Lexus 570 hay Lexus LX 570 là mẫu xe hơi SUV hạng sang cỡ trung vô cùng được ưa chuộng hiện nay. Đây là mẫu xe được sản xuất nhằm cạnh tranh trực tiếp với các đối thủ mạnh trong phân khúc như Mercedes GLS, Audi Q8, BMW X7, Range Rover,...
Tuy nhiên hiện nay mẫu xe này đã không còn được sản xuất mới để cung cấp ra thị trường. Thay vào đó, mẫu xe Lexus LX 600 sẽ thay thế Lexus LX 570 hoàn toàn trong tương lai. Vậy nên nếu như bạn muốn tìm mua dòng xe sang này để sử dụng thì chỉ có cách thông qua các con đường nhập khẩu từ các đơn vị tư nhân uy tín.
Bảng giá xe Lexus 570 mới nhất
Sau đây là cập nhật mới nhất về giá xe Lexus 570 lăn bánh trong tháng 08/2022 của tất cả phiên bản đang được phân phối chính thức tại thị trường Việt Nam. Giá trong bảng chỉ mang tính chất tham khảo, phụ thuộc nhiều vào ưu đãi, chương trình khuyến mãi của từng đại lý tại từng vùng miền khác nhau:
Các khoản phí | Phí ở Hà Nội | Phí ở TP HCM | Phí ở tỉnh khác |
Giá niêm yết | 8.340.000.000 | 8.340.000.000 | 8.340.000.000 |
Phí trước bạ | 1.000.800.000 | 834.000.000 | 834.000.000 |
Phí đăng kiểm | 340.000 | 340.000 | 340.000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 |
Phí bảo hiểm vật chất | 125.100.000 | 125.100.000 | 125.100.000 |
Phí bảo hiểm TNDS | 480.700 | 480.700 | 480.700 |
Phí biển số | 20.000.000 | 20.000.000 | 1.000.000 |
Giá lăn bánh | 9.488.280.700 | 9.321.480.700 | 9.302.480.700 |
Đánh giá chi tiết về Lexus LX 570
1. Về ngoại hình
Lexus LX 570 có kích thước tổng thể chiều dài x chiều rộng x chiều cao lần lượt là 5.080 x 1.980 x 1.865 (mm), chiều dài cơ sở lên đến 2.850 mm. Kích thước này giúp mang đến không gian nội thất rộng rãi, ghế ngồi thoải mái cho những người ngồi bên trong xe.
Lexus LX 570 có thiết kế vô cùng sang trọng, đẹp mắt, xứng tầm đẳng cấp của một chiếc xe SUV hạng sang. Phần đầu của xe là cụm lưới tản nhiệt cỡ lớn dạng con suốt, với các thanh kim loại sáng bóng nằm ngang trông khá hầm hố, chiếm gần như toàn bộ diện tích phía trước.
Cụm đèn chiếu sáng của xe được tạo nên từ 3 bóng LED xếp lớp, đi kèm với dải LED định vị ban ngày trông rất đẹp mắt và cuốn hút. Phía dưới là cặp đèn sương mù được đặt gọn trông hốc có dạng boomerang độc đáo, bóng đèn cũng là dạng LED giúp tăng khả năng nhận diện tốt hơn.
Phần thân xe có thiết kế vô cùng bề thế, vững chắc, với các đường dập chìm nổi xuyên suốt chiều dài của xe. Vòm bánh xe khá thoáng, giúp tăng khả năng giảm xóc tối ưu khi off-road. Lazang của xe có kích thước vô cùng lớn, lên đến 21 inch, với thiết kế đa chấu trông mạnh mẽ và thể thao.
Gương chiếu hậu của xe được trang bị đầy đủ tính năng gập điện, chỉnh điện, chống chói, tự động điều chỉnh khi lùi, sấy khô, nhớ vị trí và tích hợp cả đèn báo rẽ. Tay nắm cửa được sơn cùng màu với thân xe, đằng trước được mạ Crom sáng bóng nhìn vô cùng nổi bật.
