1. Giá lăn bánh các phiên bản mới của Honda CR-V theo các tỉnh thành
Các phiên bản | Giá niêm yết | Giá lăn bánh Hà Nội | Giá lăn bánh TP. HCM | Giá lăn bánh Hà Tĩnh | Giá lăn bánh các tỉnh thành khác |
---|---|---|---|---|---|
E | 998 | 1.081 | 1.061 | 1.057 | 1.051 |
G | 1.048 | 1.134 | 1.114 | 1.109 | 1.104 |
L | 1.118 | 1.208 | 1.193 | 1.183 | 1.183 |
*Đơn vị: Triệu đồng (Số liệu đã được làm tròn)
2. Công thức tính giá xe lăn bánh tại Việt Nam
Giá xe lăn bánh = Giá niêm yết + Phí trước bạ (1) + Phí đăng kiểm (2) + Phí bảo trì đường bộ (3) + Bảo hiểm dân sự (4) + Phí biển số (5)
(1) Đăng ký tại Hà Nội: 6% giá niêm yết
Đăng ký tại Hà Tĩnh: 5,5% giá niêm yết
Đăng kí tại TP. HCM và các tỉnh thành khác: 5% giá niêm yết
(2) Phí đăng kiểm: 340.000 đồng (VAT)
(3) Phí bảo trì đường bộ: 1.560.000 đồng (1 năm)
(4) Bảo hiểm trách nhiệm dân sự
Xe từ 6-11 chỗ ngồi: 873.400 đồng (VAT)
(5) Đăng ký tại Hà Nội: 20 triệu đồng
Đăng kí tại TP.HCM: 11 triệu đồng
Đăng kí tại các tỉnh thành khác: 1 triệu đồng