Chỉ còn hai tháng nữa,năm 2024 sẽ khép lại và năm mới 2025 sẽ đến. Đây là thời điểm người tiêu dùng đổ xô mua sắm các mẫu xe máy mới, trong đó có dòng xe số hút khách Honda Wave Alpha.
Khảo sát một số đại lý ở Hà Nội cho thấy, giá xe số Honda Wave Alpha đang chênh cao hơn hẳn so với giá niêm yết của nhà sản xuất. Trong đó, có phiên bản màu Xanh có giá cao hơn mức đề xuất tới gần 3 triệu đồng.
Bảng giá Honda Wave Alpha cuối tháng 10/2024:
Mẫu xe | Giá đề xuất (Triệu đồng) | Giá đại lý (Triệu đồng) |
Wave Alpha 110 Đen | 17,86 | 18,5 |
Wave Alpha Cổ điển màu Xanh | 18,94 | 21,5 |
Wave Alpha Cổ điển màu Xám | 18,94 | 19,8 |
Wave Alpha Cổ điển màu Xám trắng | 18,94 | 19,8 |
*Lưu ý: Giá ở trên mang tính tham khảo, thực tế còn tùy đại lý và khu vực bán xe.
Là dòng xe số phổ thông chủ lực của Honda, Wave Alpha liên tục được cập nhật phiên bản mới. Hiện nay, Wave Alpha được phân phối với 2 phiên bản: Wave Alpha 110 (màu đen) và Wave Alpha 110 Cổ điển (màu xám, xanh, xám trắng).
Kiểu dáng xe Wave Alpha mới ngày càng được cập nhật theo hướng trẻ trung, hiện đại. Tem xe hoàn toàn mới lô-gô “Wave Alpha” mang kiểu chữ cổ điển cách điệu, làm nổi bật tính thời trang. Đồng hồ xe thiết kế đẹp mắt, hiển thị đầy đủ các thông số giúp người lái dễ dàng quan sát và thuận tiện khi vận hành. Đèn xe thiết kế gọn gàng, bóng halogen bền bỉ. Ổ khóa xe đa năng tích hợp 3 trong 1.
Các tấm ốp xe liền lạc, mang những đường gờ nổi nhẹ nhàng. Thân xe gọn gàng, chiều dài x rộng x cao lần lượt 1.913 x 689 x 1.076 mm, chiều cao yên ngồi thấp 770 mm và trọng lượng xe nhẹ. Khoảng sáng gầm xe tốt 134 mm, giúp cho xe chạy linh hoạt trên nhiều điều kiện đường đi khác nhau.
Sức mạnh Honda Wave Alpha 110 đến từ động cơ đơn xi lanh, dung tích 110cc, làm mát bằng không khí, đạt công suất tối đa 6,12 kW tại 7.500 vòng/phút. Khối động cơ này không những mang lại khả năng vận hành linh hoạt mà còn rất tiết kiệm xăng với mức tiêu thụ trung bình chỉ 1,72 L/100Km.
Bảng thông số kỹ thuật của Honda Wave Alpha 110:
Khối lượng bản thân | 96 kg |
Dài x Rộng x Cao | 1.913 x 689 x 1.076 mm |
Khoảng cách trục bánh xe | 1.224 mm |
Độ cao yên | 770 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 134 mm |
Dung tích bình xăng | 3,7 lít |
Kích cỡ lốp trước | 70/90-17M/C 38P |
Kích cỡ lốp sau | 80/90-17M/C 50P |
Phuộc trước | Ống lồng, giảm chấn thủy lực |
Phuộc sau | Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực |
Loại động cơ | 4 kỳ, 1 xi lanh, làm mát bằng không khí |
Công suất tối đa | 6,12 kW tại 7.500 vòng/phút |
Mức tiêu thụ nhiên liệu | 1,72L/100 Km |
Loại truyền động | Cơ khí, 4 số tròn |
Hệ thống khởi động | Điện |
Mô-men cực đại | 8,44 Nm tại 5.500 vòng/phút |
Dung tích xi lanh | 109,2cc |
Đường kính x Hành trình pít tông | 50 x 55,6 mm |
Tỷ số nén | 9,0:1 |