Vinfast Fadil là dòng sản phẩm xe hơi đến từ chính thương hiệu Vinfast nổi tiếng của Việt Nam sản xuất. Ra mắt lần đầu tiên vào tháng 11 năm 2018 cùng với 2 dòng xe khác cũng của Vinfast là SA 2.0 và LUX 2.0, Fadil là đối thủ cạnh tranh trực tiếp với các dòng xe cùng phân khúc như Hyundai Grand i10, KIA Morning.
Hình ảnh dòng xe Vinfast Fadil
Với việc ra mắt các dòng xe hơi mới nhất, Vinfast đồng thời cũng đưa ra những chính sách ưu đãi về giá cả và hậu mãi để kích cầu người tiêu dùng trong nước. Tính đến hết năm 2020, Vinfast Fadil đang nằm trong top những dòng xe thuộc phân khúc hạng A được bán chạy nhất trong nước.
Bảng giá xe Vinfast Fadil mới nhất tháng 5/2021
Vinfast Fadil hiện nay đang được ra mắt với 3 phiên bản: Tiêu chuẩn, Nâng cao và Cao cấp. Từ năm 2021, Vinfast đã điều chỉnh giá bán của dòng xe Fadil để phù hợp hơn và đồng thời vẫn đưa ra chính sách hỗ trợ người mua xe có thể mua được sản phẩm với mức giá tốt nhất. Sau đây là bảng giá xe Fadil mới nhất tháng 5/2021.
Phiên bản xe Vinfast Fadil | Giá niêm yết | Giá trả thẳng | Giá trả trước tối thiểu |
Tiêu chuẩn | 425.000.000 | 382.500.000 | 56.000.000 |
Nâng cao | 459.000.000 | 413.100.000 | 61.000.000 |
Cao cấp | 499.000.000 | 449.100.000 | 66.000.000 |
Lưu ý: “Giá trả thẳng” chỉ áp dụng khi khách hàng thanh toán đủ 100% giá trị của xe ngay tại đại lý khi mua. Còn “Giá trả trước tối thiểu” áp dụng cho khách hàng đăng ký mua trả góp theo gói “Vinfast thấu hiểu - Trả trước tối thiểu”. Ngoài ra, nếu khách hàng tham gia trả góp theo gói “Bảo lãnh lãi suất vượt trội” sẽ nhận được ưu đãi 0% lãi suất trong 2 năm đầu và lãi suất sẽ không vượt quá 10,5% kể từ năm thứ 3 cho đến năm thứ 8.
Đánh giá tổng quan về Vinfast Fadil
Vinfast Fadil là dòng xe dạng Hatchback dạng nhỏ dành cho những gia đình có nhu cầu mua sắm xe hơi để phục vụ mục đích di chuyển trong thành phố, đô thị hoặc ra ngoại thành cắm trại, thư giãn.
1. Đánh giá về ngoại thất
Vinfast Fadil là mẫu xe Hatchback phân khúc hạng A mang kiểu dáng thiết kế phong cách châu Âu dành cho dòng xe kích cỡ nhỏ, dùng để chạy trong môi trường đô thị.
Phía trước đầu xe là phần lưới tản nhiệt bằng hợp kim nhôm, logo chữ V nổi bật nằm chính giữa cùng với viền kim loại mạ Crom sáng bóng bao quanh giúp làm tăng sự sang trọng cho chiếc xe.
Cụm đèn pha của xe được làm bằng LED vô cùng sáng rõ, được vuốt gọn về 2 bên của xe. Phía dưới là đèn sương mù có khả năng soi sáng tốt trong điều kiện thời tiết không thuận lợi.
Bề ngang của xe có thiết kế không có khác biệt nhiều so với các dòng xe Hatchback phổ thông. Chiều dài cơ sở của xe là 2385mm cùng với đó là kích thước DxRxC lần lượt là 3676x1632x1495mm.
Lazang có kích thước 15 inch, làm bằng hợp kim gồm 5 chấu kép vô cùng vững chãi.
