Mặc dù nguồn cung linh kiện được cho là đã dồi dào hơn thế nhưng các mẫu xe tay ga ăn khách Honda Vision vẫn đang có giá bán ra chênh khá cao so với giá đề xuất.
Khảo sát HEAD Honda ở khu vực miền Trung cho thấy, Vision bản Đặc biệt có giá thực tế tầm 38 triệu đồng, chênh cao hơn giá đề xuất gần 5 triệu đồng, còn Vision bản Cá tính có giá dao động từ 41-42 triệu đồng, chênh cao hơn giá đề xuất gần 10 triệu đồng.
Các phiên bản khác của Honda Vision cũng vẫn tiếp tục được bán ra với giá thực tế cao hơn giá niêm yết. Điều này cho thấy, Honda Vision vẫn chưa có dấu hiệu hạ nhiệt về giá bán. Mức giá chênh của bản Tiêu chuẩn và bản Cao cấp cũng dao động từ 4-6 triệu đồng.
Bảng thông số kỹ thuật chi tiết của Honda Vision:
Khối lượng bản thân | Bản Tiêu chuẩn: 96 kg; Bản Đặc biệt và Cao cấp: 97 kg |
Dài x Rộng x Cao | 1.871 x 686 x 1.101 mm |
Khoảng cách trục bánh xe | 1.255 mm |
Độ cao yên | 761 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 120 mm |
Dung tích bình xăng | 4,9 lít |
Kích cỡ lốp trước | 80/90-14M/C 40P |
Kích cỡ lốp sau | 90/90-14M/C 46P |
Phuộc trước | Ống lồng, giảm chấn thủy lực |
Phuộc sau | Lò xo trụ đơn, giảm chấn thủy lực |
Loại động cơ | Xăng, 4 kỳ, 1 xi lanh, làm mát bằng không khí |
Công suất tối đa | 6,59 kW tại 7.500 vòng/phút |
Mức tiêu thụ nhiên liệu | 1,88 lít/100 km |
Loại truyền động | Đai |
Hệ thống khởi động | Điện |
Mô-men cực đại | 9,29 Nm tại 6.000 vòng/phút |
Dung tích xi lanh | 109,5cc |
Đường kính x Hành trình pít-tông | 47 x 63,1 mm |
Tỷ số nén | 10:1 |
Ở phân khúc xe tay ga bình dân, Honda Vision liên tục là ấn phẩm nhận được sự quan tâm nồng nhiệt của nhiều người hâm mộ. Mẫu xe này cũng liên tiếp trong những năm gần đây trở thành mẫu xe máy ăn khách nhất tại thị trường Việt Nam.
Vision được cập nhật về thiết kế để ngày càng trở nên trẻ trung, tinh tế hơn và kết hợp với những đường gân nổi nhẹ tăng thêm vẻ khỏe khoắn cho mẫu xe vốn vẫn được xem là “liễu yếu đào tơ”. Trên xe cũng có loạt trang bị hấp dẫn từ đèn LED, đồng hồ kết hợp công nghệ kỹ thuật số, chìa khóa thông minh Smart key, ổ sạc điện thoại, phanh đĩa và ABS (tùy bản). Dưới yên ngồi có cốp đựng đồ rộng và phía trước cũng có hộc đựng đồ với nắp đậy tiện ích.
Khối động cơ eSP thông minh, giúp cho Vision vận hành linh hoạt, đi kèm với phun xăng điện tử PGM-FI, cùng bộ ngắt động cơ tạm thời Idling Stop giúp cho Vision tiết kiệm xăng khá tốt. Mức tiêu thụ trung bình của Honda Vision chỉ ở ngưỡng 1,88 lít/100 km.
Nhằm giúp bạn đọc có thêm thông tin tham khảo mua sắm, chúng tôi cập nhật bảng giá Honda Vision mới nhất trong đầu tháng 9/2022 như sau:
Mẫu xe | Giá đề xuất (Triệu đồng) | Giá đại lý (Triệu đồng) |
Vision Tiêu chuẩn | 30,23 | 34-35 |
Vision Đặc biệt | 33,27 | 38-40 |
Vision Cao cấp | 31,89 | 36-37 |
Vision Cá Tính | 34,94 | 41-45 |
*Lưu ý: Giá ở trên mang tính tham khảo thực tế còn tùy đại lý và khu vực bán xe.