Mazda 3 là mẫu xe hơi thuộc phân khúc Sedan hạng C vô cùng ăn khách tại thị trường Việt Nam. Dòng xe này luôn nằm trong top những sản phẩm xe có doanh số tốt nhất trong tháng, được đông đảo người tiêu dùng yêu thích và lựa chọn. Mazda 3 là đối thủ cạnh tranh trực tiếp với hàng loạt dòng xe nổi tiếng khác cùng phân khúc như Honda Civic, Toyota Altis, Kia Cerato (K3), Hyundai Elantra,... Thế nhưng Mazda 3 vẫn có thể thu hút sự chú ý của nhiều khách hàng bởi thiết kế thời trang, hiện đại với mức giá bán vô cùng hấp dẫn.
Hiện nay Mazda Việt Nam đang phân phối ra thị trường 3 phiên bản khác nhau của Mazda 3, đó là phiên bản Deluxe, Luxury và Premium. Cao cấp hơn nữa còn là 2 phiên bản Luxury và Premium của dòng xe Mazda 3 Sport với những thay đổi về thiết kế thiên về xu hướng thể thao, trẻ trung và mạnh mẽ. Sau đây là cập nhật mới nhất về giá xe Mazda 3 của tất cả các phiên bản trong tháng 07/2022.
Bảng giá xe Mazda 3 tháng 07/2022 mới nhất
Phiên bản xe | Giá niêm yết (VND) | Giá lăn bánh tại Hà Nội | Giá lăn bánh tại TPHCM | Giá lăn bánh tại tỉnh khác |
Mazda 3 1.5L Deluxe | 669.000.000 | 772.000.000 | 758.000.000 | 739.000.000 |
Mazda 3 1.5L Luxury | 719.000.000 | 828.000.000 | 813.000.000 | 794.000.000 |
Mazda 3 1.5L Premium | 789.000.000 | 906.000.000 | 890.000.000 | 871.000.000 |
*Lưu ý: Giá lăn bánh trong bảng chỉ mang tính chất tham khảo. Giá còn phụ thuộc vào chính sách khuyến mãi theo từng tháng, ưu đãi đến từ các đại lý.
Bảng giá xe All-New Mazda 3 Sport tháng 07/2022 mới nhất
Phiên bản xe | Giá niêm yết (VND) | Giá lăn bánh tại Hà Nội | Giá lăn bánh tại TPHCM | Giá lăn bánh tại tỉnh khác |
Mazda 3 Sport 1.5L Luxury | 739.000.000 | 850.000.000 | 835.000.000 | 816.000.000 |
Mazda 3 Sport 1.5L Premium | 789.000.000 | 906.000.000 | 890.000.000 | 871.000.000 |
*Lưu ý: Giá lăn bánh trong bảng chỉ mang tính chất tham khảo. Giá còn phụ thuộc vào chính sách khuyến mãi theo từng tháng, ưu đãi đến từ các đại lý.
Đánh giá chi tiết về Mazda 3 2022
1. Về ngoại thất
Mazda 3 sở hữu kích thước dài x rộng x cao lần lượt là 4660 x 1795 x 1440. Kích thước này khá tương đồng với nhiều mẫu xe Sedan hạng C khác cùng phân khúc với Mazda 3 như là Honda Civic, Toyota Altis, Kia K3,...
Phần đầu của xe Mazda 3 được thiết kế lưới tản nhiệt bằng kim loại theo dạng ma trận vô cùng phổ biến trên các dòng xe Mazda hiện nay. Ngoài ra xung quanh lưới tản nhiệt được viền một lớp Crom sáng bóng, ở chính giữa lưới tản nhiệt được đặt logo của Mazda vô cùng nổi bật và thẩm mỹ.
Cụm đèn pha phía trước xe được làm bằng bóng LED cao cấp, tăng khả năng chiếu sáng tối ưu. Cụm đèn được thiết kế liền khối với lưới tản nhiệt. Nằm ở phía dưới đầu xe là hai đèn xi nhan đi kèm với đèn sương mù nằm gọn trong hốc.
