Honda Wave Alpha 110 đang nhận được nhiều đánh giá tích cực từ người tiêu dùng nhờ vào thiết kế tối giản nhưng hiện đại và thanh thoát. Mẫu xe này không chỉ đáp ứng nhu cầu di chuyển cơ bản mà còn có nhiều phiên bản lựa chọn với mức giá rất hợp lý.
Hiện tại, tại các đại lý ủy quyền của Honda (HEAD), Wave Alpha 110 có giá bán chỉ chênh lệch nhẹ so với giá niêm yết từ nhà sản xuất. Một đại lý ở Hưng Yên cho biết, giá bán của Wave Alpha 110 tùy thuộc vào từng phiên bản, nhưng dao động trong khoảng 18-20,5 triệu đồng.
Bảng giá chi tiết của Honda Wave Alpha mới nhất:
Mẫu xe | Giá đề xuất (Triệu đồng) | Giá đại lý (Triệu đồng) |
Wave Alpha Tiêu chuẩn | 17,859 | 18,5 |
Wave Alpha Đặc biệt | 18,742 | 19,5 |
Wave Alpha Cổ điển | 18,939 | 20,5 |
*Lưu ý: Giá ở trên mang tính tham khảo, thực tế còn tùy đại lý và khu vực bán xe.
Wave Alpha 110 mới có diện mạo trẻ trung với nhiều màu sắc đa dạng. Phiên bản Tiêu chuẩn có các lựa chọn màu Trắng, Đỏ và Xanh, trong khi phiên bản Đặc biệt nổi bật với màu đen nhám độc đáo. Bản cổ điển lại mang đến sự hoài cổ với các màu xanh và xám mới, kết hợp giữa nét truyền thống và hiện đại, cùng với tem xe mang phong cách “retro” cuốn hút.
Dù là dòng xe số phổ thông, Honda Wave Alpha 110 được đầu tư kỹ lưỡng với nhiều tiện ích hiện đại. Đèn chiếu sáng phía trước luôn bật sáng, đảm bảo tầm nhìn tốt cho người lái và tăng khả năng nhận diện xe, từ đó nâng cao độ an toàn cho cả người lái và người đi đường. Ổ khóa xe được thiết kế tích hợp 3 trong 1, tăng cường bảo vệ cho xe.
Về động cơ, Honda Wave Alpha 110 sở hữu khối động cơ 110cc, bền bỉ và linh hoạt, đồng thời tiết kiệm nhiên liệu vượt trội. Điều này mang lại cho người lái cảm giác lái thú vị và giảm thiểu chi phí vận hành.
Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật chi tiết của Honda Wave Alpha 110:
Khối lượng bản thân | 96 kg |
Dài x Rộng x Cao | 1.913 x 689 x 1.076 mm |
Khoảng cách trục bánh xe | 1.224 mm |
Độ cao yên | 770 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 134 mm |
Dung tích bình xăng | 3,7 lít |
Kích cỡ lốp trước/sau | Lốp trước 70/90-17M/C 38P; Lốp sau 80/90-17M/C 50P |
Phuộc trước | Ống lồng, giảm chấn thủy lực |
Phuộc sau | Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực |
Loại động cơ | 4 kỳ, 1 xi lanh, làm mát bằng không khí |
Công suất tối đa | 6,12 kW tại 7.500 vòng/phút |
Mức tiêu thụ nhiên liệu | 1,72 lít/100 km |
Loại truyền động | Cơ khí, 4 số tròn |
Hệ thống khởi động | Điện |
Mô-men cực đại | 8,44 Nm tại 5.500 vòng/phút |
Dung tích xi lanh | 109,2cc |
Đường kính x Hành trình pít tông | 50 x 55,6 mm |
Tỷ số nén | 9:1 |