Toyota Corolla Altis ra mắt lần đầu vào năm 1966 tại Nhật Bản và đã có nhiều lần cải tiến với chất lượng vượt trội, kiểu dáng thu hút, khả năng vận hành mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu. Hiện tại, mẫu xe Toyota Altis đang được sản xuất ở 16 nước và có mặt tại hơn 154 quốc gia.
Tháng 10/2018, Toyota Corolla Altis được cập nhật thêm một số trang bị tiện nghi và an toàn mới, cùng với đó cũng bổ sung thêm tùy chọn màu sơn ngoại thất trắng ngọc trai.
Tháng 03/2022, Toyota Corolla Altis hoàn toàn mới chính thức ra mắt thị trường Việt Nam với sự "lột xác" toàn diện từ hệ thống khung gầm đến thiết kế ngoại thất, trang bị tiện nghi.
Đặc biệt, ở thế hệ thứ 12, Corolla Altis có thêm động cơ hybrid và gói an toàn tiên tiến Toyota Safety Sense 2.0 (TSS2). Ngày 4/10/2023, xe tiếp tục nhận được đợt nâng cấp nhẹ với nhiều công nghệ tiên tiến.
Tại Việt Nam, Toyota Corolla Altis tiếp tục nhập khẩu Thái Lan với 3 tùy chọn phiên bản và 5 màu sơn ngoại thất là: Trắng ngọc trai (đắt hơn 8 triệu đồng/xe), Đỏ, Xám, Bạc, Đen cùng 2 màu nội thất là Đen, Be.
Đối thủ cùng phân khúc sedan hạng C cạnh tranh với Toyota Corolla Altis gồm có: Honda Civic, KIA K3, Mazda3, Hyundai Elantra, Chevrolet Cruze,...
Tham khảo giá niêm yết và lăn bánh mới nhất xe Toyota Corolla Altis cập nhật tháng 3/2024
Mẫu xe | Giá niêm yết (triệu VND) |
Giá lăn bánh tạm tính (triệu VND) | Ưu đãi | |||
Hà Nội | TP.HCM | Tỉnh/TP khác | ||||
Toyota Corolla Altis 1.8 G | 725 | 834 | 819 | 800 | - | |
Toyota Corolla Altis 1.8 V | 780 | 895 | 880 | 861 | ||
Toyota Corolla Altis 1.8 HEV | 870 | 996 | 979 | 960 |
*Lưu ý: giá lăn bánh trên chỉ mang tính chất tham khảo, giá chưa bao gồm khuyến mại tại đại lý, giá có thể thay đổi tùy theo khu vực và trang bị từng xe.
Thông số kỹ thuật Toyota Corolla Altis 2024
Thông số kỹ thuật/Phiên bản | 1.8 G | 1.8 V | 1.8 HEV |
Kích thước - Trọng lượng | |||
Kích thước D x R x C (mm) | 4.630 x 1.780 x 1.435 | 4.630 x 1.780 x 1.435 | 4.630 x 1.780 x 1.455 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.700 | 2.700 | 2.700 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 128 | 128 | 149 |
Bán kính vòng quay (mm) | 5.200 | 5.400 | 5.400 |
Trọng lượng không tải (kg) | 1.330 | 1.345 | 1.430 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1.720 | 1.740 | 1.830 |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 50 | 50 | 43 |
Lốp, la-zăng | 205/55 R16 | 225/45 R17 | 225/45 R17 |
Số chỗ ngồi | 5 | ||
Động cơ - Hộp số | |||
Kiểu động cơ | 2ZR-FBE | 2ZR-FBE | 2ZR-FXE |
Dung tích xy-lanh (cc) | 1.798 | 1.798 | 1.798 |
Công suất (hp/rpm) | 138/6.400 | 138/6.400 | 97/6.400 |
Mô-men xoắn (Nm/rpm) | 172/4.000 | 172/4.000 | 142/4.000 |
Công suất môtơ điện (mã lực) | - | - | 71 |
Mô-men xoắn môtơ điện (Nm) | - | - | 163 |
Ắc quy Hybrid | - | - | Nickel metal |
Hộp số | CVT | CVT | CVT |
Hệ dẫn động | Cầu trước | Cầu trước | Cầu trước |
Loại nhiên liệu | Xăng | Xăng | Xăng |
Chế độ lái | 2 chế độ (Bình Thường, Thể Thao) | 2 chế độ (Bình Thường, Thể Thao) | 3 chế độ (Bình thường/ Thể thao/ Eco) |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (L/100km) | 5,8 | 6,8 | 4,5 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (L/100km) | 9 | 9,4 | 4,3 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (L/100km) | 5,6 | 5,4 | 4,6 |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 6 | Euro 6 | Euro 6 |