Mazda 3 sử dụng lazang có kích thước 18 inch đa chấu làm bằng hợp kim cao cấp. Phân thân xe được thiết kế theo ngôn ngữ Kodo, với mũi xe khá dài trong khi đuôi xe lại khá ngắn. Đi kèm với đó là những đường gân được dập nổi sắc nét, cá tính.
Gương chiếu hậu của Mazda 3 được tích hợp đèn xi nhan báo rẽ, có thể điều chỉnh điện, tự động gập lại, chống chói tự động.
Phần đèn hậu nằm ở đuôi xe cũng được làm bằng bóng LED, có thiết kế dưới dạng 2 vòng tròn tách rời vô cùng bắt mắt. Phía dưới đuôi xe là ống xả kép, kèm tấm cản bằng kim loại để tránh va đập mạnh.
2. Về nội thất
Cabin lái xe của Mazda 3 đã được thiết kế sao cho tinh gọn nhất và không chứa nhiều chi tiết rườm rà, tạo nên không gian thuận tiện và thư giãn cho người lái xe.
Vô lăng có dạng 3 chấu, tích hợp các nút bấm chức năng xung quanh. Đằng sau vô lăng là các màn hình hiển thị thông tin của xe về tốc độ, nhiên liệu, trạng thái,...
Phần táp lô của xe vô cùng đơn giản mà tinh tế. Mazda 3 được trang bị màn hình cảm ứng 8,8 inch, có đầy đủ các kết nối cần thiết thông qua hệ thống Mazda Connect. Phía dưới táp lô là phần điều chỉnh điều hòa tự động, âm thanh giải trí trên xe,...
Ghế ngồi của xe được bọc da cao cấp, được thiết kế có khả năng hỗ trợ cột sống. Tuy nhiên hàng ghế phía sau bị đánh giá là chưa đạt sự tối ưu trong thiết kế, khiến người ngồi sau cảm thấy không thoải mái và chật chội.
Phần cốp xe của Mazda 3 được đánh giá là khá rộng rãi với dung tích lên đến 450 lít. Nhờ đó giúp bạn và gia đình có thể mang theo được nhiều đồ dùng, hành lý khác nhau trên xe. Đặc biệt, bạn có thể gập hàng ghế thứ hai của xe lại để giúp mở rộng khoang hành lý lên mức tối đa.
3. Về động cơ
Mazda 3 được trang bị khối động cơ xăng SkyActiv 1.5L cho ra công suất 110 mã lực và momen xoắn đạt 146 Nm. Đối với phiên bản động cơ 2.0L sẽ đem đến công suất 153 mã lực, cùng với đó là momen xoắn đạt 200 Nm. Đi kèm với đó là hệ dẫn động cầu trước FWD, hộp số tự động 6 cấp giúp tăng khả năng vận hành xe tốt hơn.
4. Về trang bị an toàn
Mazda 3 2022 sở hữu nhiều trang bị an toàn đáng tin cậy, có thể kể đến như hệ thống phanh ABS/EBD, cân bằng điện tử, hỗ trợ khởi hành ngang dốc, phanh tay điện tử, hệ thống 7 túi khí an toàn tuyệt đối, hệ thống chủ động an toàn I-Activsense, hệ thống kiểm soát hành trình, cảnh báo điểm mù,... và còn hàng loạt trang bị an toàn khác mà bạn có thể tham khảo trong phần thông số kỹ thuật của xe ngay dưới đây.
