Giá xe Honda Civic mới nhất, giá lăn bánh trong tháng 09/2022

Cập nhật mới nhất về giá xe Honda Civic lăn bánh trong tháng 09/2022 của các phiên bản. Kèm theo đó là đánh giá chi tiết về mẫu xe ăn khách của Honda.

Honda Civic là mẫu xe thuộc phân khúc xe Sedan hạng C vô cùng được ưa chuộng và có lịch sử phát triển rất lâu đời. Được ra mắt lần đầu tiên trên thế giới vào năm 1972, cho đến nay đã trải qua hơn 50 năm phát triển, cùng với 10 vòng đời xe được ra mắt, Honda Civic đã dần trở thành mẫu xe Sedan quốc dân, được đông đảo người mua xe yêu thích và tin tưởng sử dụng.

Giá xe Honda Civic mới nhất, giá lăn bánh trong tháng 09/2022 - 1

Hiện nay, thế hệ thứ 11 của Honda Civic đã chính thức được ra mắt vào giữa tháng 2/2022, với hàng loạt nâng cấp về công nghệ, thay đổi về thiết kế. Mẫu xe này vẫn giữ nguyên 3 phiên bản Civic E, G và RS như các thế hệ trước đây, chủ yếu được phân phối tại Việt Nam thông qua con đường nhập khẩu.

Bảng giá xe Honda Civic mới nhất

Sau đây là cập nhật mới nhất về giá xe Honda Civic trong tháng 09/2022 của tất cả các phiên bản đang được phân phối chính thức tại thị trường Việt Nam:

1. Giá xe Civic E

Các khoản phí Phí ở Hà Nội Phí ở TP HCM Phí ở tỉnh khác
Giá niêm yết 730.000.000 730.000.000 730.000.000
Phí trước bạ 87.600.000 73.000.000 73.000.000
Phí đăng kiểm 340.000 340.000 340.000
Phí bảo trì đường bộ 1.560.000 1.560.000 1.560.000
Phí bảo hiểm TNDS 437.000 437.000 437.000
Phí biển số 20.000.000 20.000.000 1.000.000
Giá lăn bánh 839.937.000 825.337.000 806.337.000

2. Giá xe Civic G

Các khoản phí Phí ở Hà Nội Phí ở TP HCM Phí ở tỉnh khác
Giá niêm yết 770.000.000 770.000.000 770.000.000
Phí trước bạ 92.400.000 77.000.000 77.000.000
Phí đăng kiểm 340.000 340.000 340.000
Phí bảo trì đường bộ 1.560.000 1.560.000 1.560.000
Phí bảo hiểm TNDS 437.000 437.000 437.000
Phí biển số 20.000.000 20.000.000 1.000.000
Giá lăn bánh 884.737.000 869.337.000 850.337.000

3. Giá xe Civic RS

Các khoản phí Phí ở Hà Nội Phí ở TP HCM Phí ở tỉnh khác
Giá niêm yết 870.000.000 870.000.000 870.000.000
Phí trước bạ 104.400.000 87.000.000 87.000.000
Phí đăng kiểm 340.000 340.000 340.000
Phí bảo trì đường bộ 1.560.000 1.560.000 1.560.000
Phí bảo hiểm TNDS 437.000 437.000 437.000
Phí biển số 20.000.000 20.000.000 1.000.000
Giá lăn bánh 996.737.000 979.337.000 960.337.000

*Lưu ý: Giá xe ở trên chỉ mang tính chất tham khảo, giá xe còn phụ thuộc vào chương trình khuyến mãi của hãng, cũng như chính sách bán hàng của từng đại lý, từng khu vực khác nhau.

Đánh giá chi tiết về Honda Civic 2022

1. Về ngoại hình

Honda Civic 2022 thế hệ thứ 11 có thông số chiều dài x rộng x cao lần lượt là 4.678 x 1.802 x 1.415 (mm), trong đó thì chiều dài cơ sở đạt 2.733 mm. Kích thước này đã to hơn so với các thế hệ cũ khoảng vài chục mm, khiến Civic trở nên rộng rãi, thoải mái hơn khi ngồi bên trong. Đồng thời kích thước lớn hơn sẽ giúp xe đầm chắc khi lái, tăng sự ổn định.

Giá xe Honda Civic mới nhất, giá lăn bánh trong tháng 09/2022 - 2

Phần đầu của xe sử dụng lối thiết kế thanh lịch, trang nhã, nhưng vẫn mang hơi hướng cổ điển của các dòng xe Sedan ngày nay. Tuy nhiên chúng ta vẫn có thể thấy rõ phong cách thể thao được khắc họa rõ nét thông qua các chi tiết dập nổi trên nắp capo cũng như thân xe.

