Giá xe Honda City mới nhất tháng 07/2022 cùng với đánh giá chi tiết

Cập nhật mới nhất về giá bán, giá lăn bánh Honda City trong tháng 07/2022 của các phiên bản chính hãng được bán ở Việt Nam như Honda City G, Honda City L, Honda City RS,...

Honda City là mẫu xe hơi thuộc phân khúc xe Sedan hạng B 5 chỗ cỡ nhỏ, cạnh tranh trực tiếp với các đối thủ như Hyundai Accent, KIA Soluto,... Phiên bản Honda City 2022 là phiên bản thuộc thế hệ thứ 5 xuất hiện tại thị trường Việt Nam, kể từ tháng 06/2013 khi Honda ra mắt phiên bản thế hệ đầu tiên. Cho đến nay, mẫu xe này đã đạt được khá nhiều thành tựu và được đông đảo người tiêu dùng đón nhận. Thế nhưng Honda City vẫn thực sự chưa đạt được đến doanh số quá mạnh mẽ như với các dòng xe đứng đầu phân khúc hạng B hiện nay.

Giá xe Honda City mới nhất tháng 07/2022 cùng với đánh giá chi tiết - 1

Đối với thế hệ thứ 5 này, Honda đã mang tới một số thay đổi về thiết kế ngoại hình sao cho thật thể thao, mạnh mẽ. Đi cùng với đó là cập nhật thêm về các công nghệ tiên tiến bên trong xe, giúp người lái xe có thể vận hành mượt mà, an toàn và tiện lợi nhất.

Bảng giá xe Honda City mới nhất tháng 07/2022

Sau đây là cập nhật mới nhất về giá xe Honda City trong tháng 07/2022 của tất cả các phiên bản đang được phân phối trên thị trường Việt Nam.

Phiên bản xe Giá niêm yết (VND) Giá lăn bánh tại Hà Nội Giá lăn bánh tại TP Hồ Chí Minh Giá lăn bánh tại các tỉnh khác
Honda City G 529.000.000 615.000.000 604.000.000 591.000.000
Honda City L 569.000.000 660.000.000 648.000.000 635.000.000
Honda City RS 599.000.000 693.000.000 681.000.000 668.000.000

*Lưu ý: Giá xe ở trên chỉ mang tính chất tham khảo, giá xe còn phụ thuộc vào chương trình khuyến mãi của hãng, cũng như chính sách bán hàng của từng đại lý, từng khu vực khác nhau.

Đánh giá chi tiết về Honda City

1. Về ngoại thất

Honda City 2022 sở hữu kích thước chiều dài x rộng x cao lần lượt là 4553 x 1748 x 1467 (mm), cùng với đó là chiều dài cơ sở đạt 2600 mm. Kiểu dáng bên ngoài của xe vô cùng hiện đại, thanh lịch, phù hợp với một chiếc xe hơi đô thị dành cho gia đình.

Giá xe Honda City mới nhất tháng 07/2022 cùng với đánh giá chi tiết - 2

Phần đầu xe được thiết kế nổi bật với lưới tản nhiệt “Solid Wing Face”, với lưới tản nhiệt nhỏ hơn nằm ở phía trên, đi kèm với logo Honda bằng kim loại sáng bóng nằm ở chính giữa; còn phần lưới tản nhiệt hình thang ngược nằm ở phía dưới, được ngăn cách với lưới tản nhiệt phía trên bằng tấm cản trước.

Giá xe Honda City mới nhất tháng 07/2022 cùng với đánh giá chi tiết - 3

Cụm đèn pha chiếu sáng phía trước của xe được làm bằng bóng LED kết hợp với Halogen vô cùng hiện đại, tích hợp đèn xi nhan, đèn ban ngày và đèn chiếu sáng chung trong một cụm đèn pha. Ở phía dưới thấp là cụm đèn sương mù Halogen được thiết kế nằm gọn trong hốc.

Giá xe Honda City mới nhất tháng 07/2022 cùng với đánh giá chi tiết - 4

Phần thân xe Honda City được thiết kế với những đường gân dập nổi sắc nét, giúp tăng thêm tính thể thao và mạnh mẽ cho chiếc xe. Gương chiếu hậu có thể gập điện, chỉnh điện, có tích hợp đèn báo rẽ LED tiên tiến. Tay nắm cửa trước có thể mở khóa bằng vân tay, bộ lazang của xe làm bằng hợp kim cao cấp, có kích thước 15-16 inch với 5 chấu kép hoàn toàn mới.

Giá xe Honda City mới nhất tháng 07/2022 cùng với đánh giá chi tiết - 5

Phần đuôi xe Honda City có thiết kế khá cân đối và phổ biến mà chúng ta thường gặp trên các dòng xe Sedan hiện nay. Cụm đèn hậu làm bằng bóng LED với thiết kế nổi khối 3D độc đáo. Nằm ở phía dưới là tấm cản sau kích thước lớn, đi kèm với một tấm ốp màu đen có nhiệm vụ hướng gió, che phủ trên ống xả nằm phía dưới gầm xe.

