Trước hết, điểm chung của cả 2 phiên bản L và RS của Honda HR-V 2022 là đều có chung kích thước tổng thể dài x rộng x cao lần lượt là 4.385 x 1.790 x 1.590 (mm), chiều dài cơ sở 2.610 mm, khoảng sáng gầm xe 181 mm.
Honda HR-V 2022
Ngoài ra, cả hai bản của HR-V mới đều được trang bị động cơ tăng áp 1.5L VTEC TURBO, sản sinh công suất cực đại lên đến 174 Hp ở vòng tua 6.000 vòng/phút và mô men xoắn cực đại lên đến 240 Nm tại dải vòng tua 1.700 - 4.500 vòng/phút.
Trong khi đó, sự khác biệt được thể hiện qua các trang bị ngoại, nội thất và an toàn.
1. Trang bị ngoại thất
Danh mục |
Honda HR-V L |
Honda HR-V RS |
Đèn pha |
LED |
LED |
Đèn chạy đuổi |
Không |
Có |
Đèn chạy ban ngày |
LED |
LED |
Đèn pha tự động |
Có |
Có |
Đèn sương mù |
LED |
LED |
Dải đèn LED đuôi xe |
Màu đỏ |
Màu trắng |
Cảm biến gạt mưa tự động |
Không |
Có |
Gương chiếu hậu gập điện tự động, tích hợp đèn báo rẽ LED |
Có |
Có |
Cánh lướt gió đuôi xe |
Có |
Có |
Ống xả kép |
Có |
Có |
La-zăng |
Hợp kim 17 inch |
Hợp kim 18 inch |
2. Trang bị nội thất
Danh mục |
Honda HR-V L |
Honda HR-V RS |
Bảng đồng hồ trung tâm |
Digital 7 inch |
Digital 7 inch |
Chất liệu ghế |
Bọc da màu đen |
Bọc da màu đen, chỉ đỏ |
Ghế lái chỉnh điện |
Không |
8 hướng |
Hàng ghế sau gập 3 chế độ (magic seat) |
Ba chế độ gập phẳng hoàn toàn |
Ba chế độ gập phẳng hoàn toàn |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động |
Có |
Có |
Bệ trung tâm tích hợp khay đựng cốc, ngăn chứa đồ |
Có |
Có |
Tựa tay hàng ghế sau tích hợp hộc đựng cốc |
Có |
Có |
Vô lăng bọc da, điều chỉnh 4 hướng, tích hợp nút điều chỉnh âm thanh |
Có |
Có |
Khởi động từ xa |
Có |
Có |
Phanh tay điện tử |
Có |
Có |
Chế độ giữ phanh tự động |
Có |
Có |
Chìa khóa thông minh |
Có |
Có |
Honda Connect |
Không |
Có |
Màn hình giải trí |
Cảm ứng 8 inch |
Cảm ứng 8 inch |
Hệ thống âm thanh |
6 loa |
8 loa |
Hệ thống điều hòa tự động |
1 vùng |
2 vùng |
Hệ thống điều chỉnh hướng gió |
Có |
Có |
Cửa gió điều hòa cho hàng ghế sau |
Có |
Có |
3. An toàn
Danh mục |
Honda HR-V L |
Honda HR-V RS |
Hệ thống công nghệ hỗ trợ lái xe an toàn Honda Sensing |
Có |
Có |
Camera hỗ trợ quan sát làn đường (Lanewatch) |
Không |
Có |
Hệ thống hỗ trợ đánh lái chủ động (AHA) |
Có |
Có |
Hệ thống cân bằng điện tử |
Có |
Có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo |
Có |
Có |
Hệ thống ABS, EBD |
Có |
Có |
Hệ thống lái tỷ số truyền biến thiên (VGR) |
Không |
Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp |
Có |
Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc |
Có |
Có |
Hỗ trợ đổ đèo |
Có |
Có |
Camera lùi |
3 góc quay (hướng dẫn linh hoạt) |
3 góc quay (hướng dẫn linh hoạt) |
Túi khí cho người lái và ngồi kế bên |
Có |
Có |
Túi khí bên cho hàng ghế trước |
Có |
Có |
Túi khí rèm hai bên |
Không |
Có |
Trang Nguyễn (KenhTinXe.Com)