Mitsubishi Xforce và Hyundai Creta đang cạnh tranh sôi nổi trong phân khúc SUV. Trước khi Xforce ra mắt vào cuối năm 2023, Creta đã giữ vững vị trí dẫn đầu trong phân khúc này. Xforce mang đến một thiết kế mới mẻ và mạnh mẽ, trong khi Creta thể hiện sự hiện đại và nhẹ nhàng.
Ngoại thất
Xforce có kích thước tổng thể là 4.390 x 1.810 x 1.660 mm, trục cơ sở là 2.650 mm. Trong khi đó, kích thước của Creta là 4.315 x 1.790 x 1.660 mm, trục cơ sở là 2.610 mm. Xforce nhỉnh hơn Creta ở chiều dài, rộng và trục cơ sở, trong khi chiều cao bằng nhau.
Mặc dù có một số đặc điểm tổng thể tương đồng, hai mẫu xe lại thể hiện triết lý thiết kế riêng. Nắp ca-pô của Xforce có độ gấp ở đầu xe, tạo vẻ gồ ghề, trong khi Creta thể hiện sự mượt mà. Đường gân hốc bánh xe của Xforce lớn hơn và sâu hơn so với Creta, mang tính chấm phá.
Góc chéo phía sau cũng cho thấy các nét thiết kế tương tự. Đèn hậu của Xforce dễ nhận diện và ghi nhớ hơn với đường nét đơn giản dạng chữ T, trong khi Creta có các đường nét rời, khó nhớ và khó liên tưởng hơn.
Nội thất
Nội thất của Xforce và Creta đều được thiết kế hợp thời và sử dụng màu sắc hài hòa. Thông qua việc sử dụng các chất liệu cao cấp, cả hai xe đều mang đến không gian thoải mái và tinh tế.
Thiết kế da bọc của Xforce phức tạp hơn với nhiều mảng miếng gồ ở lưng ghế, trong khi Creta có thiết kế đơn giản hơn. Cả hai xe đều có bệ tay tích hợp hộc để chai nước cho hàng ghế sau.
Xforce sử dụng màn hình trung tâm liền với màn hình tài xế, trong khi Creta sử dụng màn hình tách rời. Cả hai màn hình đều có những chế độ hiển thị đa dạng. Màn hình của Xforce có kích thước 12,3 inch, trong khi của Creta là 10,5 inch.
Trong khi Creta sử dụng hệ thống âm thanh 8 loa của Bose, thì Xforce sử dụng hệ thống âm thanh cao cấp 8 loa của Yamaha (Coaxial 2 way – loa phân tần hai đường tiếng). Cả hai hệ thống đều mang đến chất lượng âm thanh tốt, giúp tăng thêm trải nghiệm khi lái xe.
Động cơ
Mitsubishi Xforce sử dụng động cơ 1.5L với công suất 105 mã lực, mô-men xoắn 141 Nm, hộp số CVT và dẫn động cầu trước. Hệ thống treo trước dùng loại MacPherson và treo sau dùng dạng dầm xoắn.
Trong khi đó, Creta sử dụng động cơ 1.5L với công suất 113 mã lực, mô-men xoắn 144 Nm, hộp số CVT và dẫn động cầu trước. Hệ thống treo trước cũng là loại MacPherson và treo sau dùng dạng dầm xoắn.
Với khoảng sáng gầm 222 mm, Xforce vượt trội hơn so với Creta, sở hữu khoảng sáng gầm 200 mm. Xforce cũng sử dụng vành 18 inch và lốp có kích thước 225/50, trong khi Creta sử dụng vành 17 inch và lốp 215/60. Cả hai xe đều sử dụng công nghệ đèn LED tự động.
Trang bị an toàn
Xforce và Creta đều có gói ADAS với các tính năng như cảnh báo điểm mù, cảnh báo lệch làn, hỗ trợ giữ làn, cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau… Đây là những tính năng quan trọng giúp tăng cường an toàn và giảm rủi ro khi lái xe.
Xe Mitsubishi Xforce có thêm tính năng kiểm soát lực phanh chủ động khi vào cua, giúp thân xe ổn định hơn trong trường hợp cua gấp và đường trơn trượt. Xforce cũng là mẫu xe duy nhất có thêm chế độ lái đường trơn trượt. Ít có xe cầu trước được trang bị, và Hyundai Creta cũng không có.
Tóm lại, Mitsubishi Xforce và Hyundai Creta đều là những mẫu xe cạnh tranh sôi nổi trong phân khúc của mình. Xforce mang đến một thiết kế mới mẻ, mạnh mẽ và thể hiện sự cứng cáp. Trong khi đó, Creta thể hiện sự hiện đại, nhẹ nhàng và trẻ trung.
Với các tính năng vượt trội, công nghệ an toàn và hiệu suất đáng tin cậy, cả hai mẫu xe đều là sự lựa chọn tuyệt vời cho những người đam mê xe hơi.
Giá bán Mitsubishi Xforce 2024:
Phiên bản | Giá bán |
Xforce GLX |
599.000.000 VNĐ |
Xforce Exceed |
640.000.000 VNĐ |
Xforce Premium |
680.000.000 VNĐ |
Xforce Ultimate |
705.000.000 VNĐ |
Giá bán Hyundai Creta 2024:
Phiên bản |
Giá bán |
Creta 1.5 Tiêu chuẩn |
599.000.000 VNĐ |
Creta 1.5 Đặc biệt |
650.000.000 VNĐ |
Creta 1.5 Cao cấp |
699.000.000 VNĐ |