Toyota Corolla Cross là mẫu xe thuộc phân khúc SUV đô thị cỡ trung nằm giữa hạng B và hạng C, được trình làng tại thị trường Việt Nam từ năm 2020 thế nhưng mẫu xe này liên tục đạt được doanh số ấn tượng, bất chấp giá cả của xe có thể cao hơn so với nhiều đối thủ khác cùng phân khúc. Hiện nay trong nửa đầu năm 2023, Toyota Corolla Cross vẫn đang nằm trong top 10 mẫu xe ô tô bán chạy nhất tại thị trường Việt Nam. Điều đó cho thấy sức hút khủng khiếp của nó đối với người tiêu dùng là to lớn đến nhường nào.
Bảng giá xe Toyota Corolla Cross mới nhất
Sau đây là cập nhật mới nhất về giá xe Toyota Corolla Cross mới nhất trong tháng 05/2023 của tất cả các phiên bản đang được phân phối chính thức tại thị trường Việt Nam:
Phiên bản xe | Giá niêm yết | Giá lăn bánh tại Hà Nội | Giá lăn bánh tại TP Hồ Chí Minh | Giá lăn bánh tại các tỉnh khác |
Toyota Corolla Cross 1.8G | 755.000.000 | 868.000.000 | 853.000.000 | 834.000.000 |
Toyota Corolla Cross 1.8V | 860.000.000 | 986.000.000 | 968.000.000 | 949.000.000 |
Toyota Corolla Cross 1.8HEV | 955.000.000 | 1.092.000.000 | 1.073.000.000 | 1.054.000.000 |
*Lưu ý: Giá xe Toyota Corolla Cross ở trên chỉ mang tính tham khảo. Giá xe còn phụ thuộc vào chính sách bán hàng và khuyến mãi của từng đại lý.
Đánh giá chi tiết dòng xe Toyota Corolla Cross 2023
1. Về ngoại thất
Toyota Corolla Cross 2023 có kích thước tổng thể chiều dài x chiều rộng x chiều cao ở mức lần lượt là 4.460 x 1.825 x 1.620 (mm), chiều dài cơ sở đạt 2.640 mm. Kích thước này lớn hơn một chút và giúp xe chiếm lợi thế so với các đối thủ cùng phân khúc hạng B, tuy nhiên vẫn nhỏ hơn chút xíu so với các mẫu xe nằm ở phân khúc hạng C. Nhược điểm lớn nhất của Corolla Cross có lẽ đến từ khoảng sáng gầm xe chỉ 161mm, thấp hơn nhiều so với các mẫu xe khác.
Toyota Corolla Cross 2023 sở hữu thiết kế hiện đại khỏe khoắn và mạnh mẽ của một chiếc SUV cao cấp. Hệ thống treo trước của xe được thiết kế theo kiểu Macpherson mà chúng ta vẫn thường thấy, tuy nhiên hệ thống treo sau của xe lại thiết kế theo dạng bán phụ thuộc.
Phần đầu xe của Toyota Corolla Cross 2023 có thiết kế khá giống với dòng xe RAV4 cực kỳ nổi tiếng cũng của Toyota và hiện đang làm mưa làm gió trên khắp thế giới. Thiết kế liền mạch, vuông vắn, mặt ca lăng của xe có lưới tản nhiệt theo dạng hình thang vô cùng trẻ trung, kết hợp với những nét gồ ghề ở capo tạo nên sự khỏe khoắn, mạnh mẽ.
Hệ thống đèn chiếu sáng của Corolla Cross được làm bằng công nghệ LED cao cấp, có thể tự động chiếu sáng, điều chỉnh góc chiếu,... Cụm đèn sương mù thì nằm ở phía dưới chung với cản trước của xe, giúp tăng khả năng nhận diện, cảnh báo khi di chuyển trong điều kiện thời tiết xấu.
Phần thân của Corolla Cross có thiết kế hài hòa, với một số đường gân dập nổi để làm tăng thêm sự khỏe khoắn, trẻ trung của xe. Gương chiếu hậu của xe được sơn cùng màu với xe, có tích hợp đèn báo rẽ, có thể chỉnh điện, gập điện. Đặc biệt gương xe được đặt ở vị trí cánh cửa thay vì góc chữ A, nhờ đó tăng thêm khả năng quan sát cho người lái.
Tay nắm cửa của xe được sơn cùng màu với xe, sử dụng chìa khóa thông minh để mở. Phía dưới là bộ lazang 17 inch (phiên bản 1.8G) cùng bộ lốp 215/60R17, 18 inch (phiên bản 1.8V và 1.8HEV) cùng bộ lốp 225/50R18. Mâm xe có thiết kế 5 chấu kép bằng hợp kim sáng bóng, tạo sự hiện đại, mạnh mẽ.
