Kích thước
![Soi kỹ từng trang bị của Kia Sonet 2024 so với bản cũ: Thay đổi đáng kể, nhiều 'option' bị lược bỏ- Ảnh 1. Soi kỹ từng trang bị của Kia Sonet 2024 so với bản cũ: Thay đổi đáng kể, nhiều 'option' bị lược bỏ- Ảnh 1.](https://autopro8.mediacdn.vn/thumb_w/660/2021/12/18/sonet1-1639813780571690397055.jpeg)
![Soi kỹ từng trang bị của Kia Sonet 2024 so với bản cũ: Thay đổi đáng kể, nhiều 'option' bị lược bỏ- Ảnh 2. Soi kỹ từng trang bị của Kia Sonet 2024 so với bản cũ: Thay đổi đáng kể, nhiều 'option' bị lược bỏ- Ảnh 2.](https://autopro8.mediacdn.vn/thumb_w/660/134505113543774208/2024/6/8/kia-sonet-2024-8-1717836125652443909498.jpg)
*Xoay ngang điện thoại để xem bảng so sánh rõ hơn*
Kia Sonet cũ | Kia Sonet 2024 | |
---|---|---|
Kích thước (DxRxC) | 4.365 x 1.800 x 1.645 mm | 4.365 x 1.800 x 1.645 mm |
Chiều dài cơ sở | 2.500 mm | 2.500 mm |
Khoảng sáng gầm | 205 mm | 205 mm |
Bán kính quay đầu | 5,3 m | 5,3 m |
Ngoại thất
![Soi kỹ từng trang bị của Kia Sonet 2024 so với bản cũ: Thay đổi đáng kể, nhiều 'option' bị lược bỏ- Ảnh 3. Soi kỹ từng trang bị của Kia Sonet 2024 so với bản cũ: Thay đổi đáng kể, nhiều 'option' bị lược bỏ- Ảnh 3.](https://autopro8.mediacdn.vn/thumb_w/660/2021/11/3/kia-sonet-luxury-5-16359350899391428059497.jpg)
![Soi kỹ từng trang bị của Kia Sonet 2024 so với bản cũ: Thay đổi đáng kể, nhiều 'option' bị lược bỏ- Ảnh 4. Soi kỹ từng trang bị của Kia Sonet 2024 so với bản cũ: Thay đổi đáng kể, nhiều 'option' bị lược bỏ- Ảnh 4.](https://autopro8.mediacdn.vn/thumb_w/660/134505113543774208/2024/6/8/kia-sonet-2024-1-17178361254702023853394.jpg)
Deluxe | Deluxe 2024 | Luxury | Luxury 2024 | Premium | Premium 2024 | |
---|---|---|---|---|---|---|
Đèn chiếu sáng | Halogen | Halogen | LED | LED | LED | LED |
Tự động bật/tắt đèn | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Đèn ban ngày | - | LED | LED | LED | LED | LED |
Đèn sương mù | Halogen | - | Halogen | - | Halogen | LED |
Đèn hậu | Halogen | LED | LED | LED | LED | LED |
Cửa sổ trời | - | - | - | - | Có | Có |
Cánh lướt gió | - | - | - | Có | - | Có |
Tay nắm cửa | Cùng màu thân xe | Cùng màu thân xe | Chrome | Cùng màu thân xe | Chrome | Cùng màu thân xe |
Kích thước mâm | 16 inch | 16 inch | 16 inch | 16 inch | 16 inch | 16 inch |
Kích thước lốp | 215/60 | 215/60 | 215/60 | 215/60 | 215/60 | 215/60 |
Cảm biến đỗ xe | Sau | Sau | Trước/sau | Sau | Trước/sau | Sau |
Nội thất
![Soi kỹ từng trang bị của Kia Sonet 2024 so với bản cũ: Thay đổi đáng kể, nhiều 'option' bị lược bỏ- Ảnh 5. Soi kỹ từng trang bị của Kia Sonet 2024 so với bản cũ: Thay đổi đáng kể, nhiều 'option' bị lược bỏ- Ảnh 5.](https://autopro8.mediacdn.vn/thumb_w/660/134505113543774208/2023/12/17/kia-sonet-premium-26-16359480281-1638851304827948102500-crop-16388513338311441069253-1702831546993568209670.jpg)
![Soi kỹ từng trang bị của Kia Sonet 2024 so với bản cũ: Thay đổi đáng kể, nhiều 'option' bị lược bỏ- Ảnh 6. Soi kỹ từng trang bị của Kia Sonet 2024 so với bản cũ: Thay đổi đáng kể, nhiều 'option' bị lược bỏ- Ảnh 6.](https://autopro8.mediacdn.vn/thumb_w/660/134505113543774208/2024/6/8/kia-sonet-2024-6-1717836108232530549144.jpg)
Deluxe | Deluxe 2024 | Luxury | Luxury 2024 | Premium | Premium 2024 | |
