Trong bài viết này, chúng ta hãy cùng so sánh nhanh các thông số kỹ thuật 2 phiên bản của VinFast VF9 để người dùng có dễ dàng đưa ra quyết định đặt cọc phiên bản nào nhé:
Kích thước, trang bị ngoại thất
Về kích thước và các trang bị ngoại thất của 2 phiên bản VinFast VF9 giống hệt nhau.
VinFast VF9 Eco |
VinFast VF9 Plus |
|
Dài x Rộng x Cao (mm) |
5.120 x 2.000 x 1.721 |
5.120 x 2.000 x 1.721 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
3.150 |
3.150 |
Khoảng sáng gầm xe không tải (mm) |
204 |
204 |
Đèn pha |
LED Matrix |
LED Matrix |
Đèn chờ dẫn đường |
Có |
Có |
Đèn tự động bật/tắt |
Có |
Có |
Điều khiển góc chiếu pha thông minh |
Có |
Có |
Đèn pha tự động điều chỉnh chiếu xa/Đèn pha trên cao tự động |
Có |
Có |
Đèn hậu |
LED |
LED |
Gương chiếu hậu: sấy mặt gương |
Có |
Có |
Điều chỉnh cốp sau |
Chỉnh điện |
Chỉnh điện |
Trang bị nội thất
Điểm khác biệt giữa 2 phiên bản tập trung ở các trang bị nội thất. Nếu bản Eco được trang bị ghế ngồi bọc chất liệu giả da, ghế lái chỉnh điện 8 hướng thì bản Plus sử dụng ghế bọc da thật, ghế lái chỉnh điện 12 hướng. Ngoài ra, hàng ghế trước của bản Plus đều có thông gió và sưởi, còn bản Eco chỉ có sưởi. Bên cạnh đó, bản Plus còn có hàng ghế VIP chỉnh điện 8 hướng và có sưởi.
Thêm một điểm khác biệt nữa là bản Plus được trang bị hệ thống điều hòa tự động 3 vùng, còn bản Eco là điều hòa tự động 2 vùng.
Hệ thống giải trí của 2 bản tương tự nhau, cùng có màn hình cảm ứng 15,6 inch và hệ thống âm thanh 13 loa, cùng hệ thống đèn trang trí nội thất.
VinFast VF9 Eco |
VinFast VF9 Plus |
|
Số chỗ ngồi |
7 |
7 |
Chất liệu bọc ghế |
Giả da |
Da thật |
Ghế lái |
Chỉnh điện 8 hướng |
Chỉnh điện 12 hướng |
Ghế lái nhớ vị trí |
Không |
Có |
Ghế lái có thông gió |
Không |
Có |
Ghế lái có sưởi |
Có |
Có |
Ghế phụ có thông gió |
Không |
Có |
Ghế phụ có sưởi |
Có |
Có |
Ghế VIP chỉnh điện |
Không |
Chỉnh điện 8 hướng |
Ghế VIP có sưởi |
Không |
Có |
Vô lăng có sưởi |
Có |
Có |
Hệ thống điều hòa |
Tự động 2 vùng |
Tự động 3 vùng |
Lọc không khí cabin |
HEPA 1.0 |
HEPA 1.0 |
Cửa gió điều hòa hàng ghế thứ 2: trên hộp để đồ trung tâm |
Có |
Có |
Màn hình giải trí cảm ứng |
15.6 inch |
15.6 inch |
Cổng kết nối USB loại C |
Có |
Có |
Kết nối điện thoại |
Có |
Có |
Hệ thống loa |
13 |
13 |
Đèn trang trí nội thất |
Đa màu |
Đa màu |
Trần kính toàn cảnh |
Không |
Có |
Các tính năng thông minh |
Có |
Có |
Hệ truyền động
Về hệ truyền động, cả hai phiên bản của VF9 gần như giống hệt nhau, chỉ khác ở khả năng tăng tốc từ 0-100 km.
|
VinFast VF9 Eco |
VinFast VF9 Plus |
Động cơ |
Motor x 2 (loại 150kW) |
Motor x 2 (loại 150kW) |
Công suất tối đa (kW) |
300 |
300 |
Mô men xoắn cực đại (Nm) |
640 |
640 |
Tốc độ tối đa (Km/h) duy trì 1 phút |
>200 |
>200 |
Tăng tốc 0-100Km/h (s) |
6.5s |
<6.5s |
Pin |
||
Quãng đường chạy một lần sạc đầy (Km) - Điều kiện tiêu chuẩn châu Âu (WLTP) |
485 |
485 |
Thời gian nạp pin bình thường (giờ) |
<11 (11kW) |
<11 (11kW) |
Thời gian nạp pin siêu nhanh (phút) |
≤26 min./phút (10-70%) |
≤26 min./phút (10-70%) |
Dẫn động |
AWD/2 cầu toàn thời gian |
AWD/2 cầu toàn thời gian |
An toàn
Về các tính năng an toàn, VinFast VF9 được thiết kế hướng tới tiêu chuẩn an toàn ở mức cao nhất, đạt 5 sao trong các bài test an toàn của ASEAN NCAP, EURO NCAP và cục quản lý đường cao tốc, an toàn giao thông Mỹ NHTSA. Cả hai phiên bản đều được đi kèm với 11 túi khí.
Đặc biệt, với gói dịch vụ ADAS, VF9 được trang bị rất nhiều hệ thống hỗ trợ lái an toàn ở cấp độ cao. Có thể kể đến hệ thống cảnh báo chệch làn, hỗ trợ giữ làn, kiểm soát đi giữa làn, giám sát hành trình thích ứng, điều chỉnh tốc độ thông minh, các hệ thống cảnh báo va chạm phía trước/phía sau/điểm mù, phanh tự động khẩn cấp nâng cao, tự động giữ làn khẩn cấp, hỗ trợ đỗ xe phía trước/sau, giám sát xung quanh 360 độ….
Trang Nguyễn (KenhTinXe.Com)