Xpander và cái bẫy 7 chỗ: Khi thực tế chỉ đủ cho 5 người thoải mái

Mitsubishi Xpander quảng bá 7 chỗ nhưng thực tế chỉ thoải mái 5 người. So với sedan hạng B, Xpander rộng hơn nhưng hàng ghế sau hạn chế, gây khó chịu cho người lớn.

Trong phân khúc xe 7 chỗ cỡ nhỏ tại Việt Nam, Mitsubishi Xpander nổi bật với doanh số ấn tượng và sự ưa chuộng rộng rãi. Tuy nhiên, bên cạnh những ưu điểm về thiết kế, giá bán và tính thực dụng, Xpander vẫn tồn tại một “cái bẫy” lớn: dù quảng bá là xe 7 chỗ nhưng thực tế chỉ đủ thoải mái cho 5 người.

Bài viết sẽ phân tích sâu sắc về vấn đề này, đồng thời so sánh Xpander với các sedan hạng B như Honda City, Kia Soluto, Toyota Vios, Hyundai Accent, Mazda 2 và Mitsubishi Attrage để giúp người tiêu dùng có cái nhìn toàn diện và lựa chọn phù hợp.

Mitsubishi Xpander: “7 chỗ” nhưng không phải là 7 chỗ thoải mái

Xpander được biết đến là mẫu MPV cỡ nhỏ có thiết kế trẻ trung, gầm cao 225 mm, phù hợp với địa hình đa dạng ở Việt Nam. Xe sở hữu không gian nội thất rộng hơn nhiều mẫu sedan hạng B, với hàng ghế thứ ba được bố trí nhằm tăng sức chứa. Tuy nhiên, trải nghiệm thực tế cho thấy hàng ghế thứ ba của Xpander chỉ phù hợp với trẻ em hoặc người có vóc dáng nhỏ. Người lớn ngồi ở vị trí này thường cảm thấy chật chội và khó chịu trong những chuyến đi dài.

Điều này tạo ra sự khác biệt lớn so với các mẫu sedan hạng B, vốn chỉ có 5 chỗ ngồi nhưng lại mang lại sự thoải mái tối ưu cho tất cả hành khách. Xpander dù có lợi thế về số lượng chỗ ngồi nhưng không thể cạnh tranh về độ rộng rãi và tiện nghi cá nhân cho từng người.

Xpander với các sedan hạng B

1. Không gian và tiện nghi

Xpander: Nội thất rộng rãi, thiết kế thực dụng với hàng ghế thứ ba gập 50:50, ghế bọc da, màn hình giải trí 9 inch, điều hòa chỉnh cơ, phanh tay điện tử. Tuy nhiên, hàng ghế thứ ba hạn chế về không gian và tiện nghi.

Honda City: Không gian 5 chỗ rộng rãi, nội thất sang trọng với vật liệu da (bản cao cấp), màn hình cảm ứng 8 inch, điều hòa tự động 2 vùng, hệ thống Honda Sensing an toàn hàng đầu phân khúc.

Kia Soluto: Nội thất đơn giản, thực dụng, ghế bọc da, màn hình 7 inch, điều hòa chỉnh cơ, phù hợp với khách hàng tìm xe giá rẻ.

Toyota Vios: Nội thất vừa phải, tiện nghi cơ bản, ưu điểm bền bỉ, chi phí vận hành thấp.

Hyundai Accent: Nội thất hiện đại, nhiều tiện ích, màn hình cảm ứng 8 inch, điều hòa tự động.

Mazda 2: Thiết kế nội thất sang trọng, vật liệu cao cấp, tiện nghi đầy đủ.

Mitsubishi Attrage: Nội thất thực dụng, phù hợp khách hàng cần xe tiết kiệm nhiên liệu.

2. Vận hành và động cơ

Xpander: Động cơ 1.5L MIVEC, công suất 103 mã lực, mô-men xoắn 141 Nm, hộp số sàn 5 cấp hoặc tự động 4 cấp, gầm cao 225 mm, phù hợp đường xá đa dạng.

Các sedan hạng B như City, Vios, Accent, Mazda 2 đều trang bị động cơ 1.5L hoặc 1.6L, công suất từ 107 đến 130 mã lực, hộp số CVT hoặc tự động 6 cấp, vận hành linh hoạt trên đường phố đô thị.

3. An toàn

Xpander: Trang bị hệ thống kiểm soát lực kéo TCL, cảnh báo phanh khẩn cấp ESS, camera 360 độ (bản cao cấp), 2 túi khí phía trước. Đây là điểm yếu so với các đối thủ khi chỉ có 2 túi khí, trong khi nhiều sedan hạng B có 6 túi khí và gói an toàn hiện đại hơn.

Honda City: Gói Honda Sensing với 6 túi khí, phanh giảm thiểu va chạm, kiểm soát hành trình thích ứng, cảnh báo lệch làn.

