Mitsubishi Xpander hiện nay tiếp tục sử dụng ngôn ngữ thiết kế Dynamic Shield, nhưng được tinh chỉnh hiện đại hơn. Thiết kế mới chỉ áp dụng cho phiên bản Xpander Cross, các phiên bản MT, AT và AT Premium giữ nguyên thiết kế cũ. Xpander hiện có giá bán dao động từ 560-698 triệu đồng, tùy vào phiên bản.
Đầu xe nổi bật với các đường nét khỏe khoắn, mang phong cách crossover đô thị, lưới tản nhiệt lớn sơn đen và tinh chỉnh cứng cáp. Phiên bản AT và AT Premium có mặt ca lăng chia thành hai phần, với các thanh nan ngang và họa tiết lưới tổ ong. Trong khi đó, lưới tản nhiệt của Xpander Cross có thiết kế mạnh mẽ hơn.
Đèn pha được thay thế bằng kiểu T-Shape mới, với đèn LED trên bản Cross và AT Premium, trong khi MT và AT vẫn sử dụng đèn Halogen. Tất cả các phiên bản đều được trang bị dải LED định vị ban ngày, đèn báo rẽ và đèn hỗ trợ chiếu sáng khi rời xe.
Thân xe Mitsubishi Xpander dài hơn, với thiết kế vuông vắn gọn gàng, những chi tiết dập nổi giúp tạo vẻ thanh thoát. Tay nắm cửa được mạ chrome sáng bóng, gương chiếu hậu tích hợp chỉnh điện, gập điện và đèn báo rẽ. Phiên bản Cross và AT Premium có mâm hợp kim 17 inch, trong khi MT và AT sử dụng mâm 16 inch. Đặc biệt, bản Cross còn trang bị thanh giá nóc, tăng dung tích chứa đồ. Đuôi xe không thay đổi nhiều, nhưng các chi tiết được làm mới, đặc biệt là cụm đèn LED hình chữ T thay cho chữ L trước đây và đèn phụ chuyển từ ngang sang dọc.
Nội thất Xpander được nâng cấp với bảng điều khiển trải dài theo chiều ngang, tạo cảm giác hiện đại và thoáng đãng. Các chi tiết như taplo, ốp cửa và bệ tỳ tay được bọc da thật, mang lại cảm giác cao cấp. Phiên bản Cross có màu nội thất đen – xanh Navy, AT Premium là đen – nâu, trong khi hai bản còn lại giữ nguyên như trước.
Xpander có cấu hình 7 chỗ ngồi với không gian rộng rãi. Hàng ghế thứ hai và ba dễ ra vào, ghế lái chỉnh tay 6 hướng và thêm bệ tay bọc da. Hàng ghế thứ ba dành cho 2 người ngồi, gập phẳng 50:50. Khoang hành lý tiện lợi với khả năng gập phẳng hàng ghế sau, nhưng cốp chỉ mở bằng tay.
Vô lăng thiết kế gọn gàng, nam tính, bọc da trên các phiên bản Cross và AT Premium, tích hợp nút điều khiển. Các phiên bản số tự động được trang bị chìa khóa thông minh và khởi động bằng nút bấm. Xpander Cross và AT Premium còn có ga tự động (Cruise Control), phanh tay điện tử và chế độ giữ phanh tự động Auto Hold.
Hệ thống giải trí trên các bản Cross và AT Premium nâng cấp lên màn hình 9 inch, âm thanh 6 loa, hỗ trợ Apple CarPlay/Android Auto và điều khiển bằng cử chỉ. Xe còn có hệ thống điều hòa 2 vùng độc lập, với chức năng Max Cool cực kỳ hữu ích trong thời tiết oi bức.
Xpander trang bị động cơ 1.5L MIVEC với công suất 104 mã lực và mô-men xoắn 141 Nm. Hộp số có hai tùy chọn: số sàn 5 cấp và tự động 4 cấp, cùng hệ dẫn động cầu trước.
Về an toàn, Mitsubishi Xpander sở hữu các tính năng như phanh ABS, EBD, cân bằng điện tử, cảm biến lùi và camera 360 độ. Phiên bản Cross còn được trang bị công nghệ kiểm soát vào cua chủ động AYC (Active Yaw Control). Tuy nhiên, phanh sau vẫn là loại tang trống và xe chỉ có 2 túi khí phía trước.
Bảng so sánh các phiên bản Mitsubishi Xpander:
Các phiên bản | MT | AT | AT Premium | Cross |
Ngoại thất | ||||
Đèn trước | Halogen | Halogen | LED Projector | LED |
Đèn sương mù | Không | Halogen | Halogen | LED |
Gương hậu | Cùng màu | Cùng màu | Mạ crôm | Mạ crôm |
Tay nắm cửa ngoài | Cùng màu | Cùng màu | Mạ crôm | Mạ crôm |
Mâm | 16 inch | 16 inch | 17 inch | 17 inch |
Nội thất | ||||
Vô lăng và cần số bọc da | Không | Không | Có | Có |
Vô lăng tích hợp nút điều khiển | Không | Không | Có | Có |
Chìa khóa thông minh/ khởi động bằng nút bấm | Không | Không | Có | Có |
Phanh tay điện tử | Không | Không | Có | Có |
Hệ thống kiểm soát hành trình | Không | Không | Có | Có |
Ghế | Nỉ (đen) | Nỉ (đen) | Da (đen/nâu) | Da (đen/xanh) |
Ghế lái chỉnh tay | 4 hướng | 6 hướng | 6 hướng | 6 hướng |
Điều hòa tự động | Chỉnh tay | Chỉnh tay | Chỉnh kiểu kỹ thuật số | CHỉnh kiểu kỹ thuật số |
Màn hình trung tâm | 7 inch | 7 inch | 9 inch | 9 inch |
Kết nối | iOS & Android Mirroring | Apple CarPlay/ Android Auto | Apple CarPlay/Android Auto | Apple CarPlay/Android Auto |
Âm thanh | 4 loa | 4 loa | 6 loa | 6 loa |
Đàm thoại rảnh tay và điều khiển bằng giọng nói | Không | Không | Có | Có |
Cổng sạc USB hàng ghế thứ hai | Không | Không | Có | Có |
Thông số kỹ thuật | ||||
Hộp số | 5MT | 4AT | 4AT | 4AT |
Camera lùi | Không | Có | Có | Có |
Động cơ | 1.5L xăng | 1.5L xăng | 1.5L xăng | 1.5L xăng |
Công suất cực đại | 104 mã lực | 104 mã lực | 104 mã lực | 104 mã lực |
Mô-men xoắn cực đại | 141 Nm | 141 Nm | 141 Nm | 141 Nm |
HDung tích bình xăng | 45L | 45L | 45L | 45L |