Phần đuôi xe Corolla Cross sử dụng hệ thống đèn hậu làm bằng LED tiên tiến. Xe được trang bị camera lùi giúp quan sát dễ dàng ở phía sau. Phía dưới đuôi là tấm cản được thiết kế dày dặn và chắc chắn, còn bên trên nóc có gắn ăng-ten vây cá mập và cánh lướt gió thể thao.
2. Về nội thất
Mặc dù là dòng xe SUV đô thị cao cấp, thế nhưng nội thất của Toyota Corolla Cross lại không có nhiều nổi bật mà cũng chỉ quen thuộc như nhiều mẫu xe khác của Toyota. Tuy nhiên các chi tiết bên trong khoang lái được bọc da tiện nghi, mang đến vẻ sang trọng, hấp dẫn.
Vô lăng của Corolla Cross có dạng 3 chấu, được bọc da, có trợ lực điện, điều chỉnh bốn hướng với đầy đủ các nút chức năng giúp cho việc lái xe trở nên dễ dàng. Vô lăng có tích hợp lẫy chuyển số ở phía sau, cruise control, phía dưới là nút khởi động thông minh giúp tăng thêm sự thao tác thuận tiện cho người lái xe.
Đằng sau vô lăng là đồng hồ kỹ thuật số cao cấp kích thước 4,2 inch, đi cùng với 2 đồng hồ số analog giúp hiển thị đầy đủ thông tin về tốc độ, nhiên liệu,... Riêng đối với phiên bản 1.8HEV thì sử dụng đồng hồ 100% kỹ thuật số vô cùng hiện đại với màn hình kích thước 7 inch.
Ở trung tâm cabin Corolla Cross là hệ thống giải trí, với màn hình trung tâm kích thước 7 inch (phiên bản 1.8G) và 9 inch (phiên bản 1.8V và 1.8HEV), có tích hợp kết nối Bluetooth, Android Auto, Apple Carplay,... Ngoài ra màn hình này cũng có thể cảm ứng, hỗ trợ camera lùi, phục vụ nhiều tác vụ sử dụng khác.
Ghế ngồi của Corolla Cross trong cả ba phiên bản đều là loại bọc da cao cấp, trong đó ghế lái có thể tùy chỉnh 8 hướng, còn ghế hành khách phía trên chỉnh được 4 hướng, các ghế hàng sau có thể ngả ra đằng sau, đi kèm với khay đựng cốc, hộc để đồ,... Ngoài ra các hàng ghế đều trang bị cổng sạc USB và hệ thống điều hòa riêng.
Khoang chứa hành lý phía sau Corolla Cross khá rộng rãi, có dung tích lên tới 440 lít. Nếu như bạn muốn chứa nhiều đồ đạc hơn, có thể gập hàng ghế ngồi phía sau xuống cực kỳ tiện lợi và dễ dàng.
3. Về động cơ
Toyota Corolla Cross 2023 sử dụng khối động cơ 4 xi lanh 1.8L, hệ dẫn động cầu trước, giúp cung cấp công suất tối đa cho xe lên tới 138 mã lực, momen xoắn cực đại đạt 172 Nm. Đặc biệt phiên bản 1.8HEV sử dụng động cơ Hybrid, với động cơ xăng có công suất 97 mã lực, momen xoắn cực đại 142 Nm; còn động cơ điện có công suất 71 mã lực, momen xoắn cực đại 163 Nm.
4. Về tính năng an toàn
Toyota Corolla Cross 2023 được trang bị đầy đủ các tính năng an toàn vô cùng hữu ích mà các dòng xe SUV đô thị hiện nay đều có. Điều này cho thấy Toyota đã cực kỳ quan tâm tới sản phẩm ăn khách nhất của mình như thế nào để giúp hãng có thể cạnh tranh sòng phẳng, thậm chí chiếm lĩnh thị trường của các đối thủ mạnh khác như Hyundai Creta, KIA Seltos,...