Các mẫu sedan khác: Đa số trang bị 4-6 túi khí, các tính năng an toàn cơ bản như ABS, EBD, cân bằng điện tử.

4. Giá bán và chi phí sử dụng

Xpander: Giá niêm yết từ khoảng 600 triệu đồng, cạnh tranh trong phân khúc MPV cỡ nhỏ, chi phí bảo dưỡng hợp lý, tiết kiệm nhiên liệu.

Sedan hạng B: Giá dao động từ 386 triệu (Soluto) đến hơn 600 triệu (City, Vios bản cao cấp), chi phí vận hành thấp, phù hợp với nhu cầu di chuyển đô thị.

Phân tích: Khi “7 chỗ” chỉ là con số

Xpander được quảng bá là xe 7 chỗ nhưng thực tế hàng ghế thứ ba chỉ phù hợp cho trẻ em hoặc người nhỏ bé, rất khó để người lớn ngồi thoải mái, đặc biệt trên những chuyến đi dài. Điều này khiến Xpander trở thành lựa chọn “7 chỗ” thực dụng hơn là thoải mái. Trong khi đó, các mẫu sedan hạng B như City, Vios, Accent dù chỉ có 5 chỗ nhưng lại mang đến trải nghiệm thoải mái hơn cho tất cả hành khách.

Người dùng cần cân nhắc kỹ giữa nhu cầu thực tế và quảng cáo. Nếu ưu tiên số chỗ ngồi nhiều để chở gia đình đông người, Xpander vẫn là lựa chọn hợp lý trong tầm giá. Nhưng nếu ưu tiên sự thoải mái, tiện nghi và an toàn cho từng cá nhân, các mẫu sedan hạng B sẽ là lựa chọn tối ưu hơn.

Bảng so sánh Xpander và các sedan hạng B

Tiêu chí

Xpander 2025

City 2025

Soluto 2025

Vios 2025

Accent 2025

Mazda 2 2025

Attrage 2025

Giá bán (triệu đồng)

~600

499 - 626

386 - 455

459 - 570

470 - 540

509 - 579

375 - 460

Số chỗ ngồi

7 (hàng 3 chật)

5

5

5

5

5

5

Kích thước (mm)

4.595 x 1.750 x 1.750

4.580 x 1.748 x 1.467

4.300 x 1.700 x 1.460

4.425 x 1.730 x 1.475

4.440 x 1.729 x 1.460

4.340 x 1.695 x 1.470

4.305 x 1.670 x 1.515

Động cơ

1.5L MIVEC, 103Hp, 141Nm

1.5L, 119Hp, 145Nm

1.4L, 94Hp, 132Nm

1.5L, 107Hp, 140Nm

1.4L, 100Hp, 133Nm

1.5L, 110Hp, 141Nm

1.2L, 78Hp, 100Nm

Hộp số

Sàn 5 cấp / Tự động 4 cấp

CVT

Sàn 5 cấp / Tự động 4 cấp

CVT / Tự động 6 cấp

CVT / Tự động 6 cấp

Tự động 6 cấp

CVT

An toàn

2 túi khí, TCL, ESS, camera 360

6 túi khí, Honda Sensing

2 túi khí, ABS, EBD

3 túi khí, ABS, EBD

2-6 túi khí, ABS, EBD

6 túi khí, ABS, EBD

2 túi khí, ABS, EBD

Tiện nghi nổi bật

Màn hình 9", phanh tay điện tử

Màn hình 8", điều hòa tự động

Màn hình 7", Apple CarPlay

Màn hình 7", điều hòa tự động

Màn hình 8", điều hòa tự động

Màn hình 8", ghế da

Màn hình 7", điều hòa chỉnh cơ

Khoảng sáng gầm (mm)

225

135

150

133

150

140

170

Kết luận

Mitsubishi Xpander là lựa chọn hấp dẫn trong phân khúc xe 7 chỗ cỡ nhỏ với thiết kế hiện đại, giá bán hợp lý và không gian nội thất rộng rãi hơn sedan hạng B. Tuy nhiên, thực tế hàng ghế thứ ba chỉ đủ cho 2 người nhỏ hoặc trẻ em, tạo ra “cái bẫy 7 chỗ” khi người dùng kỳ vọng sự thoải mái cho tất cả hành khách. Ngược lại, các mẫu sedan như Honda City, Toyota Vios, Kia Soluto dù chỉ có 5 chỗ nhưng lại mang đến sự thoải mái, tiện nghi và an toàn vượt trội cho từng cá nhân.

Do đó, người mua cần cân nhắc kỹ nhu cầu thực tế: nếu ưu tiên số chỗ ngồi nhiều, Xpander vẫn là lựa chọn hợp lý; nếu ưu tiên sự thoải mái và an toàn cho từng người, sedan hạng B sẽ là lựa chọn tối ưu hơn. Hiểu rõ điểm mạnh, điểm yếu của từng mẫu sẽ giúp người tiêu dùng Việt đưa ra quyết định thông minh và phù hợp nhất.