Hệ thống treo/phanh | |||
Treo trước | MacPherson với thanh cân bằng | MacPherson với thanh cân bằng | MacPherson với thanh cân bằng |
Treo sau | Tay đòn kép | Tay đòn kép | Tay đòn kép |
Phanh trước | Đĩa | Đĩa | Đĩa |
Phanh sau | Đĩa | Đĩa | Đĩa |
Hỗ trợ vận hành | |||
Trợ lực vô-lăng | - | Điện | Điện |
Nhiều chế độ lái | - | Có | Có |
Lẫy chuyển số trên vô-lăng | Có | Có | Có |
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua | Có | Có | Có |
Kiểm soát gia tốc | - | Có | Có |
Phanh tay điện tử | - | - | Có |
Giữ phanh tự động | - | - | Có |
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD) | Có | - | Có |
Đánh lái bánh sau | Có | Có | Có |
Hỗ trợ đỗ xe chủ động | Có | Có | Có |
Ngoại thất | |||
Đèn chiếu xa | Bi-LED | Bi-LED | Bi-LED |
Đèn chiếu gần | Bi-LED | Bi-LED | Bi-LED |
Đèn ban ngày | LED | LED | LED |
Đèn pha tự động bật/tắt | Có | Có | Có |
Đèn pha tự động xa/gần | - | Có | Có |
Đèn hậu | LED | LED | LED |
Đèn phanh trên cao | Có | Có | Có |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện | Chỉnh điện, gập tự động | Chỉnh điện, gập tự động |
Ăng ten vây cá | Có | Có | Có |
Gạt mưa tự động | - | Có | - |
Cốp đóng/mở điện | Có | - | - |
Mở cốp rảnh tay | - | Có | Có |
Nội thất | |||
Chất liệu bọc ghế | Da | Da | Da |
Điều chỉnh ghế lái | 10 hướng | 10 hướng | Chỉnh điện 10 hướng |
Bảng đồng hồ tài xế | TFT 12,3 inch | TFT 12,3 inch | TFT 12,3 inch |
Chất liệu bọc vô-lăng | Da | Da | Da |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | Có | Có | Có |
Hàng ghế thứ hai | Gập 60:40, ngả lưng ghế | Gập 60:40, ngả lưng ghế | Gập 60:40, ngả lưng ghế |
Chìa khoá thông minh | Có | Có | Có |
Khởi động nút bấm | Có | Có | Có |
Điều hoà | Tự động 1 vùng | Tự động 1 vùng | Tự động 2 vùng |
Cửa gió hàng ghế sau | Có | Có | Có |
Cửa kính một chạm | Có, chống kẹt | Có, chống kẹt | Có, chống kẹt |
Cửa sổ trời | - | - | - |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | Có | Có | Có |
Tựa tay hàng ghế trước | Có | Có | Có |
Tựa tay hàng ghế sau | Có | Có | Có |
Màn hình giải trí | 9 inch | 9 inch | 9 inch |
Kết nối Apple CarPlay và Android Auto | Có | Có | Có |
Ra lệnh giọng nói | Có | Có | Có |
Đàm thoại rảnh tay | Có | Có | Có |
Sạc không dây | - | - | Có |
Hệ thống loa | 6 | 6 | 6 |
Kết nối AUX, USB, Bluetooth, Radio AM/FM | Có | Có | Có |
Trang bị an toàn | |||
Số túi khí | 7 | 7 | 7 |
Hệ thống an toàn Toyota | - | Thế hệ 2 (mới nhất) | Thế hệ 2 (mới nhất) |
Camera 360 | - | Có | Có |
Cảnh báo tiền va chạm (PCS) | - | Có | Có |
Cảnh báo chệch làn đường (LDA) | - | Có | Có |
Hỗ trợ giữ làn đường (LTA) | - | Có | Có |
Điều khiển hành trình chủ động (DRCC) | - | Có | Có |
Đèn chiếu xa tự động (AHB) | - | Có | Có |
Hệ thống TPWS (BSM) | - | - | Có |
Hệ thống VSC/TRC/HAC | Có | Có | Có |
Thông tin chi tiết xe Toyota Corolla Altis 2024
Ngoại thất
Toyota Corolla Altis thế hệ thứ 12 được phát triển trên nền tảng khung gầm hoàn toàn mới Toyota New Global Architecture (TNGA) với những nét thiết kế vuông vắn, góc cạnh và trẻ trung hơn hẳn thế hệ cũ.
Kích thước Toyota Corolla Altis mới có sự cải thiện đáng kể với các thông số dài x rộng x cao lần lượt là 4.630 x 1.780 x 1.455 (mm), chiều dài cơ sở vẫn ở mức 2.700 mm. Khoảng sáng gầm xe bản 1.8G và 1.8V là 128 mm, riêng bản 1.8HEV đạt 149 mm.