Thông số kỹ thuật của Mazda 3 2022 mới nhất
1. Thông số kỹ thuật của Mazda 3
Phiên bản xe | Mazda 3 1.5L Deluxe | Mazda 3 1.5L Luxury | Mazda 3 1.5L Premium |
Kích thước - Khối lượng | |||
Kích thước tổng thể | 4660 x 1795 x 1440 | 4660 x 1795 x 1440 | 4660 x 1795 x 1440 |
Chiều dài cơ sở | 2725 | 2725 | 2725 |
Bán kính quay vòng tối thiểu | 5.3 | 5.3 | 5.3 |
Khoảng sáng gầm xe | 145 | 145 | 145 |
Khối lượng không tải | 1330 | 1330 | 1330 |
Khối lượng toàn tải | 1780 | 1780 | 1780 |
Thể tích khoang hành lý | 450 | 450 | 450 |
Dung tích thùng nhiên liệu | 51 | 51 | 51 |
Động cơ - Hộp số | |||
Loại động cơ | Skyactiv-G 1.5L | Skyactiv-G 1.5L | Skyactiv-G 1.5L |
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng trực tiếp / Direct injection | Phun xăng trực tiếp / Direct injection | Phun xăng trực tiếp / Direct injection |
Dung tích xi lanh | 1496 | 1496 | 1496 |
Công suất tối đa | 110/6000 | 110/6000 | 110/6000 |
Mô men xoắn cực đại | 146/3500 | 146/3500 | 146/3500 |
Hộp số | 6AT | 6AT | 6AT |
Chế độ thể thao | ● | ● | ● |
Hệ thống kiểm soát gia tốc (GVC) | ● | ● | ● |
Hệ thống ngừng/khởi động thông minh | - | - | - |
Khung gầm | |||
Hệ thống treo trước | Loại McPherson / McPherson Strut | Loại McPherson / McPherson Strut | Loại McPherson / McPherson Strut |
Hệ thống treo sau | Thanh xoắn / Torsion beam | Thanh xoắn / Torsion beam | Thanh xoắn / Torsion beam |
Hệ thống dẫn động | Cầu trước / Front Wheel Drive | Cầu trước / Front Wheel Drive | Cầu trước / Front Wheel Drive |
Hệ thống phanh trước | Đĩa Thông Gió / Ventilated disc | Đĩa Thông Gió / Ventilated disc | Đĩa Thông Gió / Ventilated disc |
Hệ thống phanh sau | Đĩa đặc / Solid disc | Đĩa đặc / Solid disc | Đĩa đặc / Solid disc |
Hệ thống trợ lực lái | Trợ lực điện / EPAS | Trợ lực điện / EPAS | Trợ lực điện / EPAS |
Kích thước lốp xe | 205/60 R16 | 205/60 R16 | 205/60 R16 |
Đường kính mâm xe | 16" | 16" | 16" |
Ngoại thất | |||
Đèn chiếu gần | LED | LED | LED |
Đèn chiếu xa | LED | LED | LED |
Đèn LED chạy ban ngày | ● | ● | ● |
Đèn trước tự động Bật/Tắt | ● | ● | ● |
Đèn trước tự động cân bằng góc chiếu | ● | ● | ● |
Gương chiếu hậu ngoài gập điện/chỉnh điện | ● | ● | ● |
Chức năng gạt mưa tự động | ● | ● | ● |
Cụm đèn sau dạng LED | ● | ● | ● |
Cửa sổ trời | - | - | ● |
Ống xả kép | - | - | - |
Nội thất | |||
Chất liệu nội thất (Da) | ● | ● | |
Ghế lái điều chỉnh điện | ● | ● | |
Ghế lái có nhớ vị trí | ● | ● | |
Ghế phụ điều chỉnh điện | |||
DVD player | ● | ||
Màn hình cảm ứng | |||
Kết nối AUX, USB, bluetooth | ● | ● | ● |
Số loa | 8 loa cao cấp / 8 Speakers | 8 loa cao cấp / 8 Speakers | 8 loa cao cấp / 8 Speakers |
Lẫy chuyển số | ● | ● | ● |
Phanh tay điện tử | ● | ● | ● |
Giữ phanh tự động | ● | ● | ● |
Khởi động bằng nút bấm | ● | ● | ● |
Ga tự động | ● | ● | ● |
Điều hòa tự động | ● | ● | ● |
Cửa gió hàng ghế sau | - | ● | ● |
Cửa sổ chỉnh điện | ● | ● | ● |
Gương chiếu hậu trung tâm chống chói tự động | - | ● | ● |
Màn hình hiển thị tốc độ HUD | - | - | ● |
Rèm che nắng kính sau chỉnh điện | - | - | - |
