So sánh từng thông số 2 bản Lạc Hồng 900 LX: Xe chống đạn nặng hơn 5 tấn, đi 450km/sạc, bản thường có 37 tính năng ADAS

Lạc Hồng 900 LX phiên bản chống đạn có sự khác biệt lớn về sức mạnh động cơ và tầm vận hành do có khối lượng lớn hơn.

Kích thước

So sánh từng thông số 2 bản Lạc Hồng 900 LX: Xe chống đạn nặng hơn 5 tấn, đi 450km/sạc, bản thường có 37 tính năng ADAS- Ảnh 1.

Lạc Hồng 900 LX

Phiên bản thường

Phiên bản chống đạn

Kích thước tổng thể (DxRxC)

5.342 x 2.254 x 1.697 mm

5.342 x 2.254 x 1.697 mm

Chiều dài cơ sở

3.349 mm

3.349 mm

Khối lượng

3.035 kg

5.049 kg

Khoảng sáng gầm

175 mm

175 mm

Bán kính quay đầu

7 mét

7 mét

Ngoại thất

So sánh từng thông số 2 bản Lạc Hồng 900 LX: Xe chống đạn nặng hơn 5 tấn, đi 450km/sạc, bản thường có 37 tính năng ADAS- Ảnh 2.

Lạc Hồng 900 LX

Phiên bản thường

Phiên bản chống đạn

Đèn chiếu sáng

LED

LED

Đèn hậu

LED

LED

Kích thước vành

21 inch

19 inch

Kích thước lốp

275/40

275/55, loại lốp Run-flat có thể di chuyển được từ 80-100 km khi bị xịt

Các chi tiết mạ vàng ngoại thất

Nội thất

So sánh từng thông số 2 bản Lạc Hồng 900 LX: Xe chống đạn nặng hơn 5 tấn, đi 450km/sạc, bản thường có 37 tính năng ADAS- Ảnh 3.

Lạc Hồng 900 LX

Phiên bản thường

Phiên bản chống đạn

Chất liệu ghế

Da Nappa

Da Nappa

Ốp gỗ

Gỗ Golden Nanmu

Gỗ Golden Nanmu

Màn hình trung tâm

15,6 inch

15,6 inch

HUD

Âm thanh

13 loa Audison

11 loa Audison

Điều hòa

2 vùng tự động

2 vùng tự động

Tiện ích ghế ngồi hàng trước

Chỉnh điện đa hướng, có sưởi ấm/làm mát

Chỉnh điện đa hướng, có sưởi ấm/làm mát

Tiện ích ghế ngồi hàng hai

Chỉnh điện đa hướng, có sưởi ấm/làm mát và massage

Chỉnh điện đa hướng, có sưởi ấm/làm mát và massage

Các chi tiết mạ vàng nội thất

Vách ngăn khoang lái và hành khách

Vận hành

So sánh từng thông số 2 bản Lạc Hồng 900 LX: Xe chống đạn nặng hơn 5 tấn, đi 450km/sạc, bản thường có 37 tính năng ADAS- Ảnh 4.

Lạc Hồng 900 LX

Phiên bản thường

Phiên bản chống đạn

Động cơ

2 mô-tơ điện

2 mô-tơ điện

Công suất402 mã lực455 mã lực
Mô-men xoắn

620 Nm

620 Nm

Dẫn động

AWD

AWD

Dung lượng pin

123 kWh

123 kWh

Tầm vận hành

595 km

450 km

Thời gian tăng tốc 0-100km/h

6,8 giây

9,8 giây

Tốc độ tối đa

200 km/h

150 km/h

Trang bị an toàn

So sánh từng thông số 2 bản Lạc Hồng 900 LX: Xe chống đạn nặng hơn 5 tấn, đi 450km/sạc, bản thường có 37 tính năng ADAS- Ảnh 5.


Phiên bản thường

Phiên bản chống đạn

Túi khí

8 túi khí

6 túi khí

Hệ thống ADAS và tính năng thông minh

37 tính năng

12 tính năng

So sánh từng thông số 2 bản Lạc Hồng 900 LX: Xe chống đạn nặng hơn 5 tấn, đi 450km/sạc, bản thường có 37 tính năng ADAS- Ảnh 6.