Giá xe Honda Civic mới nhất, giá lăn bánh trong tháng 09/2022 - 3

Lưới tản nhiệt của Civic thế hệ mới nhất được thiết kế thành dạng hai tầng, với tầng trên thu gọn, có logo Honda ở chính giữa, kết nối liền mạch với hai cụm đèn chiếu sáng. Còn tầng dưới thì lưới tản nhiệt mở to theo dạng hình thang ngược, có thiết kế kiểu tổ ong, được sơn đen đẹp mắt.

Giá xe Honda Civic mới nhất, giá lăn bánh trong tháng 09/2022 - 4

Honda Civic 2022 sử dụng cặp đèn pha công nghệ full LED. Hệ thống đèn được tích hợp đầy đủ các tính năng tự động bật/tắt theo cảm biến ánh sáng, tự động tắt theo thời gian và tự động điều chỉnh góc chiếu sáng khi vào cua. Dải đèn định vị LED thiết kế sắc nét, đèn chiếu sáng được làm tách khoang. Trong khi đèn sương mù của xe được lắp gọn gàng trong hốc xe nằm phía dưới.

Giá xe Honda Civic mới nhất, giá lăn bánh trong tháng 09/2022 - 5

Phần thân của xe có thiết kế trẻ trung, thể thao và đầy cuốn hút, lối thiết kế này nhìn chung vẫn giữ được nét sang trọng, lịch lãm vốn có của các thế hệ Honda Civic trước kia.

Giá xe Honda Civic mới nhất, giá lăn bánh trong tháng 09/2022 - 6

Gương chiếu hậu của xe được sơn cùng màu với thân, được tích hợp đầy đủ các tính năng chỉnh điện, gập điện và đèn báo rẽ. Phía bên dưới là bộ lazang với các tùy chọn kích thước từ 16 - 18 inch tương ứng với từng phiên bản của xe. Thiết kế lazang 5 chấu kép vô cùng mạnh mẽ và phong cách.

Giá xe Honda Civic mới nhất, giá lăn bánh trong tháng 09/2022 - 7

Phần đuôi xe Honda Civic 2022 được thiết kế với cụm đèn hậu làm bằng LED được thiết kế sắc sảo, rõ nét, tăng khả năng nhận biết và cảnh báo. Trên nóc xe có lắp ăng ten dạng vây cá mập. Riêng đối với phiên bản Civic RS còn được trang bị thêm phần cánh lướt gió vô cùng thể thao.

Giá xe Honda Civic mới nhất, giá lăn bánh trong tháng 09/2022 - 8

2. Về nội thất

Nội thất của xe Honda Civic thế hệ mới nhất được thiết kế theo phong cách châu Âu, vô cùng hiện đại, phóng khoáng, sang trọng. Từ đó tạo sự hấp dẫn, thú vị khi ngồi vào bên trong.

Giá xe Honda Civic mới nhất, giá lăn bánh trong tháng 09/2022 - 9

Vô lăng của Honda Civic 2022 có dạng 3 chấu, được bọc da cao cấp, bên trên tích hợp các nút điều khiển, chức năng vô cùng hữu ích. Đằng sau vô lăng là bảng đồng hồ kỹ thuật số hiện đại, với màn hình có kích thước lên đến 10.2 inch.

Giá xe Honda Civic mới nhất, giá lăn bánh trong tháng 09/2022 - 10

Ở chính giữa táp lô của Honda Civic 2022 là hệ thống giải trí, với màn hình cảm ứng kích thước 9 inch cùng dàn âm thanh 12 loa Bose. Màn hình được hỗ trợ kết nối wifi, điện thoại không dây, bản đồ định vị, quay số nhanh bằng giọng nói, sạc không dây,… hỗ trợ cài đặt Android Auto và Apple Carplay.

Giá xe Honda Civic mới nhất, giá lăn bánh trong tháng 09/2022 - 11

Tất cả ghế ngồi trên xe đều được bọc da cao cấp. Trong đó hàng ghế phía trước của xe có thể chỉnh điện theo đa hướng. Hàng ghế phía sau có đầy đủ tựa đầu, khoảng không thoải mái, giúp người ngồi đằng sau không bị khó chịu khi duỗi chân. Tuy nhiên ghế ngồi của xe không có bệ tỳ tay, mà chỉ có khay đựng cốc uống nước.

Giá xe Honda Civic mới nhất, giá lăn bánh trong tháng 09/2022 - 12

3. Về động cơ

Honda Civic 2022 sử dụng khối động cơ 1.5L Turbo DOHC VTEC 4 xy lanh thẳng hàng. Động cơ này giúp đem đến cho chiếc xe công suất tối đa 176 mã lực tại 6.000 vòng/phút, momen xoắn cực đại đạt 240Nm tại 1.700 – 4.500 vòng/phút. Đi kèm với đó là hộp số tự động vô cấp CVT, hệ dẫn động cầu trước giúp tăng khả năng lái xe dễ dàng, mượt mà hơn.