Phần đuôi xe không có nhiều sự khác biệt so với các dòng xe Hatchback phổ thông. Cụm đèn hậu cũng được làm bằng LED, phía dưới là phần cản sau được làm bằng nhựa cao cấp trông khá hầm hố và thể thao.
2. Đánh giá về nội thất
Mặc dù có kích thước nhỏ nhắn, thế nhưng không gian bên trong xe lại khá rộng rãi và thoải mái, giúp người lái xe lẫn người ngồi bên trong không cảm thấy bị gò bó và chật chội.
Về khoang lái xe của Fadil có nhiều nét tương đồng so với dòng xe Opel Karl đang rất được ưa chuộng tại châu Âu. Ghế lái có thể tùy chỉnh theo 6 hướng, ghế phụ tùy chỉnh theo 4 hướng. Tất cả các ghế đều được bọc da để tạo sự sang trọng, sạch sẽ.
Vinfast Fadil được trang bị màn hình LCD 7 inch, kết nối radio, bluetooth, cùng với đó là dàn âm thanh 6 loa, điều hòa tự động và một số tiện nghi khác đi kèm trong xe như cổng USB, đầu đĩa CD,...
3. Đánh giá về động cơ
Vinfast Fadil sở hữu động cơ xăng 1.4L vô cùng mạnh mẽ, hơn hẳn một số đối thủ khác cùng phân khúc khi mà chúng chỉ sở hữu động cơ xăng 1.0 đến 1.2L mà thôi.
Xe còn được trang bị hộp số tự động vô cấp CVT, không có nhiều khoảng trễ trong bước chuyển số, từ đó mang lại trải nghiệm lái xe mượt mà, êm ái hơn bao giờ hết.
4. Đánh giá về sự an toàn
Vinfast đã tích hợp cho dòng xe Fadil của mình hàng loạt tiện ích an toàn đáng chú ý như:
- Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
- Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD
- Hệ thống cân bằng điện tử ESC
- Hệ thống kiểm soát lực kéo TCS
- Hệ thống khởi hành ngang dốc HSA
- Chức năng chống lật ROM
- Túi khí tự động
- Camera lùi
Bảng thông số kỹ thuật chi tiết của dòng xe Vinfast Fadil
Thông số | VinFast Fadil tiêu chuẩn | VinFast Fadil nâng cao | VinFast Fadil cao cấp |
Kiểu dáng, số chỗ | Hatchback (05 chỗ) | ||
Kích thước Dài x Rộng x Cao | 3.676 x 1.632 x 1.495 mm | ||
Chiều dài cơ sở | 2.385 mm | ||
Tự trọng/Tải trọng | 993/386 kg | ||
Khoảng sáng gầm xe | 150 mm | ||
ĐỘNG CƠ - VẬN HÀNH | |||
Động cơ | 1.4L, động cơ xăng, 4 xi lanh thẳng hàng | ||
Công suất cực đại | 98 mã lực tại 6.200 vòng/phút | ||
Mô men xoắn cực đại | 128 Nm tại 4.400 vòng/phút | ||
Hộp số | Vô cấp / CVT | ||
Dẫn động | Cầu trước FWD | ||
Hệ thống treo trước | Kiểu MacPherson | ||
Hệ thống treo sau | Phụ thuộc, kiểu dầm xoắn | ||
Trợ lực lái | Trợ lực điện | ||
Dung tích bình nhiên liệu | 32 lít | ||
MỨC TIÊU THỤ NHIÊN LIỆU | |||
Trong đô thị | 7,11 L/100km | ||
Ngoài đô thị | 5,11 L/100km | ||
Kết hợp | 5,85 L/100km | ||
NGOẠI THẤT | |||
Đèn chiếu xa, chiếu gần | Halogen | ||
Điều chỉnh góc chiếu sáng | Chỉnh cơ | ||
Đèn chiếu sáng ban ngày | Halogen | Halogen | LED |
Đèn sương mù trước | Có | ||
Đèn hậu | Halogen | Halogen | LED |
Đèn phanh thứ 3 trên cao | Có | ||
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện, gập điện, tích hợp báo rẽ, chức năng sấy gương | ||
Kích thước lốp | 185/55 R15 | ||