Phần đuôi xe cũng được thiết kế hầm hố, thể thao nhằm tạo thành một khối thống nhất như với thiết kế ở đầu và thân xe. Cụm đèn hậu bằng LED được thiết kế hình chữ L, xung quanh được viền Crom mạ sáng bóng. Cánh gió to bản, giúp tăng thêm tính thể thao và khí động học khi xe di chuyển.
2. Về nội thất
Không gian nội thất bên trong Lexus LX 570 vô cùng sang trọng và cao cấp với thiết kế ốp gỗ Shimamoku tới từ các nghệ nhân hàng đầu của Nhật Bản, vật liệu da mềm mại thay cho ốp nhựa như các dòng xe khác hiện nay. Nhờ đó mà người dùng có thể cảm nhận được sự tinh tế, chỉn chu tới từng chi tiết mà mẫu xe này mang lại.
Cabin lái xe được thiết kế thực dụng, giúp tăng khả năng lái xe dễ dàng và ổn định. Vô lăng 3 chấu được bọc da cao cấp và ốp gỗ, có tích hợp các nút điều khiển và chức năng, ghi nhớ vị trí, sưởi ấm, lẫy chuyển số,...
Đằng sau vô lăng là cụm đồng hồ với 2 đồng hồ analog và 1 màn hình LCD ở chính giữa giúp hiển thị đầy đủ thông tin khi lái xe.
Chính giữa trung tâm cabin lái xe là hệ thống giải trí cao cấp của Lexus, với màn hình cảm ứng 12.3 inch, có đầy đủ kết nối Bluetooth/USB/AUX, kèm theo đó là đầu đọc CD/DVD, dàn âm thanh 19 loa Mark Levinson tiên tiến. Bên cạnh đó còn có hỗ trợ sạc không dây, điều hòa nhiệt độ,...
Toàn bộ ghế ngồi trên xe đều được bọc da cao cấp, trong đó hàng ghế trước có khả năng chỉnh điện 10 hướng, có thể làm mát và sưởi ấm. Hàng ghế thứ hai và thứ ba có tựa đầu êm ái, có khả năng gập gọn lại để gia tăng thêm dung tích khoang hành lý để đồ đạc.
Khoang hành lý của xe có dung tích tiêu chuẩn là 344 lít, khi gập hàng ghế thứ ba phía sau lại thì dung tích có thể lên đến 1220 lít. Thậm chí nếu người dùng gập gọn tiếp hàng ghế thứ hai lại thì dung tích khoang hành lý được mở rộng lên đến 2074 lít.
3. Về động cơ
Lexus LX 570 sở hữu khối động cơ xăng 5,66L V8, 32 van, trục cam kép. Động cơ này giúp sản sinh ra công suất tối đa đạt 362 mã lực, momen xoắn cực đại lên tới 530 Nm. Đi kèm với đó là hộp số tự động 8 cấp, hệ dẫn động 2 cầu - 4 bánh 4WD. Khối động cơ này được đánh giá là vô cùng mạnh mẽ, giúp tăng khả năng bứt tốc và vận hành, đặc biệt là khi off-road.
Xe có khả năng tăng tốc từ 0-100km/h chỉ trong vòng gần 8s. Tuy nhiên với khối động cơ và sức mạnh mà xe đem lại đã khiến cho nó khá tốn xăng. Mức tiêu hao nhiên liệu của Lexus LX 570 rơi vào khoảng 12 lít cho mỗi 100km di chuyển.
4. Về trang bị an toàn
Lexus LX 570 được trang bị đầy đủ các tính năng an toàn hiện đại nhất, hàng đầu phân khúc hiện nay. Bao gồm như:
- Camera 360.
- Hệ thống 10 túi khí.
