Honda LEAD là dòng xe ga có tên tuổi nổi tiếng ở Việt Nam, đậm chất xe ga thực dụng dành cho gia đình. Mẫu xe LEAD được nhiều người ưa dùng và được mệnh danh là “xe ga quốc dân”. Khảo sát một HEAD Honda ở Bình Dương cho thấy, Honda LEAD đang được bán ra ở mức giá cực tốt, chênh rất nhẹ so với giá niêm yết.
Bảng giá Honda LEAD mới nhất hiện nay:
Mẫu xe | Giá đề xuất (Triệu đồng) | Giá đại lý (Triệu đồng) |
LEAD Tiêu chuẩn | 39,55 | 40 |
LEAD Cao cấp | 41,7 | 43 |
LEAD Đặc biệt | 45,64 | 46 |
*Lưu ý: Giá ở trên mang tính tham khảo, thực tế còn tùy đại lý và khu vực bán xe.
Honda LEAD sở hữu thiết kế mềm mại, tinh tế với những đường cong nhẹ nhàng, đặc biệt phù hợp với phái nữ. Kích thước gọn gàng giúp xe dễ dàng di chuyển trong đô thị đông đúc, trong khi đèn pha LED hiện đại tăng tính thẩm mỹ và cải thiện khả năng chiếu sáng ban đêm.
Xe được trang bị động cơ eSP 125cc kết hợp hệ thống phun xăng điện tử PGM-Fi, cho công suất 7,9 kW tại 7.500 vòng/phút, mang lại khả năng vận hành mượt mà, tăng tốc nhanh nhưng vẫn tiết kiệm nhiên liệu với mức tiêu hao chỉ khoảng 2,0–2,1 lít/100 km.
Điểm nổi bật của Honda LEAD là cốp xe cực rộng lên tới 37 lít, đủ chứa 2 mũ bảo hiểm cỡ lớn cùng nhiều vật dụng cá nhân. Ngoài ra, xe còn có hộc để đồ trước tiện lợi, hệ thống phanh kết hợp Combi Brake đảm bảo an toàn khi phanh gấp và đèn hậu LED giúp tăng khả năng nhận diện ban đêm.
Tính năng khóa thông minh Smart Key tăng cường bảo mật và tiện lợi khi sử dụng, giúp người dùng khởi động xe dễ dàng mà không cần dùng chìa khóa truyền thống.
Tuy nhiên, xe cũng có một vài nhược điểm nhỏ: trọng lượng 113 kg có thể hơi nặng với người dùng có thể trạng nhỏ, và khi chạy ở tốc độ cao trên 60 km/h, xe đôi lúc xuất hiện rung nhẹ, gây cảm giác không thoải mái cho một số người lái.
Nhìn chung, Honda LEAD là lựa chọn đáng cân nhắc cho ai tìm kiếm một mẫu xe tay ga tiện nghi, tiết kiệm và phù hợp với cuộc sống đô thị.
Bảng thông số kỹ thuật của Honda LEAD:
Khối lượng bản thân | 114 kg |
Dài x Rộng x Cao | 1.844 x 714 x 1.132 mm |
Khoảng cách trục bánh xe | 1.273 mm |
Độ cao yên | 760 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 140 mm |
Dung tích bình xăng | 6 lít |
Kích cỡ lốp trước | 90/90-12 44J |
Kích cỡ lốp sau | 100/90-10 56J |
Phuộc trước | Ống lồng |
Phuộc sau | Lò xo trụ |
Loại động cơ | Xăng, 4 kỳ, 1 xi lanh, làm mát bằng chất lỏng |
Công suất tối đa | 8,22 kW tại 8500 vòng/phút |
Mức tiêu thụ nhiên liệu | 2,1 lít/100 km |
Loại truyền động | Truyền động đai |
Hệ thống khởi động | Điện |
Mô-men cực đại | 11,7 Nm tại 5250 vòng/phút |
Dung tích xy lanh | 124,8cc |
Đường kính x Hành trình pít tông | 53,5 x 55,5 mm |
Tỷ số nén | 11,5:1 |