Sự bổ sung của Skoda Slavia khiến phân khúc sedan cỡ B trở nên sôi động hơn. Các mẫu xe quen thuộc như Toyota Vios hay Honda City đã lâu chưa nâng cấp có thêm đối thủ khó nhằn.
Nguồn gốc, giá bán
Skoda Slavia Style | Toyota Vios G | Honda City RS | |
---|---|---|---|
Giá niêm yết | 568 triệu đồng | 545 triệu đồng | 569 triệu đồng |
Nguồn gốc | Lắp ráp trong nước | Lắp ráp trong nước | Lắp ráp trong nước |
Kích thước



Skoda Slavia Style | Toyota Vios G | Honda City RS | |
---|---|---|---|
Kích thước tổng thể (mm) | 4541 x 1752 x 1487 | 4425 x 1730 x 1475 | 4580 x 1748 x 1467 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2651 | 2550 | 2600 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 178 | 133 | 134 |
Trang bị ngoại thất



Skoda Slavia Style | Toyota Vios G | Honda City RS | |
---|---|---|---|
Đèn chiếu sáng | LED projector, tự động bật/tắt | LED projector, tự động bật/tắt | LED chóa, tự động bật/tắt, pha thông minh |
Đèn định vị | LED | LED | LED |
Đèn hậu | LED | LED | LED |
Đèn sương mù | Halogen | LED | LED |
Gương chiếu hậu | Chỉnh, gập điện, tự cụp khi khóa | Chỉnh, gập điện | Chỉnh, gập điện |
Kích thước mâm / lốp | 17 inch / 205/50R17 | 15 inch / 185/60R15 | 16 inch / 185/55R16 |
Tiện nghi nội thất



Skoda Slavia Style | Toyota Vios G | Honda City RS | |
---|---|---|---|
Ghế lái | Chỉnh điện, làm mát | Chỉnh cơ | Chỉnh cơ |
Ghế phụ | Chỉnh điện, làm mát | Chỉnh cơ | Chỉnh cơ |
Đồng hồ sau vô-lăng | Màn hình 8 inch | Analog + màn hình 4,2 inch | Analog + màn hình 4,2 inch |
Màn hình trung tâm | 10 inch, kết nối Apple CarPlay/Android Auto không dây | 9 inch, kết nối Apple CarPlay/Android Auto | 8 inch, kết nối Apple CarPlay/Android Auto |
Âm thanh | 9 loa (gồm sub) | 6 loa | 8 loa |
Điều hòa | Tự động 1 vùng | Tự động 1 vùng | Tự động 1 vùng |
Sạc điện thoại không dây | Có | - | - |
Cửa sổ trời | Có | - | - |
Khởi động từ xa | - | - | Có |
Khả năng vận hành
Skoda Slavia Style | Toyota Vios G | Honda City RS | |
---|---|---|---|
Loại động cơ | 1.0L turbo | 1.5L | 1.5L |
Công suất (hp) | 114 | 106 | 119 |
Mô-men xoắn (Nm) | 178 | 140 | 145 |
Hộp số | 6 cấp | CVT | CVT |
Dẫn động | Cầu trước | Cầu trước | Cầu trước |
Phanh trước / sau | Đĩa / đĩa | Đĩa / đĩa | Đĩa / đĩa |
Công nghệ an toàn



Skoda Slavia Style | Toyota Vios G | Honda City RS | |
---|---|---|---|
Hỗ trợ phanh (ABS, EBD, BA) | Có | Có | Có |
Cân bằng điện tử | Có | Có | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | Có | Có |
Cảnh báo va chạm trước | Có | Có | Có |
Ga tự động | Có | Có | Có, thích ứng khoảng cách |
Cảnh báo điểm mù | Có | - | - |
Hỗ trợ phanh khẩn cấp | Có | - | Có |
Cảnh báo lệch làn | - | Có | Có |
Hỗ trợ giữ làn | - | - | Có |
Cảm biến áp suất lốp | Có | - | - |
Cảm biến va chạm | Phía sau | Phía sau | - |
Camera | Phía sau | Phía sau | Phía sau |
Túi khí | 6 | 7 | 6 |
TỪ KHÓA: Skoda Slaviathông số Skoda SlaviaSkoda Slavia giá bao nhiêuGiá Skoda Slaviaso sánh Skoda SlaviaToyota Viosgiá Toyota Viosso sánh Toyota Viosthông số Toyota ViosHonda Citygiá Honda Citythông số Honda Cityso sánh honda city