- Hệ thống phanh đỗ điện tử.
- Hệ thống hỗ trợ lực phanh.
- Hệ thống chống bó cứng phanh.
- Hệ thống phân phối lực phanh điện tử.
- Hệ thống ổn định thân xe.
- Hệ thống kiểm soát lực bám đường.
- Móc ghế trẻ em ISOFIX.
- Hệ thống điều khiển hành trình tiêu chuẩn.
- Hỗ trợ khởi hành ngang dốc.
- Cảm biến trước và sau.
- Cảnh báo áp suất lốp.
Thông số kỹ thuật chi tiết của Lexus LX 570
Thông số kỹ thuật | Kích thước - Trọng lượng | LX570 |
D x R x C (mm) | 5.080 x 1.980 x 1.865 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.850 | |
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) | 1.650 | |
Khoảng sáng gầm (mm) | 225 | |
Dung tích khoang hành lý bình thường | 344 | |
Dung tích khoang hành lý gập hàng ghế số 3 | 1.220 | |
Dung tích khoang hành lý gập hàng ghế số 2 và số 3 | 2.074 | |
Không tải | 2.685 - 2.800 | |
Toàn tải | 3.400 | |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 6.4 | |
Thể tích thùng nhiên liệu | 93 L (chính) + 45 L (phụ) | |
Động cơ - Vận hành | ||
Mã động cơ | 3UR-FE | |
Loại | V8, EFI | |
Dung tích (cm3) | 5.663 | |
Công suất cực đại (Hp/rpm) | 367/5.600 | |
Momen xoắn cực đại (Nm/rpm) | 530/3.200 | |
Tiêu chuẩn khí thải | EURO 4 | |
Hộp số | 8AT | |
Truyền động | 4WD | |
Chế độ lái | Eco/Normal/Sport S/Sport S+/Customize | |
Tiêu thụ nhiên liệu (L/100km) | Trong đô thị | - |
Tiêu thụ nhiên liệu (L/100km) | Ngoài đô thị | - |
Tiêu thụ nhiên liệu (L/100km) | Hỗn hợp | 12 |
Hệ thống treo trước/sau | Lò xo cuộn | |
Hệ thống treo thích ứng | Có | |
Hệ thống phanh trước | Đĩa 18"/18" Disk | |
Hệ thống phanh sau | Đĩa 17"/17" Disk | |
Trợ lực điện | Không | |
Trợ lực dầu | Có | |
Kích thước lốp | 275/50R21 | |
Lốp thường | Có | |
Lốp run-flat | Không | |
Lốp dự phòng lốp thường | Có | |
Lốp tạm | Không | |
Ngoại thất | ||
Đèn chiếu gần | LED | |
Đèn chiếu xa | LED | |
Đèn báo rẽ | LED | |
Đèn ban ngày | LED | |
Đèn sương mù | LED | |
Đèn góc | LED | |
Rửa đèn | Có | |
Tự động bật/tắt | Có | |
Tự động mở góc chiếu | Không | |
Tự động điều chỉnh pha/cốt | Có | |
Tự động thích ứng | Không | |
Đèn báo phanh | LED | |
Đèn báo rẽ | LED | |
Đèn sương mù sau | Không | |
Gạt mưa tự động | Có | |
Chỉnh tay | Không | |
Gương chiếu hậu chỉnh điện | Có | |
Gương chiếu hậu tự động gập | Có | |
Gương chiếu hậu tự động điều chỉnh khi lùi | Có | |
Gương chiếu hậu chống chói | Có | |
Gương chiếu hậu sấy gương | Có | |
Gương chiếu hậu nhớ vị trí | Có | |
Cửa xe (cửa hít) | Không | |
Mở điện | Có | |
Đóng điện | Có | |
Chức năng không chạm | Không | |
Chỉnh điện | Có | |
Chức năng 1 chạm đóng mở | Có | |
Chức năng chống kẹt | Có | |
Toàn cảnh | Không | |
Giá nóc | Có | |
Cánh gió đuôi xe | Có | |
Ống xả đơn | Có | |
