Tại thị trường Việt Nam, Mitsubishi Triton thế hệ mới được phân phối với 3 phiên bản 2WD AT GLX, 2WD AT Premium và 4WD AT Athlete, đi kèm giá bán lần lượt là 655 triệu đồng, 782 triệu đồng và 924 triệu đồng. Câu hỏi đặt ra là với mức chênh lệch lên đến 269 triệu đồng, đâu là sự khác biệt giữa 3 phiên bản của Triton mới.
Dưới đây là bảng so sánh những khác biệt cụ thể giữa ba phiên bản của Mitsubishi Triton 2024 tại thị trường Việt Nam:
1. Kích thước
2. Trang bị ngoại thất
3. Trang bị nội thất
4. Động cơ
5. Trang bị an toàn
Dưới đây là bảng so sánh những khác biệt cụ thể giữa ba phiên bản của Mitsubishi Triton 2024 tại thị trường Việt Nam:
1. Kích thước
| Triton 2WD AT GLX | Triton 2WD AT Premium | Triton 4WD AT Athlete |
Kích thước tổng thể dài x rộng x cao (mm) | 5.320 x 1.865 x 1.795 | 5.320 x 1.865 x 1.795 | 5.360 x 1.930 x 1.815 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3.130 | 3.130 | 3.130 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 228 | 228 | 228 |
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm) | 6.200 | 6.200 | 6.200 |
| Triton 2WD AT GLX | Triton 2WD AT Premium | Triton 4WD AT Athlete |
Đèn chiếu sáng trước | Halogen | LED projector | LED projector |
Đèn sương mù phía trước | Halogen | LED | LED |
Chức năng điều khiển đèn & Gạt mưa phía trước tự động | _ | Có | Có |
Thanh thể thao | _ | _ | Trang bị tùy chọn |
| Triton 2WD AT GLX | Triton 2WD AT Premium | Triton 4WD AT Athlete |
Nút bấm khởi động | _ | Có | Có |
Chìa khóa thông minh | Có | Có | Có |
Điều hòa | Chỉnh cơ | Tự động | Tự động 2 vùng độc lập |
Vật liệu ghế | Nỉ | Da | Da và da lộn |
Ghế lái | Chỉnh cơ | Chỉnh điện 8 hướng | Chỉnh điện 8 hướng |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | _ | _ | Có |
Hệ thống thông tin giải trí và Hệ thống loa | Màn hình cảm ứng 8 inch và 4 loa | Màn hình cảm ứng 9 inch và 6 loa | Màn hình cảm ứng 9 inch và 6 loa |
Sạc không dây | _ | _ | Có |
Cụm đồng hồ kỹ thuật số | 7 inch | 7 inch | 7 inch |
| Triton 2WD AT GLX | Triton 2WD AT Premium | Triton 4WD AT Athlete |
Động cơ | MIVEC Turbo Diesel 2.4 L | MIVEC Turbo Diesel 2.4 L | MIVEC Bi-Turbo Diesel 2.4 L |
Công suất cực đại (PS) | 184 | 184 | 204 |
Mô-men xoắn cực đại (Nm) | 430 | 430 | 470 |
Hộp số | Tự động 6 cấp | Tự động 6 cấp | Tự động 6 cấp |
Hệ truyền động | Một cầu | Một cầu | Hai cầu chủ động |
Khóa vi sai cầu sau | _ | _ | Có |
Tùy chọn chế độ địa hình | _ | _ | 7 chế độ lái địa hình |
| Triton 2WD AT GLX | Triton 2WD AT Premium | Triton 4WD AT Athlete |
Kiểm soát vào cua chủ động AYC | _ | _ | Có |
Camera lùi | Có | Có | Camera 360 độ |
Số túi khí | 3 | 7 | 7 |
Hệ thống cân bằng điện tử & Kiếm soát lực kéo | Có | Có | Có |
Cảm biến áp suất lốp | _ | Có | Có |
Hệ thống giới hạn tốc độ | _ | Có | Có |
Cảm biến đỗ xe trước/sau | _ | Có | Có |
Hệ thống hỗ trợ đổ đèo | _ | _ | Có |
Kiểm soát hành trình | Có | Có | Tự động thích ứng |
Hệ thống an toàn chủ động thông minh Mitsubishi Motors Safety Sensing (MMSS) | _ | _ | Có |