Vario 160 là mẫu xe tay ga do Honda sản xuất, được phân phối trên nhiều quốc gia trong khu vực Đông Nam Á, ngoại trừ Việt Nam. Đây là mẫu xe tay ga có thiết kế vô cùng bắt mắt, với vẻ ngoài thể thao, nam tính, mạnh mẽ. Nhờ đó mà Vario 160 tạo được sức hút vô cùng lớn, được nhiều người tiêu dùng quan tâm và tìm mua để sử dụng.
Hiện nay, mẫu xe này chỉ có thể phân phối tại thị trường Việt Nam thông qua con đường nhập khẩu trực tiếp từ Indonesia. Honda Vario 160 đã có nhiều cải tiến đột phá về thiết kế, công nghệ so với phiên bản 150 và 125 trước kia. Đặc biệt phải kể đến đó là khối động cơ giúp mang lại công suất 160cc cho chiếc xe. Vậy thì mẫu xe này liệu có giá bán hấp dẫn hay không?
Bảng giá xe Vario 160 mới nhất
Sau đây là bảng giá xe Winner X mới nhất đầu tháng 08/2022 để bạn có thể tham khảo nhằm lựa chọn được cho mình mẫu xe ưng ý:
Dòng xe Honda Vario 160 2022 thế hệ mới nhất | |||
Phiên bản | Giá tại Indo (VND) | Giá đại lý | Giá lăn bánh |
Vario 160 CBS | 41.000.000 | 56.000.000 | 63.500.000 |
Vario 160 ABS | 45.000.000 | 64.000.000 | 71.500.000 |
*Lưu ý: Giá xe Vario 160 còn phụ thuộc nhiều vào tình hình nhập hàng của từng đại lý, cùng với các chương trình ưu đãi, khuyến mãi liên quan. Giá của xe có thể dao động từ 1-2 triệu đồng so với trong bảng dựa vào màu tem của từng xe.
Đánh giá chi tiết Honda Vario 160
1. Về thiết kế
Honda Vario 160 có kích thước dài x rộng x cao lần lượt là 1929 x 679 x 1088mm. Kích thước này gần tương tự như với các dòng xe tay ga scooter phổ thông khác trên thị trường.
Phần đầu xe Vario 160 được thiết kế với các đường nét sắc cạnh, tăng sự mạnh mẽ, hầm hố khi nhìn vào. Cụm đèn pha của xe làm bằng bóng LED, được đặt nằm ở phía dưới thấp, trong khi đèn xi nhan lại đặt ở vị trí tầm cao giúp tăng khả năng cảnh báo với các xe ngược chiều.
Phần đuôi xe được thiết kế khá độc đáo với cụm đèn hậu được làm bằng bóng LED. Hai đèn xi nhan thì lại được thiết kế tách rời ra hai bên. Đây là kiểu thiết kế đèn xi nhan quen thuộc mà chúng ta vẫn thấy trong các dòng xe thể thao hiện nay.
Honda Vario sử dụng mặt đồng hồ làm bằng LCD TFT kỹ thuật số, giúp thể hiện được hết các thông số cơ bản của xe như tốc độ, tiêu hao nhiên liệu,... Ngoài ra còn đưa ra các cảnh báo để giúp người lái xe bảo dưỡng xe kịp thời.
Phần yên xe được thiết kế theo kiểu dốc xuống, tạo ra sự thoải mái trong khi ngồi của người lái xe lẫn người ngồi đằng sau. Nằm phía dưới yên là phần cốp chứa đồ có dung tích 18 lít, giúp bạn có thể để vừa một mũ bảo hiểm fullface cùng với một số đồ dùng cá nhân bên trong.
Honda Vario 160 được trang bị kích thước lốp xe lần lượt là 100/80, với đường kính vành bánh xe là 14 inch. Kích thước lốp xe trên phiên bản 160cc này có phần lớn hơn so với các phiên bản cũ. Nhờ đó giúp xe có cảm giác đầm hơn khi lái, cũng như an toàn hơn khi tăng tốc. Ngoài ra xe còn được trang bị hệ thống phanh CBS hoặc ABS phía trước, đi kèm phanh tang trống phía sau.
