Ford Ranger là mẫu xe chủ lực của Ford tại Việt Nam với số lượng xe bán ra năm 2019 đạt 13.319 xe. Ranger có tới 8 phiên bản trang bị tùy chọn khác nhau theo từng nhu cầu của khách hàng.
1. Giá xe Ford Ranger XL 2.2L 4X4 MT niêm yết: 616.000.000 VND
- Giá lăn bánh Ford Ranger XL 2.2L 4X4 MT tạm tính tại Hà Nội: 713.000.000 VND
- Giá lăn bánh Ford Ranger XL 2.2L 4X4 MT tạm tính tại TP. HCM: 701.000.000 VND
- Giá lăn bánh Ford Ranger XL 2.2L 4X4 MT tỉnh khác: 682.000.000 VND
Mẫu xe Ford Ranger XL 2.2L 4X4 MT màu trắng có giá từ 616 triệu đồng
Các trang bị kỹ thuật cơ bản Ford Ranger XL 2.2L 4X4 MT:
Thông số |
Ford Ranger XL 2.2L 4X4 MT |
Kích thước DxRxC (mm) |
5280 x 1860 x 1830 |
Chiều dài cơ sở |
3220 mm |
Động cơ |
Turbo Diesel 2.2L i4 TDCi |
Dung tích |
2198cc |
Công suất cực đại (ps/rpm) |
160(118KW)/3200 |
Momen xoắn cực đại (Nm/rpm) |
385/1600-2500 |
Dẫn động |
Hai cầu chủ động |
Khóa vi sai cầu |
Không |
Hộp số |
Số tay 6 cấp |
Túi khí |
02 |
2. Giá xe Ford Ranger XLS 2.2L 4X2 MT niêm yết: 630.000.000 VND
- Giá lăn bánh XLS 2.2L 4X2 MT tạm tính tại Hà Nội: 729.000.000 VND
- Giá lăn bánh XLS 2.2L 4X2 MT tạm tính tại TP. HCM: 716.000.000 VND
- Giá lăn bánh XLS 2.2L 4X2 MT tỉnh khác: 697.000.000 VND
Mẫu xe Ford Ranger XLS 2.2L 4X2 MT giá niêm yết 630 triệu đồng
Các trang bị kỹ thuật cơ bản Ford Ranger XLS 2.2L 4X2 MT:
Thông số |
Ford Ranger XLS 2.2L 4X2 MT |
Kích thước DxRxC (mm) |
5362 x 1860 x 1830 |
Chiều dài cơ sở |
3220 mm |
Động cơ |
TDCi Turbo Diesel 2.2L |
Dung tích |
2198cc |
Công suất cực đại (ps/rpm) |
160(118KW)/3200 |
Momen xoắn cực đại (Nm/rpm) |
385/1600-2500 |
Dẫn động |
Một cầu chủ động |
Khóa vi sai cầu |
Không |
Hộp số |
Số tay 6 cấp |
Túi khí |
02 |
3. Giá xe Ford Ranger XLS 2.2L 4X2 AT niêm yết: 650.000.000 VND
- Giá lăn bánh Ford Ranger XLS 2.2L 4X2 AT tạm tính tại Hà Nội: 751.000.000 VND
- Giá lăn bánh Ford Ranger XLS 2.2L 4X2 AT tạm tính tại TP. HCM: 738.000.000 VND
- Giá lăn bánh Ford Ranger XLS 2.2L 4X2 AT tỉnh khác: 719.000.000 VND
Mẫu xe Ford Ranger XLS 2.2L 4X2 AT giá chưa lăn bánh là 650 triệu đồng
Các trang bị kỹ thuật cơ bản Ford Ranger XLS 2.2L 4X2 AT:
Thông số |
Ford Ranger XLS 2.2L 4X2 AT |
Kích thước DxRxC (mm) |
5362 x 1860 x 1830 |
Chiều dài cơ sở |
3220 mm |
Động cơ |
TDCi Turbo Diesel 2.2L |
Dung tích |
2198cc |
Công suất cực đại (ps/rpm) |
160(118KW)/3200 |
Momen xoắn cực đại (Nm/rpm) |
385/1600-2500 |
Dẫn động |
Một cầu chủ động |
Khóa vi sai cầu |
Không |
Hộp số |
Số tự động 6 cấp |
Túi khí |
02 |
4. Giá xe Ford Ranger XLT 2.2L 4X4 MT niêm yết: 754.000.000 VND
