Ngay khi thông tin Toyota Corolla Cross 2024 ra mắt, nhiều người sẽ đưa ra thắc mắc 2 phiên bản cũ và mới khác nhau ở điểm nào? Bảng so sánh dưới đây sẽ cho bạn câu trả lời thoả đáng.
Kích thước
Thông số | Toyota Corolla Cross HEV 2023 | Toyota Corolla Cross HEV 2024 |
---|---|---|
Kích thước D x R x C (mm) | 4.460 x 1.825 x 1.620 | 4.460 x 1.825 x 1.620 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.640 | 2.640 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 161 | 161 |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5,2 | 5,2 |
Cỡ lốp | 225/50R18 | 225/50R18 |
Kích thước mâm | 18 inch | 18 inch |
Ngoại thất
Thông số | Toyota Corolla Cross HEV 2023 | Toyota Corolla Cross HEV 2024 |
---|---|---|
Đèn chiếu gần, đèn chiếu xa | LED | LED |
Đèn chiếu sáng ban ngày | LED | LED |
Hệ thống điều khiển đèn tự động | Có | Có |
Hệ thống cân bằng góc chiếu | Chỉnh cơ | Chỉnh cơ |
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng | Có | Có |
Chế độ đèn chờ dẫn đường | Có | Có |
Đèn sương mù | LED | LED |
Đèn hậu | LED | LED |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện, gập điện, tích hợp báo rẽ, tự điều chỉnh khi lùi | Chỉnh điện, gập điện, tích hợp báo rẽ, tự điều chỉnh khi lùi |
Gạt mưa tự động | Có | Có |
Sấy kính sau | Có | Có |
Nội thất
Thông số | Toyota Corolla Cross HEV 2023 | Toyota Corolla Cross HEV 2024 |
---|---|---|
Loại đồng hồ sau vô lăng | Kỹ thuật số, kích thước 7 inch | Kỹ thuật số, kích thước 12,3 inch |
Vô-lăng | Bọc da, chỉnh tay 4 hướng | Bọc da, chỉnh tay 4 hướng |
Chất liệu ghế | Da | Da |
Ghế lái | Chỉnh điện 8 hướng | Chỉnh điện 8 hướng |
Ghế hành khách phía trước | Chỉnh cơ 4 hướng | Chỉnh cơ 4 hướng |
Ghế sau | Gập 60:40 | Gập 60:40 |
Màn hình trung tâm | 9 inch, kết nối Apple Carplay/Android Auto | 10 inch, kết nối Apple Carplay/Android Auto không dây |
Dàn âm thanh | 6 loa | 6 loa |
Điều hoà tự động | Tự động 2 vùng | Tự động 2 vùng |
Sạc không dây | Có | Có |
Phanh tay điện tử/Auto Hold | - | Có |
Cửa sổ trời toàn cảnh | - | Có |
Vận hành
Thông số | Toyota Corolla Cross HEV 2023 | Toyota Corolla Cross HEV 2024 |
---|---|---|
Động cơ | 2ZR-FXE | 2ZR-FXE |
Dung tích động cơ | 1.8L | 1.8L |
Công suất động cơ xăng | 97 mã lực | 97 mã lực |
Mô-men xoắn động cơ xăng | 142 Nm | 142 Nm |
Công suất động cơ điện | 53 mã lực | 53 mã lực |
Mô-men xoắn động cơ điện | 163 mã lực | 163 Nm |
Hộp số | CVT | CVT |
Hệ dẫn động | Cầu trước | Cầu trước |
Mức tiêu hao nhiên liệu kết hợp | 4.62L/100km | 3.67L/100km |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 5 | Euro 5 |
An toàn
Thông số | Toyota Corolla Cross HEV 2023 | Toyota Corolla Cross HEV 2024 |
---|---|---|
Cảnh báo tiền va chạm | Có | Có |
Cảnh báo lệch làn đường | Có | Có |
Hỗ trợ giữ làn đường | Có | Có |
Điều khiển hành trình chủ động | Có | Có |
Điều chỉnh đèn chiếu xa tự động | Có | Có |
Cảnh báo điểm mù | Có | Có |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | Có | Có |
Camera 360 độ | Có | Có |
Cảm biến áp suất lốp | Có | Có |
Phanh hỗ trợ đỗ xe | Có | Có |
Chống bó cứng phanh ABS | Có | Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA | Có | Có |
Phân bổ lực phanh EBD | Có | Có |
Cân bằng điện tử VSC | Có | Có |
Cảm biến quanh xe | Có | Có |
Số túi khí | 7 | 7 |
Giá bán
Toyota Corolla Cross HEV 2023 | Toyota Corolla Cross HEV 2024 | |
---|---|---|
Giá bán | 955 triệu đồng | 905 triệu đồng |
Một số hình ảnh khác về Toyota Corolla Cross 2024 mới ra mắt:
TỪ KHÓA: Toyota Corolla Cross HEVso sánh 2 bản Toyota Corolla Cross HEVToyota Corolla Cross HEV 2024Toyota Corolla Cross HEV 2023thông số Toyota Corolla Cross HEVtrang bị Toyota Corolla Cross HEVthiết kế Toyota Corolla Cross HEVkích thước Toyota Corolla Cross HEVan toàn Toyota Corolla Cross HEVgiá bán Toyota Corolla Cross HEV 2024có nên mua Toyota Corolla Cross HEVnhững điều cần biết về Toyota Corolla Cross