Kia Seltos GT-Line và Kia Sportage Premium dù có chung mức giá nhưng lại thuộc hai phân khúc khác nhau. Sự chênh lệch về động cơ, hệ thống treo và khung gầm... sẽ mang đến những trải nghiệm khác biệt.
Kích thước
Kia Seltos 1.5T GT-Line | Kia Sportage 2.0G Premium | |
---|---|---|
Kích thước tổng thể (DxRxC) | 4.365 x 1.800 x 1.645 mm | 4.660 x 1.865 x 1.700 mm |
Chiều dài cơ sở | 2.610 mm | 2.755 mm |
Khoảng sáng gầm | 190 mm | 190 mm |
Ngoại thất
Kia Seltos 1.5T GT-Line | Kia Sportage 2.0G Premium | |
---|---|---|
Đèn chiếu sáng | LED chóa phản xạ, có tự động bật/tắt khi trời tối, tự động bật/tắt đèn chiếu xa tránh gây chói mặt xe ngược chiều | LED chóa phản xạ, có tự động bật/tắt khi trời tối |
Đèn sương mù | LED | - |
Đèn hậu | LED | LED |
Cốp điện | Có | Có |
Gạt mưa tự động | Có | Có |
Đề nổ từ xa | Có | Có |
Kích thước mâm | 17 inch | 19 inch |
Kích thước lốp | 215/60 | 235/55 |
Nội thất
Kia Seltos 1.5T GT-Line | Kia Sportage 2.0G Premium | |
---|---|---|
Bọc vô lăng | Da | Da |
Lẫy chuyển số | Có | Có |
HUD | Có | - |
Chất liệu ghế | Da | Da |
Ghế chỉnh điện | Ghế lái | Ghế lái |
Tiện ích ghế ngồi | Làm mát ghế trước | - |
Màn hình giải trí | 10,25 inch, kết nối Apple CarPlay/Android Auto không dây | 12,3 inch, kết nối Apple CarPlay/Android Auto có dây |
Âm thanh | 6 loa | 6 loa |
Đồng hồ tốc độ | Màn hình bán điện tử 4,2 inch | Màn hình bán điện tử 4,2 inch |
Điều hòa | 2 vùng tự động | 2 vùng tự động |
Cửa gió hàng sau | Có | Có |
Sạc không dây | Có | - |
Phanh tay điện tử + Auto hold | Có | Có |
Vận hành
Kia Seltos 1.5T GT-Line | Kia Sportage 2.0G Premium | |
---|---|---|
Loại động cơ | Xăng 1.5L tăng áp | Xăng 2.0L hút khí tự nhiên |
Công suất | 158 mã lực | 154 mã lực |
Mô-men xoắn | 253 Nm | 192 Nm |
Hộp số | Tự động 7 cấp ly hợp kép | Tự động 6 cấp |
Hệ dẫn động | Cầu trước | Cầu trước |
Chế độ lái | 3 chế độ | 4 chế độ |
Chế độ bổ trợ địa hình | 3 chế độ | - |
Hệ thống treo trước/sau | MacPherson/Dầm xoắn | MacPherson/Đa liên kết |
Khối lượng | 1.300 kg | 1.660 kg |
Trang bị an toàn
Kia Seltos 1.5T GT-Line | Kia Sportage 2.0G Premium | |
---|---|---|
Túi khí | 6 túi khí | 6 túi khí |
ABS, EBD, BA, hỗ trợ đổ đèo, hỗ trợ khởi hàng ngang dốc,... | Có | Có |
Camera | Camera lùi | Camera 360 độ |
Cảm biến đỗ xe | Sau | Trước/sau |
Cảm biến áp suất lốp | Có | Có |
Ga tự động | Dạng thích ứng | Có |
Giới hạn tốc độ (LIM) | Có | Có |
Cảnh báo tiền va chạm | Có | - |
Hỗ trợ phanh khẩn cấp | Có | - |
Cảnh báo lệch làn | Có | - |
Hỗ trợ giữ làn | Có | - |
Cảnh báo điểm mù | Có | Có |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | Có | Có |
Cảnh báo phương tiện đi tới khi mở cửa | Có | - |
Cảnh báo người lái mất tập trung | Có | - |
Giá bán
Kia Seltos 1.5T GT-Line | Kia Sportage 2.0G Premium | |
---|---|---|
Giá niêm yết | 799 triệu đồng | 799 triệu đồng |
TỪ KHÓA: Kia Seltos 1.5T GT-Linegiá Kia Seltos 1.5T GT-Lineso sánh Kia Seltos 1.5T GT-LineKia Seltos 1.5T GT-Line hay Kia Sportage 2.0Gso sánh Kia Seltos GT-Linemua Kia Seltos GT-Line hay Kia Sportagechi tiết trang bị Kia Seltos 1.5T GT-Linetrang bị Kia Seltos 1.5T GT-Lineso sánh xe