2. Về động cơ
Honda Vario 160 sử dụng khối động cơ eSP 4 van, dung tích xi lanh 160cc, giúp mang đến cho xe công suất tối đa 15,1 mã lực tại 8500 vòng/phút, cùng với đó là momen xoắn cực đại đạt 13,8Nm tại 7000 vòng/phút. Nhờ vậy sẽ giúp xe có khả năng tăng tốc vượt trội, mạnh mẽ hơn so với phiên bản 150cc trước kia. Bên cạnh đó, Vario 160 còn được trang bị hệ thống phun xăng điện tử, hệ dẫn động V-Matic và nhiều tính năng độc đáo khác.
3. Về trang bị an toàn
Honda Vario 160 sở hữu những trang bị an toàn mà các dòng xe tay ga cao cấp hiện nay cũng đang sở hữu, có thể kể đến như:
- Xe được trang bị ổ khóa Smartkey vô cùng quen thuộc trên nhiều dòng xe tay ga của Honda thiết kế.
- Vario 160 được thiết kế 2 hộc để đồ, giúp người lái xe chứa đựng những món đồ nhỏ gọn ở phía trước dễ dàng.
- Xe còn có cổng sạc điện thoại USB với công suất 5V, giúp sạc điện thoại trong khi lái xe một cách tiện lợi.
- Vario 160 được trang bị hệ thống chống bó cứng phanh ABS, giúp lái xe an toàn và tối ưu.
Thông số kỹ thuật của Honda Vario 160
Động cơ | Honda Vario 160 |
Loại | 4 kỳ, 4 van, eSP + |
Hệ thống làm mát | Làm mát bằng chất lỏng |
Hệ thống đánh lửa | PGM-FI (Phun nhiên liệu được lập trình) |
Dung tích | 156,9 cc |
Đường kính x hành trình | 60 x 55,5 mm |
Tỉ số nén | 12: 1 |
Công suất tối đa | 11,3 kW (15,4 PS) / 8.500 vòng / phút |
Mô-men xoắn cực đại | 13,8 Nm (1,4 kgf, m) / 7.000 vòng / phút |
Kiểu truyền tải | Tự động, V-Matic |
Loại khởi động | Điện |
Loại ly hợp | Tự động, ly tâm, loại khô |
Loại dầu bôi trơn | Ướt |
Dung tích dầu bôi trơn | 0,8 lít (Thay thế định kỳ) |
Kích thước | |
Dài x Rộng x Cao | 1.929 x 679 x 1.088 mm |
Chiều dài cơ sở | 1.277 mm |
Khoảng sáng gầm | 140 mm |
Chiều cao yên xe | 778 mm |
Trọng lượng | 115 kg (CBS) & 117 kg (ABS) |
Dung tích bình xăng | 5,5 lít |
Khung xe | |
Loại khung | Underbone – eSAF (Khung kiến trúc thông minh nâng cao) |
Kích thước lốp trước | 100/80 – 14M / C không săm |
Kích thước lốp sau | 120/70 – 14M / C không săm |
Thắng trước | Đĩa thủy lực, Piston đơn |
Phanh sau | Tang trống (CBS), Đĩa thủy lực (ABS) |
Hệ thống phanh | Hệ thống phanh Combi (CBS) & Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Loại hệ thống treo trước | Phuộc ống lồng |
Loại hệ thống treo phía sau | Phuộc đơn sau |
Đánh giá tổng quan ưu, nhược điểm của Honda Vario 160
1. Về ưu điểm
- Vario 160 có thiết kế mạnh mẽ, nam tính, thể thao.
- Động cơ 160cc mạnh mẽ, không kém cạnh so với Honda Air Blade 160.
- Được trang bị nhiều tính năng hữu ích, tích hợp Smartkey cao cấp, màn hình hiển thị LCD tiên tiến.
- Giúp người tiêu dùng có thêm sự lựa chọn về xe tay ga, giúp Honda thống lĩnh thị trường.
2. Về nhược điểm
- Cốp xe chỉ có dung tích 18 lít, còn khá khiêm tốn nếu so sánh với Air Blade.
- Công nghệ trên xe chỉ dừng ở mức chấp nhận được, chưa có nhiều tính năng cao cấp.
- Giá thành còn khá cao do là dòng xe nhập khẩu từ Indonesia.