kW tại 8.500 vòng/phút |
Mức tiêu thụ nhiên liệu | 2,16 lít/100 km |
Hộp số | Tự động, vô cấp |
Hệ thống khởi động | Điện |
Dung tích xi lanh | 124,8cc |
Đường kính x Hành trình piston | 53,5 x 55,5 mm |
Tỷ số nén | 11,5:1 |