---|---|---|---|---|---|---|
Vô lăng | Urethane | Urethane | Da | Da | Da | Da |
Cần số | Nhựa mềm | Nhựa mềm | Da | Da | Da | Da |
Ghế bọc da | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Ghế lái chính điện | - | - | - | - | Có | Có |
Đồng hồ tốc độ | Màn hình 3,5 inch đơn sắc | Màn hình 4,2 inch có màu | Màn hình 3,5 inch đơn sắc | Màn hình 4,2 inch có màu | Màn hình 3,5 inch đơn sắc | Màn hình 4,2 inch có màu |
Màn hình trung tâm | 8 inch | 8 inch | 8 inch | 8 inch | 10,25 inch | 10,25 inch |
Kết nối Apple CarPlay/Android Auto | Có dây | Không dây | Có dây | Không dây | Có dây | Không dây |
Âm thanh | 6 loa | 6 loa | 6 loa | 6 loa | 6 loa | 6 loa |
Điều hòa | Chỉnh cơ | Chỉnh cơ | Tự động | Tự động | Tự động | Tự động |
Chìa khóa thông minh + Đề nổ nút bấm | - | Có | Có | Có | Có | Có |
Sạc không dây | - | - | Có | - | Có | - |
Vận hành
![Soi kỹ từng trang bị của Kia Sonet 2024 so với bản cũ: Thay đổi đáng kể, nhiều 'option' bị lược bỏ- Ảnh 7. Soi kỹ từng trang bị của Kia Sonet 2024 so với bản cũ: Thay đổi đáng kể, nhiều 'option' bị lược bỏ- Ảnh 7.](https://autopro8.mediacdn.vn/thumb_w/660/2021/12/18/sonet5-16398138073151761285447.jpeg)
![Soi kỹ từng trang bị của Kia Sonet 2024 so với bản cũ: Thay đổi đáng kể, nhiều 'option' bị lược bỏ- Ảnh 8. Soi kỹ từng trang bị của Kia Sonet 2024 so với bản cũ: Thay đổi đáng kể, nhiều 'option' bị lược bỏ- Ảnh 8.](https://autopro8.mediacdn.vn/thumb_w/660/134505113543774208/2024/6/8/kia-sonet-2024-review-40-1717863211227311746886.jpg)
Kia Sonet cũ | Kia Sonet 2024 | |
---|---|---|
Loại động cơ | Xăng 1.5L hút khí tự nhiên | Xăng 1.5L hút khí tự nhiên |
Công suất | 113 mã lực | 113 mã lực |
Mô-men xoắn | 144 Nm | 144 Nm |
Hộp số | Vô cấp iVT | Vô cấp iVT |
Dẫn động | Cầu trước | Cầu trước |
Trang bị an toàn
![Soi kỹ từng trang bị của Kia Sonet 2024 so với bản cũ: Thay đổi đáng kể, nhiều 'option' bị lược bỏ- Ảnh 9. Soi kỹ từng trang bị của Kia Sonet 2024 so với bản cũ: Thay đổi đáng kể, nhiều 'option' bị lược bỏ- Ảnh 9.](https://autopro8.mediacdn.vn/thumb_w/660/2021/11/3/kia-sonet-luxury-8-1635935090052408887690.jpg)
![Soi kỹ từng trang bị của Kia Sonet 2024 so với bản cũ: Thay đổi đáng kể, nhiều 'option' bị lược bỏ- Ảnh 10. Soi kỹ từng trang bị của Kia Sonet 2024 so với bản cũ: Thay đổi đáng kể, nhiều 'option' bị lược bỏ- Ảnh 10.](https://autopro8.mediacdn.vn/thumb_w/660/134505113543774208/2024/6/8/kia-sonet-2024-7-17178361256221030419544.jpg)
Deluxe | Deluxe 2024 | Luxury | Luxury 2024 | Premium | Premium 2024 | |
---|---|---|---|---|---|---|
Túi khí | 2 | 2 | 2 | 2 | 6 | 6 |
ABS, EBD, BA, cân bằng điện tử | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống phanh trước/sau | Đĩa/tang trống | Đĩa/tang trống | Đĩa/tang trống | Đĩa/đĩa | Đĩa/tang trống | Đĩa/đĩa |
Camera lùi | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Cảm biến áp suất lốp | - | - | Có | Có | Có | Có |
Ga tự động | Có | Có | Có | Có | ||
Giới hạn tốc độ (LIM) | - | - | - | Có | - | Có |
Gương chống chói tự động | - | - | - | - | Có | - |
Giá bán
Deluxe | Deluxe 2024 | Luxury | Luxury 2024 | Premium | Premium 2024 | |
---|---|---|---|---|---|---|
Giá niêm yết | 524 triệu | Công bố sau | 554 triệu | Công bố sau | 584 triệu | Công bố sau |