Phân phối tại thị trường Việt Nam từ lâu, Air Blade đã trở thành cái tên quen thuộc. Nếu trước đây, Air Blade thường có giá bán ra cao hơn giá đề xuất, thì thời gian gần đây mẫu xe ga này bất ngờ hạ nhiệt giá bán. Theo đó, nhiều phiên bản Honda Air Blade hiện đang được một số HEAD Honda bán ra với giá thấp hơn cả giá đề xuất.
Khảo sát một số HEAD Honda ở Hà Nội và ở Thành phố Hồ Chí Minh cho thấy, mặc dù Honda đã nâng giá đề xuất cho dòng xe ga Air Blade, thế nhưng giá thực tế bán ra lại đang giảm rất sâu. Theo đó, các phiên bản Air Blade 125 và 160 có xu hướng giảm dưới giá đề xuất, từ hơn 1 triệu đồng đến 2 triệu đồng.
Bảng giá Honda Air Blade chi tiết đầu tháng 4/2023:
Mẫu xe | Giá đề xuất (Triệu đồng) | Giá đại lý (Triệu đồng) | Mức chênh lệch (Triệu đồng) |
Air Blade 125 Tiêu Chuẩn | 42,79 | 41 | 1,79 |
Air Blade 125 Đặc biệt | 43,99 | 42 | 1,99 |
Air Blade 160 Tiêu chuẩn | 56,69 | 54,69 | 2 |
Air Blade 160 Đặc biệt | 57,89 | 55,89 | 2 |
*Lưu ý: Giá ở trên mang tính tham khảo, thực tế còn tùy đại lý và khu vực bán xe.
Diễn biến về giá bán của Honda Air Blade như vậy cũng giống với một số mẫu xe ga khác của Honda trong đầu tháng 4/2023. Sau những thời gian bán ra với giá chênh lệch cao hơn thì việc giảm giá rõ rệt này đang tạo ra những lợi ích nhất định cho khách hàng.
Hiện tại ở phân khúc xe tay ga có phân khối cỡ nhỏ hiện nay, Air Blade vẫn là một trong những ứng viên sáng giá, có khả năng cạnh tranh với nhiều đối thủ khác nhau. Xe sở hữu rất nhiều lợi thế về mặt thiết kế và trang bị, đem lại sự vận hành hiệu quả trên đường đi.
Cụ thể, xét về mặt thiết kế, Air Blade mới hiện nay có khung xe hoàn toàn mới được tinh chỉnh, duy trì độ đầm chắc, mạnh mẽ, nhưng vẫn đem lại nét thon gọn và thanh thoát cho xe. Cách phối màu trên xe mang đậm tinh thần thể thao, vẫn đảm bảo đường nét và màu sắc hài hòa. Với bộ yếm quây sắc cạnh ở phía trước và những đường nét cắt gọt, tạo gân nổi, Air Blade thực sự thể hiện chất xe đầy nam tính, mang tới sự nổi bật và tự hào cho chủ sở hữu.
Trong khi đó về mặt trang bị, Air Blade sở hữu nhiều trang bị tiên tiến, điển hình như cụm đèn LED hiện đại ở phía trước có kích cỡ lớn, mô phỏng theo kiểu đèn của các mẫu xe phân khối lớn, tạo cảm giác thể thao năng động. Bên cạnh đấy, mặt đồng hồ LCD thể thao, thiết kế hiện đại và hiển thị các thông tin rõ nét. Xe được tăng cường độ an toàn nhờ có hệ thống phanh đĩa và ABS cho bản 160cc.
Ngoài ra, là dòng xe ga tiện ích cho cuộc sống hiện đại, Air Blade còn có loạt trang bị khác. Ví dụ như hệ thống chìa khóa thông minh Smart Key, cổng sạc tiện lợi, đèn pha luôn bật sáng, và hộc đựng đồ rộng dưới yên ngồi rộng rãi. Với dung tích 23,2 lít, cốp đựng đồ của Air Blade cho phép chứa tới 2 mũ bảo hiểm nửa đầu và nhiều vật dụng cá nhân khác.
Sức mạnh của Air Blade hoàn toàn có thể sánh cạnh với nhiều đối thủ cùng phân khúc. Mẫu xe ga này được trang bị động cơ eSP+ 4 valve, thế hệ mới nhất giống như các dòng xe tay ga cao cấp SH. Đây là sự đột phá công nghệ của Honda, giúp xe vận hành êm ái và tiết kiệm nhiên liệu. Với bản 160cc, xe có khả năng tăng tốc nhanh từ 0-100 m chỉ trong 5,9 giây và bản 125cc thì xe có khả năng tăng tốc từ 0-100 m trong 6,2 giây.
Bảng thông số kỹ thuật chi tiết của Honda Air Blade:
Khối lượng bản thân | Air Blade 125: 113 kg; Air Blade 160: 114 kg |
Dài x Rộng x Cao | Air Blade 125: 1.887 x 687 x 1.092 mm; Air Blade 160: 1.890 x 686 x 1.116 mm |
Khoảng cách trục bánh xe | 1.286 mm |
Độ cao yên | 775 mm |
Khoảng sáng gầm xe | Air Blade 125: 141 mm; Air Blade 160: 142 mm |
Dung tích bình xăng | 4,4 lít |
Kích cỡ lốp trước | Air Blade 125: 80/90; Air Blade 160: 90/80 |
Kích cỡ lốp sau | Air Blade 125: 90/90; Air Blade 160: 100/80 |
Phuộc trước | Ống lồng, giảm chấn thủy lực |
Phuộc sau | Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực |
Loại động cơ | Xăng, 4 kỳ, 1 xi lanh, làm mát bằng dung dịch |
Công suất tối đa | Air Blade 125: 8,75 kW tại 8.500 vòng/phút; Air Blade 160: 11,2 kW tại 8.000 vòng/phút |
Mức tiêu thụ nhiên liệu | Air Blade 125: 2,26 lít/100 km; Air Blade 160: 2,3 lít/100 km |
Hệ thống khởi động | Điện |
Mô-men cực đại | Air Blade 125: 11,3 Nm tại 6.500 vòng/phút; Air Blade 160: 14,6 Nm tại 6.500 vòng/phút |
Dung tích xi lanh | Air Blade 125: 124,8cc; Air Blade 160: 156,9cc |
Đường kính x Hành trình pít tông | Air Blade 125: 53,5 x 55,5 mm; Air Blade 160: 60 x 55,5 mm |
Tỷ số nén | Air Blade 125: 11,5:1; Air Blade 160: 12:1 |