- Giá lăn bánh Ford Ranger XLT 2.2L 4X4 MT tạm tính tại Hà Nội: 868.000.000 VND
- Giá lăn bánh Ford Ranger XLT 2.2L 4X4 MT tạm tính tại TP. HCM: 853.000.000 VND
- Giá lăn bánh Ford Ranger XLT 2.2L 4X4 MT tỉnh khác: 834.000.000 VND
Xe Ford Ranger XLT 2.2L 4X4 MT giá niêm yết chưa thuế 754 triệu đồng
Các trang bị kỹ thuật cơ bản Ford Ranger XLT 2.2L 4X4 MT:
Thông số |
Ford Ranger XLT 2.2L 4X4 MT |
Kích thước DxRxC (mm) |
5362 x 1860 x 1830 |
Chiều dài cơ sở |
3220 mm |
Động cơ |
TDCi Turbo Diesel 2.2L |
Dung tích |
2198cc |
Công suất cực đại (ps/rpm) |
160(118KW)/3200 |
Momen xoắn cực đại (Nm/rpm) |
385/1600-2500 |
Dẫn động |
Hai cầu chủ động |
Khóa vi sai cầu |
Có |
Hộp số |
Số tay 6 cấp |
Túi khí |
02 |
5. Giá xe Ford Ranger XLT 2.2L 4X4 AT niêm yết: 779.000.000 VND
- Giá lăn bánh Ford Ranger XLT 2.2L 4X4 AT tạm tính tại Hà Nội: 896.000.000 VND
- Giá lăn bánh Ford Ranger XLT 2.2L 4X4 AT tạm tính tại TP. HCM: 880.000.000 VND
- Giá lăn bánh Ford Ranger XLT 2.2L 4X4 AT tỉnh khác: 861.000.000 VND
Mẫu xe Ranger XLT 2.2L 4X4 AT niêm yết 779 triệu đồng
Các trang bị kỹ thuật cơ bản Ford Ranger XLT 2.2L 4X4 AT:
Thông số |
Ford Ranger XLT 2.2L 4X4 AT |
Kích thước DxRxC (mm) |
5362 x 1860 x 1830 |
Chiều dài cơ sở |
3220 mm |
Động cơ |
TDCi Turbo Diesel 2.2L |
Dung tích |
2198cc |
Công suất cực đại (ps/rpm) |
160(118KW)/3200 |
Momen xoắn cực đại (Nm/rpm) |
385/1600-2500 |
Dẫn động |
Hai cầu chủ động |
Khóa vi sai cầu |
Có |
Hộp số |
Số tự động 6 cấp |
Túi khí |
02 |
6. Giá xe Ford Ranger LTD 2.0L 4X4 AT: 799.000.000 VND
- Giá lăn bánh Ford Ranger LTD 2.0L 4X4 AT tạm tính tại Hà Nội: 918.000.000 VND
- Giá lăn bánh Ford Ranger LTD 2.0L 4X4 AT tạm tính tại TP. HCM: 902.000.000 VND
- Giá lăn bánh Ford Ranger LTD 2.0L 4X4 AT tỉnh khác: 883.000.000 VND
Ford Ranger LTD 2.0L 4X4 AT màu cam đất
Các trang bị kỹ thuật cơ bản Ford Ranger LTD 2.0L 4X4 AT:
Thông số |
Ford Ranger LTD 2.0L 4X4 AT |
Kích thước DxRxC (mm) |
5362 x 1860 x 1830 |
Chiều dài cơ sở |
3220 mm |
Động cơ |
Turbo Diesel 2.0L |
Dung tích |
1996cc |
Công suất cực đại (ps/rpm) |
180(132,4KW)/3200 |
Momen xoắn cực đại (Nm/rpm) |
420/1750-2500 |
Dẫn động |
Hai cầu chủ động |
Khóa vi sai cầu |
Có |
Hộp số |
Số tự động 10 cấp |
Túi khí |
02 |
7. Giá xe Ford Ranger Wildtrak 2.0L AT 4X2 niêm yết: 853.000.000 VND
- Giá lăn bánh Ford Ranger Wildtrak 2.0L AT 4X2 tạm tính tại Hà Nội: 979.000.000 VND
- Giá lăn bánh Ford Ranger Wildtrak 2.0L AT 4X2 tạm tính tại TP. HCM: 962.000.000 VND
- Giá lăn bánh Ford Ranger Wildtrak 2.0L AT 4X2 tỉnh khác: 943.000.000 VND
Ford Ranger Wildtrak 2.0L AT 4X2
Các trang bị kỹ thuật cơ bản Ford Ranger Wildtrak 2.0L AT 4X2:
