Trong phân khúc xe ga tầm trung ở Việt Nam, Yamaha Grande là dòng xe sáng giá. Hiện nay, nhiều Yamaha Town đang áp dụng các chương trình khuyến mãi rất lớn cho người mua mẫu xe ga này. Cụ thể, một Yamaha Town ở Hà Đông, Hà Nội đang giảm trực tiếp 4 triệu đồng cho người mua xe ga Grande tại đây.
Trong khi đó, nhiều Yamaha Town ở các nơi khác như ở Ninh Thuận và Nha Trang, Grande cũng đang được giảm giá rất mạnh. Theo đó, người mua Grande từ giờ đến ngày 31/10/2024 sẽ được giảm trực tiếp 2 triệu đồng.
Bảng giá Yamaha Grande mới nhất hiện nay:
Mẫu xe | Giá đề xuất (Triệu đồng) | Giá đại lý (Triệu đồng) |
Grande Tiêu chuẩn màu mới | 46,146 | 42,146-44,146 |
Grande Giới hạn màu mới | 51,546 | 47,546-49,546 |
Grande Đặc biệt màu mới | 50,76 | 46,76-48,76 |
*Lưu ý: Giá ở trên mang tính tham khảo, thực tế còn tùy đại lý và khu vực bán xe.
Cốp đựng đồ siêu khủng 27 lít của Grande.
Yamaha Grande là mẫu xe ga có nhiều ưu điểm. Mẫu xe này có thiết kế sang trọng, quyến rũ mang đậm phong cách xe ga châu Âu. Vẻ ngoài lịch lãm, mang nét đẹp vượt thời gian, Grande thực sự tạo nên sức hút rất lớn cho người tiêu dùng.
Mặt trước xe nổi bật với hệ thống đèn pha LED hiện đại có khả năng chiếu sáng tối ưu. Đèn pha được thiết kế hai tầng cùng chóa đèn phản quang tốt đảm bảo độ sáng cả khi chiếu xa lẫn chiếu gần. Xe còn được trang bị phanh đĩa và có hệ thống chống bó cứng phanh ABS an toàn.
Không những có thiết kế thời trang, Yamaha Grande cũng rất thực tiễn. Yên ngồi xe rộng rãi, phía sau có thanh tay vịn đảm bảo an toàn. Trong khi đó dưới yên ngồi xe là cốp đựng đồ siêu rộng 27 lít, được nhiều người nội trợ hay các tín đồ mua sắm yêu thích.
Trong khi đó, động cơ xe loại Blue Core tiên tiến, dung tích 124,9cc, xy lanh đơn cho công suất linh hoạt 6,05 kW tại 6.500 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 10,4 Nm tại 5000 vòng/phút. Khối động cơ này lại cực kỳ tiết kiệm xăng, đạt mức tiêu thụ trung bình chỉ 1,69 lít/100 km.
Bảng thông số kỹ thuật của Yamaha Grande:
Động cơ | |
Loại | Blue Core Hybrid, làm mát bằng không khí, 4 thì, 2 van, xy lanh đơn |
Bố trí xi lanh | Xi lanh đơn |
Dung tích xi lanh | 124,9cc |
Đường kính x Hành trình piston | 52,4 x 57,9 mm |
Tỷ số nén | 11:1 |
Công suất tối đa | 6,05 kW tại 6.500 vòng/phút |
Mô-men xoắn cực đại | 10,4 Nm tại 5.000 vòng/phút |
Hệ thống khởi động | Khởi động điện |
Hệ thống bôi trơn | Dầu bôi trơn |
Dung tích bình xăng | 4 lít |
Hệ thống đánh lửa | T.C.I kỹ thuật số |
Hệ thống ly hợp | Khô |
Khung xe | |
Loại khung | Underbone |
Hệ thống giảm xóc trước | Phuộc ống lồng |
Độ lệch phương trục lái | 26,7 độ |
Hệ thống giảm xóc sau | Giảm chấn lò xo dầu |
Phanh trước | Phanh đĩa đơn thủy lực, ABS |
Phanh sau | Phanh tang trống |
Lốp trước | 110/70-12 47L (MAXXIS M6219Y) |
Lốp sau | 110/70-12 47L (MAXXIS-M6220) |
Đèn trước | LED |
Kích thước | |
Dài x Rộng x Cao | 1820 x 684 x 1155 mm |
Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe | 127 mm |
Trọng lượng ướt | 101 kg |