VinFast VF 9 từng có tên gọi là VF e36, được giới thiệu tới khách hàng toàn cầu lần đầu tại Triển lãm Ô tô Los Angeles 2021. Giá niêm yết và tên gọi VF 9 chính thức được công bố tại Triển lãm Điện tử Tiêu dùng (CES) 2022, đánh dấu bước chuyển mình của VinFast khi tập trung hoàn toàn vào sản xuất xe điện.
Tại thị trường Việt Nam, những chiếc VF 9 đầu tiên được bàn giao cho khách hàng vào ngày 27/3/2023. Đối thủ cạnh tranh tại phân khúc E có thể kể đến: Ford Explorer, Volkswagen Teramont, Toyota Land Cruiser Prado,...
VinFast VF 9 có 8 tùy chọn màu ngoại thất là: Brahminy White (Trắng), Desat Silver (Bạc), Crimson Red (Đỏ), Neptune Grey (Xám), VinFast Blue (Xanh dương), Deep Ocean (Xanh rêu), Jet Black (Đen), Sunset Orange (Cam).
Với nội thất, VF 9 Eco chỉ có màu đen. Còn bản Plus có 2 tùy chọn màu là đen và nâu (kết hợp ngoại thất Trắng, Xám, Xanh dương và Xanh rêu).
Tham khảo giá niêm yết và lăn bánh tạm tính xe VinFast VF 9 cập nhật tháng 5/2025:
Phiên bản | Giá niêm yết (triệu VND) |
Giá lăn bánh tạm tính (triệu VND) | Ưu đãi | ||
Hà Nội | TP.HCM | Tỉnh/TP khác | |||
VinFast VF 9 Eco | 1,499 | 1,521 | 1,521 | 1,502 | - |
VinFast VF 9 Plus | 1,699 | 1,721 | 1,721 | 1,702 | - |
*Lưu ý: Giá lăn bánh trên chỉ mang tính chất tham khảo, giá chưa bao gồm khuyến mại tại đại lý, giá có thể thay đổi tùy theo khu vực và trang bị từng xe.
VinFast công bố chính thức dừng chính sách thuê pin ô tô, xe máy điện kể từ ngày 1/3/2025. Đồng thời, hỗ trợ thêm các khách hàng đang sở hữu ô tô điện kèm pin thông qua việc gia hạn chính sách miễn phí sạc pin thêm 6 tháng, tới hết ngày 31/12/2027.
Tại Nghị định 51/2025/NĐ-CP vừa ký ban hành ngày 1/3 vừa qua, Chính phủ đồng ý kéo dài thời gian miễn toàn bộ phí trước bạ thêm 2 năm với xe điện chạy pin, đến 28/2/2027.
Thông số kỹ thuật xe VinFast VF 9
Thông số/Phiên bản | VinFast VF 9 Eco | VinFast VF 9 Plus |
Kích thước - Trọng lượng | ||
Số chỗ ngồi | 6 hoặc 7 | 6 hoặc 7 |
Kích thước D x R x C (mm) | 5.118 x 2.254 x 1.696 | 5.118 x 2.254 x 1.696 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3.150 | 3.150 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 197 | 197 |
Trọng lượng bản thân (kg) | 2.830 | 2.866 (6 chỗ), 2.911 (7 chỗ) |
Dung tích khoang hành lý (L) | 212 | 212 |
Lốp, la-zăng | 275/45R20 | 275/40R21 |
Động cơ - Hộp số | ||
Kiểu động cơ | Môtơ điện | Môtơ điện |
Công suất môtơ điện (mã lực) | 402 | 402 |
Mô-men xoắn môtơ điện (Nm) | 620 | 620 |
Hộp số | 1 cấp | 1 cấp |
Hệ dẫn động | 2 cầu toàn thời gian (AWD) | 2 cầu toàn thời gian (AWD) |
Loại pin | Lithium-ion | Lithium-ion |
Dung lượng pin (kWh) | 92 | 92 |
Tầm hoạt động (km) | 438 | 423 |
Thời gian sạc nhanh DC từ 10-80% (phút) | Dưới 26 phút (10-70%) | Dưới 26 phút (10-70%) |
Bộ sạc tiêu chuẩn theo xe | Có | Có |
Hệ thống phanh tái sinh | Có | Có |
Hỗ trợ vận hành | ||
Trợ lực vô-lăng | Điện | Điện |
Nhiều chế độ lái | Có | Có |
Phanh tay điện tử | Có | Có |
Giữ phanh tự động | Có | Có |
Hỗ trợ đỗ xe chủ động | Có | Có |
Hỗ trợ đọc biển báo, tín hiệu giao thông | Có | Có |
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD) | - | Có |
Quản lý xe qua app điện thoại | Có | Có |
Hệ thống treo/phanh | ||
Treo trước | Tay đòn kép + lò xo cuộn | Tay đòn kép + lò xo cuộn |
Treo sau | Đa liên kết + Lò xo khí nén | Đa liên kết + Lò xo khí nén |
Phanh trước | Đĩa thông gió | Đĩa thông gió |