Rèm che nắng cửa sổ hàng ghế sau | - | - | - |
Tựa tay hàng ghế sau | ● | ● | ● |
Tựa tay ghế sau tích hợp cổng USB | - | - | - |
Hàng ghế thứ hai gập theo tỉ lệ 60:40 | ● | ● | ● |
An toàn | |||
Số túi khí | 7 | 7 | 7 |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | ● | ● | ● |
Hệ thống phân bổ lực phanh điện tử EBD | ● | ● | ● |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp EBA | ● | ● | ● |
Hệ thống cảnh báo phanh khẩn cấp ESS | ● | ● | ● |
Hệ thống cân bằng điện tử DSC | ● | ● | ● |
Hệ thống kiểm soát lực kéo chống trượt TCS | ● | ● | ● |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HLA | ● | ● | ● |
Mã hóa chống sao chép chìa khóa | ● | ● | ● |
Cảnh báo chống trộm | ● | ● | ● |
Camera lùi | ● | ● | ● |
Cảm biến cảnh báo va chạm phía sau | - | ● | ● |
Cảm biến cảnh báo va chạm phía trước | - | - | ● |
Camera quan sát 360 độ | - | - | |
I-Activsense | |||
Hệ thống mở rộng góc chiếu đèn trước theo hướng đánh lái AFS | - | - | ● |
Hệ thống tự động điều chỉnh chế độ đèn chiếu xa HBC | - | - | ● |
Hệ thống đèn thích ứng thông minh ALH | - | - | - |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi RCTA | - | - | ● |
Cảnh báo chệch làn LDW | - | - | ● |
Hỗ trợ giữ làn LAS | - | - | ● |
Hỗ trợ phanh thông minh trong thành phố (phía trước) | - | - | |
Hỗ trợ phanh thông minh trong thành phố (phía sau) | - | - | |
Hỗ trợ phanh thông minh SBS | - | - | ● |
Hệ thống điều khiển hành trình tích hợp radar MRCC | - | - | ● |
Hệ thống nhắc nhở người lái tập trung DAA | - | - |
2. Thông số kỹ thuật của Mazda 3 Sport
Phiên bản xe | Mazda 3 Sport 1.5L Luxury | Mazda 3 Sport 1.5L Premium |
Kích thước - Khối lượng | ||
Kích thước tổng thể | 4460 x 1795 x 1435 | 4460 x 1795 x 1435 |
Chiều dài cơ sở | 2725 | 2725 |
Bán kính quay vòng tối thiểu | 5.3 | 5.3 |
Khoảng sáng gầm xe | 145 | 145 |
Khối lượng không tải | 1340 | 1340 |
Khối lượng toàn tải | 1790 | 1790 |
Thể tích khoang hành lý | 334 | 334 |
Dung tích thùng nhiên liệu | 51 | 51 |
Động cơ - Hộp số | ||
Loại động cơ | Skyactiv-G 1.5L | Skyactiv-G 1.5L |
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng trực tiếp / Direct injection | Phun xăng trực tiếp / Direct injection |
Dung tích xi lanh | 1496 | 1496 |
Công suất tối đa | 110/6000 | 110/6000 |
Mô men xoắn cực đại | 146/3500 | 146/3500 |
Hộp số | 6AT | 6AT |
Chế độ thể thao | ● | ● |
Hệ thống kiểm soát gia tốc (GVC) | GVC Plus | GVC Plus |
Hệ thống ngừng/khởi động thông minh | ● | ● |
Khung gầm | ||
Hệ thống treo trước | Loại McPherson / McPherson Strut | Loại McPherson / McPherson Strut |
Hệ thống treo sau | Thanh xoắn / Torsion beam | Thanh xoắn / Torsion beam |
Hệ thống dẫn động | Cầu trước / FWD | Cầu trước / FWD |
Hệ thống phanh trước | Đĩa thông gió / Ventilated disc | Đĩa thông gió / Ventilated disc |
Hệ thống phanh sau | Đĩa đặc / Solid disc | Đĩa đặc / Solid disc |
Hệ thống trợ lực lái | Trợ lực điện / EPAS | Trợ lực điện / EPAS |
Kích thước lốp xe | 205/60R16 | 215/45R18 |
Đường kính mâm xe | 16" | 18" |
