Trong phân khúc MPV 7 chỗ, Honda BR-V và Mitsubishi Xpander đều là những lựa chọn hấp dẫn với những đặc điểm nổi bật riêng.
Ngoại thất
Honda BR-V gây ấn tượng với thiết kế mạnh mẽ, kết hợp giữa phong cách SUV cá tính và MPV đa dụng, mang đến cảm giác lái hứng khởi đặc trưng của Honda. Trong khi đó, Mitsubishi Xpander nổi bật với thiết kế Dynamic Shield, tạo nên vẻ ngoài mạnh mẽ và cá tính.
Mitsubishi Xpander và Honda BR-V
Phiên bản cao cấp của Xpander được trang bị các chi tiết mạ chrome sang trọng, trong khi BR-V lại có tính năng đèn pha tự động. Cả hai mẫu xe đều sở hữu bộ mâm 17 inch và khoảng sáng gầm 200mm, tạo cảm giác chắc chắn và khỏe khoắn.
Honda BR-V |
Mitsubishi Xpander |
|
Kích thước D x R x C (mm) |
4.490 x 1.780 x 1.686 |
4.475 x 1.750 x 1.730 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.700 |
2.775 |
Khoảng sáng gầm (mm) |
220 |
225 |
Nội thất
Cả hai xe đều có không gian nội thất tiện nghi, nhưng mỗi mẫu xe lại mang đến một phong cách riêng. Ghế ngồi ở phiên bản thấp của cả hai xe đều được bọc nỉ, trong khi phiên bản cao cấp của Xpander được bọc da, tạo cảm giác sang trọng hơn so với ghế nỉ của BR-V. Đặc biệt, khoang hành lý của Honda BR-V có dung tích lên tới 540 lít khi gập hàng ghế cuối, vượt trội hơn so với 495 lít của Xpander.
Cả hai xe đều có không gian nội thất tiện nghi.
Về tiện nghi, Xpander được trang bị màn hình giải trí 9 inch, lớn hơn so với 7 inch của BR-V. Cả hai xe đều hỗ trợ kết nối Apple Carplay và Android Auto. Xpander còn có vô lăng tích hợp hệ thống kiểm soát hành trình và đồng hồ điện tử, trong khi BR-V cũng không kém cạnh với điều hòa tự động và tính năng mở cửa không cần chìa khóa.
Xpander được trang bị màn hình giải trí 9 inch, lớn hơn so với 7 inch của BR-V.
Động cơ
Thông số |
Honda BR-V |
Mitsubishi Xpander |
Động cơ |
4 xy-lanh 1.5L , i-VTEC |
4 xy-lanh 1.5L |
Công suất/vòng tua (vòng/phút) |
120 mã lực |
104 mã lực |
Mô-men xoắn cực đại (vòng/phút) |
145 Nm |
141 Nm |
Hộp số |
Vô cấp CVT |
5 MT, 4 AT |
Dẫn động |
Cầu trước |
Cầu trước |
Dung tích (cc) |
1.498 |
1.499 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít/100km) |
6.1L/100km |
6,2L/100km |
Về sức mạnh động cơ, Honda BR-V thường nhỉnh hơn Xpander. Hộp số vô cấp CVT của BR-V kết hợp với hệ dẫn động cầu trước giúp tối ưu hóa hiệu suất nhiên liệu và mang lại trải nghiệm lái êm ái. Ngược lại, hộp số 4AT của Xpander cũng cung cấp trải nghiệm lái mượt mà và ổn định.
Hộp số 4AT của Xpander cho trải nghiệm lái mượt mà và ổn định.
Mitsubishi Xpander được trang bị nhiều tính năng an toàn như hệ thống chống bó cứng phanh ABS, cân bằng điện tử ESP và hỗ trợ khởi hành ngang dốc HSA. Trong khi đó, Honda BR-V được bổ sung hệ thống Honda Sensing với nhiều tính năng hiện đại như phanh khẩn cấp tự động và cảnh báo chệch làn đường.
Hộp số vô cấp CVT của BR-V mang lại trải nghiệm lái êm ái.
Kết luận
Khi lựa chọn giữa Honda BR-V và Mitsubishi Xpander, khách hàng sẽ có những quyết định riêng dựa trên nhu cầu và sở thích cá nhân. Nếu ưu tiên về giá cả và thiết kế ngoại thất, Xpander có thể là lựa chọn tốt hơn. Tuy nhiên, nếu bạn tìm kiếm sức mạnh động cơ và công nghệ an toàn tiên tiến, Honda BR-V sẽ là sự lựa chọn hợp lý.