Nắp bình nhiên liệu chỉnh điện | Không | |
Nội thất - Trang bị tiện nghi | ||
Chất liệu ghế | Da Semi-aniline | |
Chỉnh điện | 12 hướng | |
Nhớ vị trí | 3 vị trí | |
Sưởi ghế | Có | |
Làm mát ghế | Có | |
Chức năng hỗ trợ ra vào | Có | |
Chức năng massage | Không | |
Chỉnh điện | 10 hướng | |
Nhớ vị trí | Không | |
Sưởi ghế | Có | |
Làm mát ghế | Có | |
Chức năng massage | Không | |
Hàng ghế sau | Chỉnh điện/Gập 40:60/Làm mát Ghế | |
Hàng ghế thứ 3 | Chỉnh điện/Gập điện | |
Tay lái | Chỉnh điện/Nhớ vị trí/Chức năng hỗ trợ ra vào/Tích hợp lẫy chuyển số/Ốp gỗ | |
Loại | Tự động 4 vùng | |
Chức năng lọc bụi phấn hoa | Có | |
Chức năng thay đổi chế độ lấy gió | Có | |
Chức năng điều khiển cửa gió thông minh | Có | |
Loại | Mark Levinson | |
Số loa | 19 | |
Màn hình | 12.3 inch | |
Đầu CD/DVD | Có | |
AM/FM/USB/AUX/Bluetooth | Có | |
Hệ thống giải trí cho hàng ghế sau | Có | |
Hệ thống dẫn đường (bản đồ Việt Nam) | Không | |
Màn hình hiển thị trên kính chắn gió | Có | |
Sạc không dây | Có | |
Rèm che nắng cửa sau | Chỉnh cơ | |
Rèm che nắng kính sau | Chỉnh điện | |
Hộp lạnh | Có | |
Chìa khóa dạng thẻ | Có | |
Trang bị an toàn | ||
Phanh đỗ | Điện tử | |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có | |
Hỗ trợ lực phanh (BA) | Có | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có | |
Hệ thống ổn định thân xe (VSC) | Có | |
Hệ thống kiểm soát lực bám đường (TRAC) | Có | |
Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS) | Có | |
Hệ thống quản lý động lực học hợp nhất (VDIM) | Không | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAS) | Có | |
Hệ thống điều khiển hành trình (Normal Cruise Control) | Có | |
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) | Có | |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi (RCTA) | Có | |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp (TPWS) | Có | |
Cảm biến khoảng cách trước/sau | Có | |
Túi khí trước | Có | |
Túi khí đầu gối cho người lái | Có | |
Túi khí đầu gối cho hành khách phía trước | Có | |
Túi khí đệm cho hành khách phía trước | Không | |
Túi khí bên phía trước/sau | Có | |
Túi khí rèm | Có | |
Túi khí đệm phía sau | Không | |
Móc ghế trẻ em ISOFIX | Có |
Đánh giá tổng quan về ưu, nhược điểm của Lexus LX 570
1. Về ưu điểm
- Thiết kế đẹp mắt, sang trọng, hiện đại.
- Nội thất cao cấp, các chi tiết được chau chuốt tỉ mỉ, hoàn thiện.
- Hệ thống giải trí tối tân, chất lượng.
- Ghế ngồi rộng rãi, thoải mái, tiện nghi.
- Động cơ mạnh mẽ, bền bỉ, giúp tăng tốc vượt trội và off-road dễ dàng.
- Trang bị an toàn hàng đầu hiện nay.
2. Về nhược điểm
- Khá hao xăng do động cơ công suất lớn.
- Giá thành còn khá đắt đỏ, khá kén người mua.
- Không có đa dạng phiên bản để người mua có thể lựa chọn.