Phanh sau | Đĩa thông gió | Đĩa thông gió |
Ngoại thất | ||
Đèn chiếu xa | LED | LED |
Đèn chiếu gần | LED | LED |
Đèn ban ngày | LED | LED |
Đèn hậu | LED | LED |
Đèn sương mù | Có | Có |
Đèn pha tự động bật/tắt | Có | Có |
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu | Có | Có |
Đèn phanh trên cao | Có | Có |
Sấy gương chiếu hậu | Có | Có |
Gạt mưa tự động | Có | Có |
Ăng-ten vây cá | Có | Có |
Cốp đóng/mở điện | Có | Có |
Mở cốp rảnh tay | Có | Có |
Cửa hít | Có | Có |
Nội thất | ||
Chất liệu bọc ghế | Giả da | Da thật |
Ghế lái | Chỉnh điện 8 hướng | Chỉnh điện 12 hướng |
Nhớ vị trí ghế lái | - | Có |
Ghế phụ | Chỉnh điện 6 hướng | Chỉnh điện 10 hướng |
Điều hòa | Tự động 2 vùng | Tự động 3 vùng |
Chất liệu bọc vô-lăng | Da nhân tạo | Da nhân tạo |
Điều chỉnh vô-lăng | Chỉnh cơ 4 hướng | Chỉnh điện 4 hướng |
Sưởi vô-lăng | Có | Có |
Nhớ vị trí vô-lăng | - | Có |
Màn hình giải trí | Cảm ứng 15,6 inch | Cảm ứng 15,6 inch |
Hệ thống loa | 13 loa và 1 loa trầm | 13 loa và 1 loa trầm |
Thông gió (làm mát) ghế lái | - | Có |
Thông gió (làm mát) ghế phụ | - | Có |
Sưởi ấm ghế lái | Có | Có |
Sưởi ấm ghế phụ | Có | Có |
Cửa gió hàng ghế sau | Có | Có |
Chìa khoá thông minh | Có | Có |
Kết nối Apple CarPlay và Android Auto | Có | Có |
Kết nối USB, Bluetooth, Radio AM/FM | Có | Có |
Ra lệnh giọng nói | Có | Có |
Đàm thoại rảnh tay | Có | Có |
Lọc không khí | Có | Có |
Kiểm soát chất lượng không khí | Có | Có |
Trợ lí ảo | Có | Có |
Cửa kính một chạm | 4 cửa | 4 cửa |
Sạc không dây | Có | Có |
Ổ điện xoay chiều 230V | Có | Có |
Khởi động nút bấm | Có | Có |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | Có | Có |
Phát WiFi | Có | Có |
Màn hình giải trí ghế sau | Cảm ứng 8 inch | Cảm ứng 8 inch |
Công nghệ an toàn | ||
Số túi khí | 11 | 11 |
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control) | Có | Có |
Chống bó cứng phanh (ABS) | Có | Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có | Có |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có | Có |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | Có | Có |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | Có | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA) | Có | Có |
Cảnh báo điểm mù | Có | Có |
Cảm biến lùi | Có | Có |
Camera lùi | Có | Có |
Cảnh báo chệch làn đường | Có | Có |
Hỗ trợ giữ làn đường | Có | Có |
Tự động chuyển làn | Có | Có |
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm | Có | Có |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | - | - |
Cảnh báo tài xế buồn ngủ | Có | Có |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | Có | Có |
Cảm biến áp suất lốp | Có | Có |
Cảm biến khoảng cách phía trước | Có | Có |
Cảnh báo tiền va chạm | Có | Có |
Hỗ trợ chuyển làn | Có | Có |
Cảnh báo giao thông khi mở cửa | Có | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | Có |
Camera 360 | Có | Có |
Nhận diện biển báo giao thông | Có | Có |
Thông tin chi tiết xe VinFast VF 9
Ngoại thất
Là mẫu xe đầu bảng của VinFast nên các thông số kích thước của VF 9 cũng lớn nhất trong chuỗi sản phẩm của hãng. Chiều dài x rộng x cao của xe lần lượt là 5.120 x 2.000 x 1.721 (mm), tương đương với loạt mẫu SUV hạng sang như Lexus LX570, Mercedes-Benz GLS hay BMW X7.
VinFast VF 9 có cấu hình 3 hàng ghế với 6 (hoặc 7) chỗ ngồi. Trong đó hàng ghế sau thiết kế kiểu thương gia sang trọng cùng loạt tiện ích hiện đại, tiện dụng.
