Honda Vario vừa ra mắt làm khó Air Blade: Chênh đúng 1 triệu đồng, hơn thua từng trang bị nhỏ

Sự khác biệt giữa Vario và Air Blade không quá lớn dễ khiến người tiêu dùng băn khoăn lựa chọn mẫu xe nào.

Kích thước


Honda Vario 160 bản Thể thaoHonda Air Blade 160 bản Đặc biệt
Kích thước DxRxC (mm)

1.929 x 695 x 1.088

1.890 x 686 x 1.116

Chiều dài cơ sở (mm)

1.278

1.286

Chiều cao yên (mm)

778

775
Khoảng sáng gầm (mm)138142
Trọng lượng (kg)118114

Trang bị

Honda Vario 160 bản Thể thao

Honda Air Blade 160 bản Đặc biệt

Đèn phaLED

LED

Bật/tắt đèn chủ độngKhôngKhông
Hệ thống phuộc trước

Ống lồng, giảm chấn thủy lực

Ống lồng, giảm chấn thủy lực

Hệ thống phuộc sau

Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực dạng đơn

Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực dạng đôi

Kích thước mâm (inch)1414

Kích thước lốp

100/80 (trước) - 120/70 (sau)

90/80 (trước) - 100/80 (sau)

Đồng hốc tốc độĐiện tử đơn sắc

Điện tử đơn sắc

Dung tích cốp18 lít23,2 lít
Dung tích bình xăng5,5 lít4,4 lít
Chìa khóa SmartKey

Ngắt động cơ tạm thời

Động cơ và trang bị an toàn


Honda Vario 160 bản Thể thao

Honda Air Blade 160 bản Đặc biệt

Loại động cơ

Xăng, 4 kỳ, 1 xy - lanh, làm mát bằng chất lỏng

Xăng, 4 kỳ, 1 xy - lanh, làm mát bằng chất lỏng

Dung tích xy-lanh

156,9 cc

156,9 cc

Công suất15,1 mã lực (~11,3 kW) tại 8.500 vòng/phút15 mã lực (~11,2 kW) tại 8.000 vòng/phút
Mô-men xoắn14,1 Nm tại 6.500 vòng/phút14,6 Nm tại 6.500 vòng/phút
Tỷ số nén12:112:1
Mức tiêu hao nhiên liệu2,2 lít/100 km2,3 lít/100 km
Hệ thống phanh (trước/sau)Đĩa/ĐĩaĐĩa/tang trống
Hỗ trợ phanh ABSTrướcTrước

Giá bán


Honda Vario 160 bản Thể thao

Honda Air Blade 160 bản Đặc biệt

Giá niêm yết (VNĐ)56.190.00057.190.000
Xuất xứLắp ráp

Lắp ráp