Bỏ gần 400 triệu mua Wuling Bingo 333km hay cố thêm lấy bản 410km: Bảng so sánh dưới đây sẽ giúp tìm ra lựa chọn phù hợp nhất

2 phiên bản Wuling Bingo 333 km và 410 km có sự chênh lệch về trang bị, vận hành và an toàn.

Kích thước

Bỏ gần 400 triệu mua Wuling Bingo 333km hay cố thêm lấy bản 410km: Bảng so sánh dưới đây sẽ giúp tìm ra lựa chọn phù hợp nhất- Ảnh 1.

Wuling Bingo 333 km Wuling Bingo 410 km
Kích thước tổng thể D x R x C (mm) 3.950 x 1.708 x 1.580

3.950 x 1.708 x 1.580

Chiều dài trục cơ sở (mm) 2.560

2.560

Khoảng sáng gầm xe (mm) 160

160

Trọng lượng (kg) 1.125 1.185
Lốp xe 185/60R15

185/60R15

Ngoại thất

Bỏ gần 400 triệu mua Wuling Bingo 333km hay cố thêm lấy bản 410km: Bảng so sánh dưới đây sẽ giúp tìm ra lựa chọn phù hợp nhất- Ảnh 2.

Wuling Bingo 333 km Wuling Bingo 410 km
Đèn pha LED LED
Đèn tự động bật/tắt -
Đèn chạy ban ngày LED LED
Đèn hậu LED LED
Đèn phanh trên cao
Đèn sương mù phía sau

Gương chiếu hậu Chỉnh điện, gập cơ, có sưởi Chỉnh điện, gập cơ, có sưởi
Kính cửa chỉnh điện 4 cửa 4 cửa
Sây kính chắn gió sau

Nội thất

Bỏ gần 400 triệu mua Wuling Bingo 333km hay cố thêm lấy bản 410km: Bảng so sánh dưới đây sẽ giúp tìm ra lựa chọn phù hợp nhất- Ảnh 3.

Wuling Bingo 333 km Wuling Bingo 410 km
Chất liệu ghế Da, màu đen Da, màu nâu
Ghế lái Chỉnh điện 6 hướng

Chỉnh điện 6 hướng

Ghế phụ trước Chỉnh cơ 4 hướng

Chỉnh cơ 4 hướng

Hàng ghế sau Gập độc lập và hoàn toàn

Gập độc lập và hoàn toàn

Điều hòa Chỉnh cơ

Chỉnh cơ

Vô lăng 2 chấu bọc da tích hợp nút điều khiển

2 chấu bọc da tích hợp nút điều khiển

Cụm đồng hồ sau vô lăng Màn hình 10,25 inch

Màn hình 10,25 inch

Giải trí Màn hình cảm ứng 10,25 inch, bluetooth, 2 cổng USB, radio, 4 loa

Màn hình cảm ứng 10,25 inch, bluetooth, 3 cổng USB, radio, 4 loa

Tấm che nắng hàng ghế trước

Vận hành

Bỏ gần 400 triệu mua Wuling Bingo 333km hay cố thêm lấy bản 410km: Bảng so sánh dưới đây sẽ giúp tìm ra lựa chọn phù hợp nhất- Ảnh 4.

Wuling Bingo 333 km Wuling Bingo 410 km
Loại động cơ Điện

Điện

Công suất tối đa 67 mã lực

67 mã lực

Mô-men xoắn cực đại 150 Nm 125 Nm
Tốc độ tối đa 100 km/h 130 km/h
Dung lượng pin 31,9 kWh 37,9 kW
Quãng đường di chuyển 1 lần sạc đầy 333 km 410 km
Bộ sạc theo xe 3,3 kW 3,3 kW
Thời gian sạc (cổng AC) - 3,3 kW 8 giờ (dung lượng pin từ 20%-100%) 9 giờ (dung lượng pin từ 20%-100%)
Thời gian sạc (cổng DC) - 7 kW

4 giờ (dung lượng pin từ 20%-100%)

4,5 giờ (dung lượng pin từ 20%-100%)
Dẫn động Cầu trước

Cầu trước

Hệ thống treo trước/sau McPherson/Giằng xoắn

McPherson/Giằng xoắn

Hệ thống phanh trước/sau Đĩa/Đĩa

Đĩa/Đĩa

Chế độ lái Eco/Normal/Sport

Eco/Normal/Sport

An toàn

Bỏ gần 400 triệu mua Wuling Bingo 333km hay cố thêm lấy bản 410km: Bảng so sánh dưới đây sẽ giúp tìm ra lựa chọn phù hợp nhất- Ảnh 5.

Wuling Bingo 333 km Wuling Bingo 410 km
Hỗ trợ phanh ABS/EBD

ABS/EBD

Cân bằng điện tử
Khởi hành ngang dốc
Phanh tay điện tử/Auto Hold
Kiểm soát hành trình
Camera lùi
Cảm biến đỗ xe phía sau
Giám sát áp suất lốp
Túi khí 2 4

Giá bán

Bỏ gần 400 triệu mua Wuling Bingo 333km hay cố thêm lấy bản 410km: Bảng so sánh dưới đây sẽ giúp tìm ra lựa chọn phù hợp nhất- Ảnh 6.

Wuling Bingo 333 km Wuling Bingo 410 km
Giá bán 399 triệu đồng 469 triệu đồng