Đầu xe nổi bật với hệ lưới tản nhiệt mở rộng, sơn đen, đặt thấp hơn "người tiền nhiệm", mang đến cái nhìn thể thao và bắt mắt. Cụm đèn pha LED tạo hình chữ J cá tính. Trên 2 bản cao hơn có thêm tính năng thích ứng thông minh. Đèn sương mù thiết kế liền mạch với lưới tản nhiệt. Sự xuất hiện của các chi tiết mạ crom giúp ngoại hình Toyota Corolla Altis thêm phần nổi bật và sang trọng hơn.
Toyota Corolla Altis 2024 được trang bị bộ la-zăng 16 inch trên bản 1.8G, trên các bản 1.8V và 1.8HEV là loại 17 inch. Gương chiếu hậu ngoài đồng màu thân xe, có tính năng gập tự động, chỉnh điện, tự động điều chỉnh khi lùi và cảnh báo điểm mù. Tay nắm cửa và viền cửa sổ trên sáng bóng trở thành điểm nhấn cho khu vực thân xe .
Ở khu vực đuôi xe có cặp đèn hậu LED cũng sở hữu những đường nét thiết kế thanh mảnh và kết nối với nhau bởi dải crom. Cản sau thiết kế mô phỏng hình chữ C ở 2 bên đầu tương tự như cản va trước.
Nội thất
Khoang cabin của Toyota Corolla Altis 2024 được tái thiết kế theo hướng thông minh với vật liệu chất lượng hơn mô hình cũ. Nhờ thiết kế bảng điều khiển tốt hơn, thu hẹp cột chữ A và điều chỉnh vị trí lắp đặt gương chiếu hậu nên tầm nhìn của xe được cải thiện đáng kể.
Màn hình trung tâm dạng cảm ứng, kích thước 9 inch, có khả năng kết nối Apple CarPlay. Phía sau vô-lăng 3 chấu là màn hình điện tử 12,3 inch, ghi nhận lớn nhất phân khúc. Riêng bản 1.8HEV có thêm hiển thị thông tin trên kính lái HUD và giám sát áp suất lốp.
Toàn bộ ghế ngồi trên Toyota Corolla Altis thế hệ mới đều được bọc da, có chỉnh điện 10 hướng. Điều hòa tự động hai vùng độc lập, có cửa gió cho hàng ghế sau.
Động cơ
Toyota Corolla Altis được trang bị 2 tùy chọn động cơ:
• Phiên bản 1.8G và 1.8V trang bị động cơ 1.8L (2ZR-FBE) cho công suất tối đa 138 mã lực tại 6.400 vòng/phút, mô men xoắn tối đa 172 Nm tại 4.000 vòng/phút. Hộp số tự động vô cấp CVT. Dẫn động cầu trước.
• Phiên bản 1.8HEV hybrid kết hợp động cơ xăng 1.8L cho công suất tối đa 159 mã lực tại 5.200 vòng/phút, mô men xoắn tối đa 142 Nm tại 3.600 vòng/phút với động cơ điện cho công suất 53 mã lực, mô men xoắn 305 Nm. Hộp số tự động vô cấp CVT. Dẫn động cầu trước.
An toàn
Toyota Corolla Altis 2024 phiên bản 1.8HEV và 1.8V được trang bị gói Toyota Safety Sense 2.0 với nhiều công nghệ hàng đầu như: cảnh báo tiền va chạm, cảnh báo chệch làn đường, hỗ trợ giữ làn đường, kiểm soát hành trình chủ động, đèn chiếu sáng thông minh… Riêng bản cao cấp nhất 1.8HEV có thêm cảnh báo áp suất lốp và cảnh báo điểm mù.
Bên cạnh đó, tất cả phiên bản Toyota Corolla Altis 2024 cũng có các tính năng quen thuộc khác như: phanh ABS – EBD – BA, cân bằng điện tử, kiểm soát lực kéo, hỗ trợ khởi hành ngang dốc, cảm biến, camera lùi, 7 túi khí,…
Đánh giá xe Toyota Corolla Altis 2024
Ưu điểm:
+ Thiết kế trẻ trung, sắc nét hơn thế hệ cũ
+ Nội thất rộng rãi, tiện nghi
+ Phiên bản hybrid có mức tiêu thụ xăng thấp
+ Công nghệ an toàn tiên tiến với Toyota Safety Sense 2.
Nhược điểm:
- Các phiên bản xăng vẫn dùng động cơ 1.8L cũ
- Giá bán cao hơn các đối thủ cùng phân khúc.