Một số tính năng an toàn của Toyota Corolla Cross đã được nhà sản xuất trang bị có thể kể đến như:
- Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
- Hệ thống hỗ trợ lực phanh điện tử EBD
- Hệ thống cảnh báo điểm mù BSM
- Hệ thống cân bằng điện tử VSC
- Hệ thống kiểm soát lực kéo TRC
- Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC
- Cảm biến áp suất lốp
- 7 Túi khí an toàn tuyệt đối
- Camera lùi
Thông số kỹ thuật của Toyota Corolla Cross
Toyota Corolla Cross 2023 | 1.8HV | 1.8V | 1.8G |
Kích thước - Trọng lượng | |||
Dài x Rộng x Cao (mm) | 4.460 x 1.825 x 1.620 | ||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.640 | ||
Khoảng sáng gầm (mm) | 161 | ||
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5,2 | ||
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 36 | 47 | |
Ngoại thất | |||
Cụm đèn trước | LED | LED | Halogen |
Đèn chiếu sáng ban ngày | LED | LED | Halogen |
Đèn sương mù LED | Có | Có | Có |
Hệ thống điều khiển đèn tự động | Có | Có | Có |
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng | Có | Có | Có |
Chế độ đèn chờ dẫn đường | Có | Có | Có |
Cân bằng góc chiếu chỉnh cơ | Có | Có | Có |
Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện tự động, tích hợp đèn báo rẽ | Có | Có | Có |
Chức năng tự điều chỉnh khi lùi trên gương | Có | Có | Không |
Gạt mưa tự động | Có | Có | Không |
Thanh đỡ giá nóc | Có | Có | Không |
Mâm/lốp xe | Hợp kim 18”, 225/50R18 | Hợp kim 17”, 215/60R17 | |
Nội thất | |||
Chất liệu vô lăng | Da | Da | Da |
Vô lăng tích hợp các nút bấm chức năng | Có | Có | Có |
Chất liệu ghế | Da | Da | Da |
Ghế lái chỉnh điện 8 hướng | Có | Có | Có |
Ghế phụ chỉnh cơ 4 hướng | Có | Có | Có |
Hàng ghế sau gập 60:40, ngả lưng ghế | Có | Có | Có |
Đồng hồ lái kỹ thuật số | Đèn báo hệ thống Hybrid | Đèn báo chế độ Eco | Đèn báo chế độ Eco |
Màn hình đa thông tin | 7” TFT | 4.2” TFT | 4.2” TFT |
Dung tích khoang hành lý (L) | 440 | 440 | 440 |
Tiện nghi | |||
Hệ thống âm thanh | 6 loa | 6 loa | 6 loa |
Màn hình cảm ứng giải trí trung tâm | 9” | 9” | 7” |
Kết nối Apple CarPlay/Android Auto/USB/Bluetooth | Có | Có | Có |
Hệ thống điều hòa tự động | 2 vùng | 2 vùng | 1 vùng |
Cửa gió hàng ghế sau | Có | Có | Có |
Gương chiếu hậu trung tâm chống chói tự động | Có | Có | Có |
Cửa sổ trời | Có | Có | Không |
Khóa cửa điện và chức năng khóa cửa từ xa | Có | Có | Có |
Chìa khóa thông minh, khởi động nút bấm | Có | Có | Có |
Cruise Control | Có | Có | Có |
Động cơ | |||
Loại động cơ | 2ZR-FXE | 2ZR-FE | |
Công suất tối đa (hp @ rpm) | 97 @ 5.200 | 138 @ 6.400 | |
Mô-men xoắn cực đại (Nm @ rpm) | 142 @ 3.600 | 172 @ 4.000 | |
Công suất/mô-men xoắn cực đại động cơ điện (hp/Nm) | 53/163 | _ | |
Hộp số | CVT | ||
Hệ dẫn động | FWD | ||
Hệ thống treo trước - sau | MacPherson và thanh cân bằng - Thanh xoắn và thanh cân bằng dạng bán phụ thuộc | ||
Phanh trước - sau | Đĩa - Đĩa | ||
Trợ lực lái | Điện | ||
Drive Mode | 3 chế độ: Normal/PWR/Eco, lái điện EV | _ | |
Trang bị an toàn | |||
Số túi khí | 7 | 7 | 7 |
Hệ thống chống bó cứng phanh | Có | Có | Có |
Hỗ trợ phanh khẩn cấp | Có | Có | Có |
Phân phối lực phanh điện tử | Có | Có | Có |
Cân bằng điện tử | Có | Có | Có |
Kiểm soát lực kéo | Có | Có | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | Có | Có |
Cảm biến áp suất lốp | Có | Có | Có |
Đèn báo phanh khẩn cấp | Có | Có | Có |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe trước - sau | Có | Có | Có |
Hệ thống báo động và mã hóa động cơ Immobilizer | Có | Có | Có |
Cảnh báo điểm mù | Có | Có | Không |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | Có | Có | Không |
Camera 360 độ | Có | Có | Không |
Đèn pha tự động | Có | Có | Không |
Cảnh báo tiền va chạm | Có | Có | Không |
Điều khiển hành trình chủ động | Có | Có | Không |
Cảnh báo lệch làn đường và hỗ trợ giữ làn | Có | Có | Không |
Ưu, nhược điểm của Toyota Corolla Cross
1. Về ưu điểm
- Thiết kế mạnh mẽ, trẻ trung, khỏe khoắn.
- Cảm giác lái xe mượt mà, nhẹ nhàng.
- Hệ thống treo Macpherson giúp xe đạt được cân bằng, ổn định khi lái
- Tiết kiệm nhiên liệu tối ưu.
2. Về nhược điểm
- Nội thất không có nhiều điểm đặc biệt so với mức giá của xe.
- Mức giá vẫn còn hơi cao so với nhiều đối thủ khác trong cùng phân khúc.