Giá xe Honda City mới nhất tháng 07/2022 cùng với đánh giá chi tiết - 6

2. Về nội thất

Honda City 2022 có thiết kế nội thất khá rộng rãi với nhiều trang bị và công nghệ tiên tiến. Các hàng ghế của xe đều được bọc nỉ, đặc biệt hàng ghế trước có thêm gác tay tiện lợi. Riêng phiên bản City RS sẽ được trang trí thêm vật liệu nỉ, da lộn hoặc da trong các trang bị trên xe để tăng thêm tính thẩm mỹ và sang trọng.

Giá xe Honda City mới nhất tháng 07/2022 cùng với đánh giá chi tiết - 7

Phần táp lô của xe được thiết kế hiện đại với vô lăng 3 chấu được bọc da cao cấp, có tích hợp nhiều nút bấm điều chỉnh trên xe. Đằng sau vô lăng là cần điều khiển Cruise Control cùng với lẫy chuyển số (ở phiên bản City RS).

Giá xe Honda City mới nhất tháng 07/2022 cùng với đánh giá chi tiết - 8

Cụm đồng hồ của xe bao gồm hai đồng hồ analog, kết hợp với một màn hình LCD nhỏ nằm ở chính giữa, giúp thông báo các thông số của xe về nhiên liệu, vận tốc, quãng đường di chuyển,...

Giá xe Honda City mới nhất tháng 07/2022 cùng với đánh giá chi tiết - 9

Nằm chính giữa táp lô trên xe là trung tâm giải trí, với màn hình LCD cảm ứng 8 inch có đầy đủ các kết nối đa phương tiện. Kèm theo đó là điều hòa nhiệt độ 2 chiều, hốc gió phía sau xe, 4 loa âm thanh, đầu đọc đĩa CD, cổng sạc USB, các núm chỉnh chức năng,...

Giá xe Honda City mới nhất tháng 07/2022 cùng với đánh giá chi tiết - 10

Cốp xe của Honda City có dung tích tối đa lên đến 539 lít đối với phiên bản RS cao cấp nhất. Phần cốp hoàn toàn có thể mở tự động nhờ vào smartkey tiên tiến của Honda.

Giá xe Honda City mới nhất tháng 07/2022 cùng với đánh giá chi tiết - 11

3. Về động cơ

Honda City 2022 sở hữu khối động cơ 1.5L DOHC i-VTEC 4 xy lanh, 16 van độc quyền của Honda, giúp đem đến công suất tối đa lên tới 119 mã lực, momen xoắn cực đại đạt 145 Nm, cùng với đó là hộp số vô cấp CVT. Từ đó giúp chiếc xe có được khả năng vận hành mạnh mẽ, mượt mà, linh hoạt trong điều kiện giao thông đô thị,...

Giá xe Honda City mới nhất tháng 07/2022 cùng với đánh giá chi tiết - 12

4. Về trang bị an toàn

Honda City 2022 được tích hợp nhiều trang bị an toàn và công nghệ tiên tiến, đáng chú ý như:

- Hệ thống chống bó cứng phanh ABS, phân bổ lực phanh điện tử EBD.

- Hệ thống cân bằng điện tử, hỗ trợ khởi hành ngang dốc.

- Hệ thống 6 túi khí an toàn tuyệt đối, hệ thống phanh khẩn cấp.

- Camera lùi dễ dàng quan sát.

