Thuộc phân khúc xe tay ga cỡ nhở nhưng Honda Air Blade 125 tạo ấn tượng mạnh với phong cách thể thao, mạnh mẽ. Air Blade 125 tỏ ra là ấn phẩm có sức hút mạnh với nam giới và giữ giá khá tốt. Kháo át một HEAD Honda ở Vĩnh Phúc cho thấy, hiện tại Air Blade 125 có giá bán ra chênh cao hơn so với giá niêm yết của nhà sản xuất.
Bảng giá Honda Air Blade 125 mới nhất tháng 6/2025:
Mẫu xe | Giá đề xuất (Triệu đồng) | Giá đại lý (Triệu đồng) |
Air Blade 125 Tiêu chuẩn | 42 | 44 |
Air Blade 125 Đặc biệt | 43,19 | 46 |
Air Blade 125 Cao cấp | 42,5 | 44,5 |
Air Blade 125 Thể thao | 43,68 | 47 |
*Lưu ý: Giá ở trên mang tính tham khảo, thực tế còn tùy đại lý và khu vực bán xe.
Honda Air Blade 125 2025 là mẫu xe tay ga mới nhất của Honda, nổi bật với thiết kế thể thao, hiện đại, cùng động cơ eSP+ 125cc mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu. Xe mang đến trải nghiệm lái mượt mà, an toàn và tiện ích, phù hợp với nhu cầu di chuyển hàng ngày trong đô thị.
Về thiết kế, Air Blade sở hữu kiểu dáng năng động, đèn LED sắc nét và mặt đồng hồ LCD hiện đại, giúp tăng tính thẩm mỹ và hiển thị thông tin rõ ràng. Air Blade có thiết kế ấn tượng lấy cảm hứng từ "tia sét", với vẻ ngoài cứng cáp, hiện đại, kết hợp cùng những đường nét gọn gàng, sắc sảo.
Trang bị động cơ eSP+ 125cc, 4 van, làm mát bằng dung dịch, cho công suất 8,75kW tại 8500 vòng/phút. Mức tiêu thụ nhiên liệu chỉ 2,14L/100km, vừa mạnh mẽ vừa tiết kiệm. Hệ thống an toàn xe gồm phanh đĩa trước, phanh tang trống sau, bản cao cấp có ABS tăng độ an toàn.
Trên xe có nhiều tiện ích đáng chú ý. Điển hình như cốp rộng 23,2 lít, chứa được 2 mũ bảo hiểm nửa đầu cùng nhiều vật dụng cá nhân mà vẫn giữ dáng xe thon gọn. Đèn soi và vách ngăn thông minh trong cốp giúp tăng tiện ích khi sử dụng.
Xe được trang bị cổng sạc USB (loại A) chống nước, dòng ra 2,1A, hỗ trợ sạc nhanh và an toàn. Hệ thống khóa thông minh FOB cho phép mở/khóa xe từ xa, tìm xe và báo động tiện lợi. Khóa thông minh SMART Key chống trộm hiệu quả. Ngoài ra, chế độ đèn luôn sáng giúp tăng tầm nhìn, đảm bảo an toàn khi di chuyển trong điều kiện thiếu sáng.
Nhìn chung, Honda Air Blade 125 2025 là lựa chọn lý tưởng cho người dùng đô thị nhờ thiết kế hiện đại, động cơ mạnh, tính năng an toàn và tiện ích vượt trội.
Bảng thông số kỹ thuật của Honda Air Blade 125:
Khối lượng bản thân | 113 kg |
Dài x Rộng x Cao | 1.887 x 687 x 1.092 mm |
Khoảng cách trục bánh xe | 1.286 mm |
Độ cao yên ngồi | 775 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 141 mm |
Dung tích bình xăng | 4,4 lít |
Kích cỡ lốp trước | 80/90 |
Kích cỡ lốp sau | 90/90 |
Phuộc trước | Ống lồng, giảm chấn thủy lực |
Phuộc sau | Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực |
Loại động cơ | Xăng, 4 kỳ, 1 xi lanh, làm mát bằng chất lỏng |
Công suất tối đa | 8,75 kW tại 8500 vòng/phút |
Mức tiêu thụ nhiên liệu | 2,14 lít/100 km |
Loại truyền động | Dây đai, biến thiên vô cấp |
Hệ thống khởi động | Điện |
Mô-men cực đại | 11,3 Nm tại 6500 vòng/phút |
Dung tích xy lanh | 124,8cc |
Đường kính x Hành trình pít tông | 53,5 x 55,5 mm |
Tỷ số nén | 11,5:1 |