Ngoại thất VinFast VF 9 đúng chuẩn phong cách SUV full-size với những đường nét mạnh mẽ, cơ bắp nhưng vẫn đảm bảo sự sang trọng, cao cấp. Đầu xe xuất hiện nhiều thiết kế hình khối, những mảng dập nổi lớn trên nắp ca-pô càng nhấn mạnh vẻ hầm hố cho mẫu SUV cỡ E.
Bên thân xe có bộ la-zăng đa chấu tạo hình bắt mắt, kích thước lớn (20-22 inch). Tay nắm cửa dạng ẩn, gia tăng vẻ cao cấp và sang trọng.
Đuôi xe vẫn tiếp tục xuất hiện những đường nét thiết kế hình học, có phần gân guốc giúp hoàn chỉnh vẻ đẹp cơ bắp cho VinFast VF 9. Cùng với đó là cụm đèn hậu được kết nối với nhau bởi dải LED tạo hình chữ V thanh mảnh, ôm trọn logo thương hiệu. Cánh gió thể thao tích hợp đèn phanh, ăng-ten vây cá đồng màu thân xe.
Nội thất
Khoang cabin VinFast VF 9 thiết kế theo hướng tối giản nhưng sang trọng và tiện dụng với nhiều vật liệu cao cấp. Hệ thống đèn viền với nhiều tùy chọn màu sắc là một trong các chi tiết tạo nên điểm ấn tượng cho không gian bên trong xe.
Trung tâm táp-lô nổi bật với màn hình thông tin đặt ngang, kích thước lên tới 15,6 inch, ứng dụng tính năng điều khiển thông tin, giải trí đa phương tiện. Ngay dưới màn hình thông tin là bảng điều khiển dạng nút bấm, chạy thẳng hàng.
Vô-lăng dạng D-cut với khu vực trung tâm hình chữ nhật bo tròn, ôm trọn logo thương hiệu. Phía sau vô-lăng không có đồng hồ hiển thị thông tin, tính năng này đã được tích hợp vào màn hình trung tâm. Cần số dạng nút bấm giống như thiết kế thường thấy trên các mẫu siêu xe.
Giữa 2 ghế trước bố trí bệ tỳ tay lớn, có thể biến thành bàn làm việc tiện lợi ngay khi di chuyển trên xe. Đi cùng với đó là loạt tính năng tiện ích như: điều khiển xe bằng giọng nói với ngôn ngữ tự nhiên, trợ lý ảo thông minh, kết nối các ứng dụng thương mại điện tử, dịch vụ,...
Ghế ngồi trên VinFast VF 9 bọc da cao cấp với cách phối màu thời thượng cùng logo thương hiệu được dập nổi ở phần tựa đầu, có tính năng chỉnh điện. Hàng ghế thứ 2 thiết kế dạng thương gia với kết cấu 2 chỗ ngồi riêng biệt, có bảng điều khiển tính năng ở giữa và cửa gió điều hòa
Hệ thống điều hòa với màng lọc HEPA than hoạt tính cùng cửa sổ trời toàn cảnh lớn, có chống tia UV 99%, mang đến cảm giác thư thái trọn vẹn cho người ngồi bên trong.
Động cơ
VinFast VF 9 sử dụng động cơ điện, sản sinh công suất tối đa 402 mã lực và mô men xoắn cực đại 620 Nm. Xe trang bị hệ thống dẫn động 4 bánh toàn thời gian, cho khả năng tăng tốc từ 0-100 km/h trong 6,5s.
Xe sử dụng pin lithium iron phosphate (LFP) với hai tùy chọn dung lượng: 82 kWh và 92 kWh. Tùy thuộc vào phiên bản và điều kiện vận hành, VF 9 có thể di chuyển quãng đường từ 438 km đến 626 km sau mỗi lần sạc đầy.
Trang bị an toàn
VinFast VF 9 đạt tiêu chuẩn 5 sao của Euro NCAP, NHTSA và ASEAN NCAP với 11 túi khí cùng loạt công nghệ tiên tiến như: Hỗ trợ lái nâng cao ADAS; Hỗ trợ di chuyển khi tắc đường; Hỗ trợ lái đường cao tốc; Tự động chuyển làn; Hỗ trợ đỗ xe an toàn phần; Triệu tập xe thông minh,...
Đánh giá xe VinFast VF 9
Ưu điểm:
+ Thiết kế sang trọng và hiện đại
+ Nội thất rộng rãi, tiện nghi
+ Trang bị nhiều công nghệ tiên tiến
+ Khả năng vận hành ổn định.
+ Chính sách hậu mãi hấp dẫn.
Nhược điểm:
- Giá bán cao
- Trọng lượng xe lớn
- Chất lượng hoàn thiện và trải nghiệm phần mềm chưa ổn định.