Thông số |
Ford Ranger Wildtrak 2.0L AT 4X2 |
Kích thước DxRxC (mm) |
5362 x 1860 x 1830 |
Chiều dài cơ sở |
3220 mm |
Động cơ |
Turbo Diesel 2.0L |
Dung tích |
1996cc |
Công suất cực đại (ps/rpm) |
180(132,4KW)/3200 |
Momen xoắn cực đại (Nm/rpm) |
420/1750-2500 |
Dẫn động |
Một cầu chủ động |
Khóa vi sai cầu |
Có |
Hộp số |
Số tự động 10 cấp |
Túi khí |
06 |
8. Giá xe Ford Ranger Wildtrak 2.0L AT 4X4 niêm yết: 918.000.000 VND
- Giá lăn bánh Ford Ranger Wildtrak 2.0L AT 4X4 tạm tính tại Hà Nội: .1.051.000.000 VND
- Giá lăn bánh Ford Ranger Wildtrak 2.0L AT 4X4 tạm tính tại TP. HCM: 1.033.000.000 VND
- Giá lăn bánh Ford Ranger Wildtrak 2.0L AT 4X4 tỉnh khác: 1.014.000.000 VND
Hình ảnh Ford Wildtrak 2020 màu trắng tại Showroom
Các trang bị kỹ thuật cơ bản Ford Ranger Wildtrak 2.0L AT 4X4:
Thông số |
Ford Ranger Wildtrak 2.0L AT 4X2 |
Kích thước DxRxC (mm) |
5362 x 1860 x 1830 |
Chiều dài cơ sở |
3220 mm |
Động cơ |
Bi Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi |
Dung tích |
1996cc |
Công suất cực đại (ps/rpm) |
213(156,7KW)/3750 |
Momen xoắn cực đại (Nm/rpm) |
500/1750-2500 |
Dẫn động |
Hai cầu chủ động |
Khóa vi sai cầu |
Có |
Hộp số |
Số tự động 10 cấp |
Túi khí |
06 |
Cách tính giá xe Ford Ranger lăn bánh
Giá xe lăn bánh được tính = Giá niêm yết + Lệ phí trước bạ + Phí cấp biển số + Phí đăng kiểm + Phí bảo trì ĐB + Bảo hiểm TNDS
Trong đó:
- Chi phí thuế trước bạ từ 10% - 12% tùy theo địa phương
- Biển số xe: Hà nội và TP. HCM là 20 triệu. Các địa phương khác từ 200.000 - 1.000.000 vnđ
- Bảo hiểm Trách nhiệm dân sự tùy theo chỗ ngồi và mục đích sử dụng từ 480.000 - 873.000
- Phí đăng kiểm 340.000
- Phí đường bộ 130.000/tháng - đăng ký cá nhân ; 180.000/tháng - đăng ký doanh nghiệp
Ngoài ra khách hàng khi mua xe có thể mua thêm bảo hiểm thân vỏ, bảo hiểm đâm đụng ngập nước,..
Tham khảo giá xe Ford Ranger cũ hiện nay
Xe Ford Ranger 2019 giá thấp nhất từ 650 triệu đồng.
Xe Ford Ranger 2018 giá thấp nhất từ 638 triệu đồng.
Xe Ford Ranger 2017 giá thấp nhất từ 628 triệu đồng.
Xe Ford Ranger 2016 giá thấp nhất từ 580 triệu đồng.
Xe Ford Ranger 2015 giá thấp nhất từ 550 triệu đồng.
Xe Ford Ranger 2014 giá thấp nhất từ 470 triệu đồng.
Xe Ford Ranger 2013 giá thấp nhất từ 425 triệu đồng.
Xe Ford Ranger 2012 giá thấp nhất từ 365 triệu đồng.
Xe Ford Ranger 2011 giá thấp nhất từ 325 triệu đồng.
Ford Ranger Wildtrak 4x2 cũ 2014
Nguồn: http://danviet.vn/gia-xe-ford-ranger-thang-6-2020-thong-so-ky-thuat-va-gia-ban-8-phien-ban-50202...Nguồn: http://danviet.vn/gia-xe-ford-ranger-thang-6-2020-thong-so-ky-thuat-va-gia-ban-8-phien-ban-5020202167591972.htm