Thông số kỹ thuật chi tiết của Honda City 2022

Dòng xe City G City L City RS
ĐỘNG CƠ/HỘP SỐ
Kiểu động cơ 1.5L DOHC i-VTEC 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van
Hộp số Vô cấp CVT
Dung tích xi lanh (cm3) 1.498
Công suất cực đại (Hp/rpm) 119 (89kW)/6.600
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) 145/4.300
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) 40
Hệ thống nhiên liệu Phun xăng điện tử / PGM-FI
MỨC TIÊU THỤ NHIÊN LIỆU
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình tổ hợp (lít/100km) 5,68
Mức tiêu thụ nhiên liệu đô thị cơ bản (lít/100km) 7,29
Mức tiêu thụ nhiên liệu đô thị phụ (lít/100km) 4,73
KÍCH THƯỚC/TRỌNG LƯỢNG
Số chỗ ngồi 5
Dài x Rộng x Cao (mm) 4.553 x 1.748 x 1.467
Chiều dài cơ sở (mm) 2.600
Chiều rộng cơ sở (trước/sau) (mm) 1.495/1.483
Cỡ lốp 185/60R15 185/55R16 185/55R16
La-zăng Hợp kim/15 inch Hợp kim/16 inch Hợp kim/16 inch
Khoảng sáng gầm xe (mm) 134
Bán kính quay vòng tối thiểu (toàn thân) (m) 5
Trọng lượng không tải (kg) 1.117 1.124 1.134
Trọng lượng toàn tải (kg) 1.580 1.580 1.580
HỆ THỐNG TREO
Hệ thống treo trước Kiểu MacPherson
Hệ thống treo sau Giằng xoắn
HỆ THỐNG PHANH
Phanh trước Phanh Đĩa
Phanh sau Phanh tang trống
HỆ THỐNG HỖ TRỢ VẬN HÀNH
Trợ lực lái điện (EPS)
Van bướm ga điều chỉnh bằng điện tử (DBW)
Ga tự động (Cruise control) Không
Chế độ lái xe tiết kiệm nhiên liệu (ECON Mode)
Chức năng hướng dẫn lái tiết kiệm nhiên liệu (ECO Coaching)
Chế độ lái thể thao
Lẫy chuyển số tích hợp trên vô lăng Không Không
Khởi động bằng nút bấm
NGOẠI THẤT
Đèn chiếu xa Halogen Halogen LED
Đèn chiếu gần Halogen projector Halogen projector LED
Đèn chạy ban ngày LED LED LED
Tự động tắt theo thời gian
Đèn sương mù Không Không LED
Đèn hậu LED LED LED
Đèn phanh treo cao LED LED LED
Gương chiếu hậu Chỉnh điện Chỉnh điện, gập điện tích hợp đèn báo rẽ LED Chỉnh điện, gập điện tích hợp đèn báo rẽ LED
Cửa kính điện tự động lên xuống 1 chạm chống kẹt Ghế lái Ghế lái Ghế lái
Tay nắm cửa mạ Chrome Không Không
Ăng ten Dạng vây cá mập Dạng vây cá mập Dạng vây cá mập
NỘI THẤT
KHÔNG GIAN
Bảng đồng hồ trung tâm Analog Analog Analog
Chất liệu ghế Nỉ Nỉ Da, da lộn, nỉ
Ghế lái chính 6 hướng
Bệ trung tâm tích hợp khay đựng cốc, ngăn chứa đồ Không
Tựa tay hàng ghế sau tích hợp hộc đựng cốc Không Không
Ngăn đựng tài liệu cho hàng ghế sau
TAY LÁI
Chất liệu Urethane Da Da
Điều chỉnh 4 hướng
Tích hợp nút điều chỉnh hệ thống âm thanh
TRANG BỊ TIỆN NGHI
Tiện nghi cao cấp
Chế độ khởi động từ xa Không Không
Chìa khóa thông minh Không
Tay nắm cửa phía trước mở bằng cảm biến Không
Kết nối và giải trí
Màn hình Cảm ứng 8'' Cảm ứng 8'' Cảm ứng 8''
Kết nối điện thoại thông minh, cho phép nghe nhạc, gọi điện, nhắn tin, sử dụng bản đồ, ra lệnh bằng giọng nói
Chế độ đàm thoại rảnh tay
Kết nối Bluetooth
Kết nối USB
Đài AM/FM
Hệ thống loa 4 Loa 4 Loa 8 Loa
Nguồn sạc 3 3 5
Tiện nghi khác
Hệ thống điều hòa tự động Chỉnh cơ 1 Vùng 1 Vùng
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau Không
Đèn đọc bản đồ cho hàng ghế trước và hàng ghế sau
Đèn cốp
Gương trang điểm cho hàng ghế trước Ghế lái Ghế lái Ghế lái + ghế phụ
AN TOÀN CHỦ ĐỘNG
Hệ thống cân bằng điện tử (VSA)
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA)
Đèn cảnh báo phanh khẩn cấp (ESS)
Camera lùi Không 3 góc quay 3 góc quay
Chức năng khóa cửa tự động
AN TOÀN BỊ ĐỘNG
Túi khí cho người lái và ngồi kế bên
Túi khí bên cho hàng ghế trước
Túi khí rèm cho tất cả các hàng ghế Không Không
Nhắc nhở cài dây an toàn Hàng ghế trước Hàng ghế trước Hàng ghế trước
Khung xe hấp thụ lực và tương thích va chạm ACE
Móc ghế an toàn cho trẻ em ISO FIX
AN NINH
Chìa khóa được mã hóa chống trộm và hệ thống báo động

Đánh giá tổng quan về ưu, nhược điểm của Honda City 2022

1. Về ưu điểm

- Thiết kế mạnh mẽ, hiện đại, thể thao.

- Đèn chiếu sáng được trang bị bóng LED.

- Có nhiều trang bị tiện nghi, cao cấp.

- Động cơ mạnh mẽ, đem đến trải nghiệm lái xe an toàn.

- Giá bán cạnh tranh trong phân khúc.

2. Về nhược điểm

- Khung gầm thiết kế chưa tốt, cách âm vẫn còn kém.

- Mặc dù có hốc gió điều hòa ghế sau, thế nhưng mức độ làm lạnh không sâu.

- Bảng táp lô vẫn còn hơi đơn điệu, chưa thực sự đem lại trải nghiệm thú vị khi ngồi lái.