Trong những tháng cuối năm 2024, khi công việc kinh doanh bước vào giai đoạn nước rút, nhiều đại lý HEAD Honda đang tấp nập đón lượng khách hàng đông đảo. Các dòng xe ga của Honda, đặc biệt là mẫu Air Blade, hiện đang có mức giá bán rất hấp dẫn. Khảo sát tại một HEAD Honda ở Hưng Yên cho thấy, giá bán của Air Blade hiện chỉ dao động nhẹ so với giá đề xuất, chênh lệch chỉ khoảng 2 triệu đồng.
Bảng giá Honda Air Blade mới nhất hiện nay:
Mẫu xe | Giá đề xuất (Triệu đồng) | Giá đại lý (Triệu đồng) |
Air Blade 125 Tiêu chuẩn | 42 | 44-45 |
Air Blade 125 Đặc biệt | 43,19 | 45,5 |
Air Blade 125 Thể thao | 43,68 | 46,5 |
Air Blade 160 Tiêu chuẩn | 56,69 | 58 |
Air Blade 160 Đặc biệt | 57,19 | 60 |
*Lưu ý: Giá ở trên mang tính tham khảo, thực tế còn tùy đại lý và khu vực bán xe.
Honda Air Blade luôn được chú trọng nâng cấp để mang đến sự mới mẻ và ấn tượng. Phiên bản hiện tại sở hữu thiết kế thể thao, cao cấp và năng động, với kiểu dáng mạnh mẽ, ấn tượng về thị giác nhờ các họa tiết lấy cảm hứng từ "tia sét". Thiết kế tổng thể phản ánh sự cứng cáp, hiện đại, kết hợp với các đường nét gọn gàng và sắc nét, tạo nên một diện mạo đầy cuốn hút.
Với nhiều màu sắc đa dạng, Air Blade đáp ứng nhu cầu của nhiều đối tượng khách hàng, từ những người yêu thích sự năng động đến những ai tìm kiếm phong cách sang trọng. Cách phối màu trên xe tạo sự tương phản bắt mắt, khiến mẫu xe tay ga này nổi bật như một chiếc xe thể thao chuẩn mực, đầy cá tính.
Về sức mạnh, Honda Air Blade được trang bị động cơ eSP+ 4 van, mang đến công suất mạnh mẽ, khả năng vận hành mượt mà, tiết kiệm nhiên liệu và bảo vệ môi trường. Tùy thuộc vào từng phiên bản, xe mang lại trải nghiệm lái linh hoạt, dễ dàng tăng tốc, đáp ứng nhu cầu di chuyển của người dùng.
Air Blade còn được trang bị nhiều tiện ích hiện đại, phù hợp với lối sống năng động ngày nay. Nổi bật trong số đó là hộc đựng đồ dưới yên với dung tích lên đến 23,2 lít, có thể chứa đến hai mũ bảo hiểm nửa đầu cùng nhiều vật dụng cá nhân khác mà vẫn giữ nguyên thiết kế thon gọn. Bên trong hộc đựng đồ còn có đèn soi, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm vật dụng trong điều kiện thiếu sáng. Hộc đồ được chia thành hai khoang riêng biệt, mang lại sự tiện lợi tối đa.
Bên cạnh đó, Air Blade còn được trang bị cổng sạc USB loại A với nắp chống nước, cho phép sạc điện thoại nhanh chóng với dòng điện đầu ra 2,1A, giúp nâng cao trải nghiệm của người dùng trên mọi chặng đường. Hệ thống khóa thông minh Smart Key giúp người dùng dễ dàng mở/khóa xe từ xa, xác định vị trí xe và tích hợp chức năng báo động trên thiết bị điều khiển FOB, mang lại sự an tâm tối đa khi sử dụng.
Ngoài ra, Air Blade còn sở hữu đèn pha tự động bật khi xe vận hành, đảm bảo người lái có tầm nhìn tốt nhất, hạn chế tình trạng quên bật đèn khi di chuyển trong điều kiện thiếu sáng. Tính năng này không chỉ giúp người lái an toàn hơn mà còn nâng cao khả năng nhận diện xe khi tham gia giao thông, giảm thiểu nguy cơ va chạm không đáng có.
Bảng thông số kỹ thuật của Honda Air Blade 160:
Khối lượng bản thân | 114 kg |
Dài x Rộng x Cao | 1.890 x 686 x 1.116 mm |
Khoảng cách trục bánh xe | 1.286 mm |
Độ cao yên | 775 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 142 mm |
Dung tích bình xăng | 4,4 lít |
Kích cỡ lốp trước/sau | Lốp trước 90/80-Lốp sau 100/80 |
Phuộc trước | Ống lồng, giảm chấn thủy lực |
Phuộc sau | Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực |
Loại động cơ | Xăng, 4 kỳ, 1 xi lanh, làm mát bằng chất lỏng |
Công suất tối đa | 11,2 kW tại 8.000 vòng/phút |
Mức tiêu thụ nhiên liệu | 2,19 lít/100 km |
Loại truyền động | Dây đai, biến thiên vô cấp |
Hệ thống khởi động | Điện |
Mô-men cực đại | 14,6 Nm tại 6500 vòng/phút |
Dung tích xi lanh | 156,9cc |
Đường kính x Hành trình pít tông | 60 x 55,5 mm |
Tỷ số nén | 12:1 |