Ngoại thất | ||
Đèn chiếu gần | LED | LED |
Đèn chiếu xa | LED | LED |
Đèn LED chạy ban ngày | ● | LED |
Đèn trước tự động Bật/Tắt | ● | ● |
Đèn trước tự động cân bằng góc chiếu | ● | ● |
Gương chiếu hậu ngoài gập điện/chỉnh điện | ● | ● |
Chức năng gạt mưa tự động | ● | ● |
Cụm đèn sau dạng LED | ● | ● |
Cửa sổ trời | - | ● |
Ống xả kép | - | - |
Nội thất | ||
Chất liệu nội thất (Da) | ● | ● |
Ghế lái điều chỉnh điện | ● | ● |
Ghế lái có nhớ vị trí | ● | ● |
Ghế phụ điều chỉnh điện | - | - |
DVD player | - | ● |
Màn hình cảm ứng | - | - |
Kết nối AUX, USB, bluetooth | ● | ● |
Số loa | 8 loa cao cấp | 8 loa cao cấp |
Lẫy chuyển số | ● | ● |
Phanh tay điện tử | ● | ● |
Giữ phanh tự động | ● | ● |
Khởi động bằng nút bấm | ● | ● |
Ga tự động | ● | ● |
Điều hòa tự động | ● | ● |
Cửa gió hàng ghế sau | ● | ● |
Cửa sổ chỉnh điện | ● | ● |
Gương chiếu hậu trung tâm chống chói tự động | ● | ● |
Màn hình hiển thị tốc độ HUD | - | ● |
Rèm che nắng kính sau chỉnh điện | - | - |
Rèm che nắng cửa sổ hàng ghế sau | - | - |
Tựa tay hàng ghế sau | ● | ● |
Tựa tay ghế sau tích hợp cổng USB | - | - |
Hàng ghế thứ hai gập theo tỉ lệ 60:40 | ● | ● |
An toàn | ||
Số túi khí | 7 | 7 |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | ● | ● |
Hệ thống phân bổ lực phanh điện tử EBD | ● | ● |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp EBA | ● | ● |
Hệ thống cảnh báo phanh khẩn cấp ESS | ● | ● |
Hệ thống cân bằng điện tử DSC | ● | ● |
Hệ thống kiểm soát lực kéo chống trượt TCS | ● | ● |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HLA | ● | ● |
Mã hóa chống sao chép chìa khóa | ● | ● |
Cảnh báo chống trộm | ● | ● |
Camera lùi | ● | ● |
Cảm biến cảnh báo va chạm phía sau | ● | ● |
Cảm biến cảnh báo va chạm phía trước | - | ● |
Camera quan sát 360 độ | - | - |
I-Activsense | ||
Hệ thống mở rộng góc chiếu đèn trước theo hướng đánh lái AFS | - | ● |
Hệ thống tự động điều chỉnh chế độ đèn chiếu xa HBC | - | ● |
Hệ thống đèn thích ứng thông minh ALH | - | - |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi RCTA | - | ● |
Cảnh báo chệch làn LDW | - | ● |
Hỗ trợ giữ làn LAS | - | ● |
Hỗ trợ phanh thông minh trong thành phố (phía trước) | - | - |
Hỗ trợ phanh thông minh trong thành phố (phía sau) | - | - |
Hỗ trợ phanh thông minh SBS | - | ● |
Hệ thống điều khiển hành trình tích hợp radar MRCC | - | ● |
Hệ thống nhắc nhở người lái tập trung DAA | - | - |
Đánh giá tổng quan về ưu, nhược điểm của Mazda 3
1. Về ưu điểm
- Xe có thiết kế thời trang, trẻ trung, thể thao, phù hợp với nhiều độ tuổi.
- Nội thất hiện đại, tiện nghi với nhiều công nghệ tối tân.
- Hệ thống hỗ trợ chủ động an toàn I-Activsense hiện đại, tiên tiến, giúp cảnh báo cho người lái xe những vấn đề nguy hiểm xảy ra.
- Mức giá dễ chịu và phù hợp so với các đối thủ trong cùng phân khúc.
- Động cơ mạnh mẽ và bền bỉ, công nghệ SkyActiv tân tiến nhất.
2. Về nhược điểm
- Không gian ghế ngồi không được thoải mái cho lắm.
- Hệ thống treo làm việc chưa tốt, dẫn đến xe không được êm ái khi di chuyển với tốc độ cao.