Mâm xe | Hợp kim nhôm | Mâm đúc hợp kim nhôm 2 màu | Mâm đúc hợp kim nhôm 2 màu |
Lốp dự phòng | Có | ||
Kính cửa sổ chỉnh điện | Lên/xuống một chạm cửa lái | ||
Trụ B màu đen sang trọng | Không | Có | Có |
NỘI THẤT | |||
Màu nội thất | Màu đen/xám | ||
Vật liệu bọc ghế | Da tổng hợp | ||
Ghế lái | Chỉnh cơ 6 hướng | ||
Ghế hành khách trước | Chỉnh cơ 4 hướng | ||
Hàng ghế sau | Gập 60/40 | ||
Vô lăng | Chỉnh cơ 2 hướng | ||
Vô lăng bọc da, tích hợp điều chỉnh âm thanh | Không | Có | Có |
Gương trên tấm chắn nắng | Bên lái | ||
Đèn trần trước/sau | Có | ||
Thảm lót sàn | Có | ||
HỆ THỐNG TIỆN NGHI, GIẢI TRÍ | |||
Màn hình đa thông tin | Có | Màn hình cảm ứng 7 inch, kết nối điện thoại | Màn hình cảm ứng 7 inch, kết nối điện thoại |
Hệ thống điều hoà | Chỉnh cơ | Chỉnh cơ | Tự động, có cảm biến độ ẩm |
Hệ thống âm thanh | AM/FM, MP3, 6 loa | ||
Cổng USB | 1 cổng | 2 cổng | 2 cổng |
Kết nối Bluetooth | Có | ||
Chức năng đàm thoại rảnh tay | Có | ||
TRANG BỊ AN TOÀN, AN NINH | |||
Phanh trước / sau | Đĩa / Tang trống | ||
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có | ||
Chức năng phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có | ||
Hệ thống cân bằng điện tử (ESC) | Có | ||
Chức năng chống trượt (TCS) | Có | ||
Chức năng hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA) | Có | ||
Chức năng chống lật (ROM) | Có | ||
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe sau | Không | Không | Có |
Camera lùi | Không | Có | Có |
Căng đai khẩn cấp hàng ghế trước | Có | ||
Cảnh báo thắt dây an toàn hai hàng ghế | Có | ||
Móc cố định ghế trẻ em ISOFIX | Có | ||
Số túi khí | 2 túi khí | 2 túi khí | 6 túi khí |
Khóa cửa tự động khi xe di chuyển | Không | Có | Có |
Chìa khóa mã hóa | Có | ||
Cảnh báo chống trộm | Không | Không | Có |
Nhận xét chung về dòng xe Vinfast Fadil
1. Ưu điểm
- Kích thước nhỏ gọn, phù hợp cho di chuyển trong đô thị lớn.
- Giá thành vô cùng phải chăng, đi kèm nhiều ưu đãi lớn đến từ nhà sản xuất.
- Động cơ xăng 1.4L mạnh mẽ hơn so với nhiều đối thủ khác trong phân khúc.
- Nhiều tính năng an toàn được tích hợp trong xe, mang lại cảm giác an toàn khi lái.
2. Nhược điểm
- Chưa có nhiều tính năng hiện đại giống như với các dòng xe khác trên thị trường.
- Thiết kế chưa quá đẹp mắt và nổi bật.
Kết luận
Dù cho có thiết kế đơn giản và chưa thực sự tích hợp nhiều tiện nghi cao cấp bên trong xe. Thế nhưng Vinfast Fadil vẫn là một sự lựa chọn tuyệt vời dành cho những người muốn tìm mua một chiếc xe nhỏ gọn để chạy trong đô thị với một mức giá phải chăng. Đi kèm với đó là những ưu đãi tốt nhất đến từ Vinfast nhằm trợ giá cho người tiêu dùng.
Nguồn: http://danviet.vn/gia-xe-vinfast-fadil-thang-5-2021-moi-nhat-va-thong-so-ky-thuat-chi-tiet-50202...Nguồn: http://danviet.vn/gia-xe-vinfast-fadil-thang-5-2021-moi-nhat-va-thong-so-ky-thuat-chi-tiet-50202115185840267.htm