Giá xe Honda Civic mới nhất, giá lăn bánh trong tháng 09/2022 - 13

4. Về trang bị an toàn

Honda Civic 2022 thế hệ thứ 11 được trang bị rất nhiều tính năng an toàn cao cấp, hiện đại. Đặc biệt nhất phải kể đến đó là gói công nghệ an toàn Honda Sensing độc quyền tới từ Honda, giúp bảo vệ vững chắc cho người lái xe được tốt hơn. Một số trang bị an toàn trên xe có thể kể đến gồm:

- Hệ thống chống bó cứng phanh ABS/EBD.

- Hệ thống thông báo xe phía trước khởi hành.

- Hệ thống phanh giảm thiểu va chạm.

- Hệ thống đèn pha thích ứng tự động.

- Hệ thống kiểm soát hành trình thích ứng bao gồm dải tốc độ thấp.

- Hệ thống giảm thiểu chệch làn đường.

- Hệ thống hỗ trợ giữ làn đường.

- Chế độ cảnh báo chống buồn ngủ.

- Camera lùi.

- Chìa khóa thông minh mã hóa giúp chống trộm.

Thông số kỹ thuật chi tiết của Honda Civic

Honda Civic E G RS
Kích thước Civic
Dài x rộng x cao (mm) 4.678 x 1.802 x 1.415
Chiều dài cơ sở (mm) 2.735
Khoảng sáng gầm xe (mm) 134
Thông số kỹ thuật Civic
Động cơ 1.5L Turbo 1.5L Turbo 1.5L Turbo
Công suất cực đại (Ps/rpm) 176/6.000 176/6.000 176/6.000
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) 240/1.700-4.500 240/1.700-4.500 240/1.700-4.500
Hộp số CVT CVT CVT
Trợ lực lái điện thích ứng nhanh
3 chế độ lái Không Không
Chế độ ECO và ECO Coaching
Hệ thống treo trước/sau MacPherson/Đa liên kết
Phanh trước/sau Đĩa tản nhiệt/Đĩa
Dung tích bình xăng (lít) 47 47 47
Ngoại thất Civic
Đèn chiếu xa Halogen LED LED
Đèn chiếu gần Halogen LED LED
Đèn chạy ban ngày LED LED LED
Đèn tự động bật/tắt
Đèn tự động chỉnh góc chiếu Không
Đèn sương mù Không LED LED
Đèn sau LED LED LED
Cảm biến gạt mưa tự động Không Không
Gương chiếu hậu Chỉnh điệnGập điệnĐèn báo rẽ Chỉnh điệnGập điện tự độngĐèn báo rẽ Chỉnh điệnGập điện tự độngĐèn báo rẽ
Tay nắm cửa Cùng màu Cùng màu Sơn đen
Ăng ten Vây cá Vây cá Vây cá sơn đen
Cánh lướt gió đuôi xe Không Không Sơn đen
Chụp ống xả mạ chrome Không Không
Lốp 215/55R16 215/50R17 235/40ZR18
Nội thất Civic
Vô lăng Urethane Urethane Da
Bảng đồng hồ Digital 7 inch Digital 7 inch Digital 10.2 inch
Lẫy chuyển số Không Không
Gương hậu chống chói tự động Không Không
Phanh tay điện tử
Giữ phanh tự động
Chìa khoá thông minh tích hợp nút mở cốp Không
Khởi động nút bấm
Khởi động từ xa Không
Tay nắm cửa trước cảm biến Không
Ghế Nỉ đen Nỉ đen Da, da lộn đen đỏ
Ghế lái chỉnh điện Không Không 8 hướng
Hàng ghế sau 6:4 6:4 6:4
Điều hoà tự động 1 vùng 1 vùng 2 vùng
Cửa gió hàng ghế sau Không
Màn hình giải trí 7 inch 7 inch 9 inch
Âm thanh 4 loa 8 loa 12 loa Bose
Honda Connect Không Không
Bản đồ định vị Không Không
Đàm thoại rảnh tay
Quay số nhanh bằng giọng nói Không Không
Kết nối wifi Không Không
Kết nối điện thoại thông minh Không dây
Kết nối USB 1 cổng 1 cổng 2 cổng
Sạc không dây Không Không
Nguồn sạc 2 cổng 2 cổng 3 cổng
Đèn trang trí nội thất Không
Thảm trải sàn
Trang bị an toàn Civic
Túi khí 4 túi khí 4 túi khí 6 túi khí
Phanh ABS, EBD, BA
Cân bằng điện tử
Kiểm soát lực kéo
Khởi hành ngang dốc
Hỗ trợ đánh lái chủ động
Cảnh báo chống buồn ngủ
Phanh giảm thiểu va chạm
Đèn pha thích ứng tự động
Kiểm soát hành trình thích ứng kể cả tốc độ thấp
Giảm thiểu chệch làn đường
Hỗ trợ giữ làn đường
Thông báo xe phía trước khởi hành
Camera quan sát làn đường Không Không
Camera lùi 3 góc quay 3 góc quay 3 góc quay

Đánh giá tổng quan về ưu, nhược điểm của Honda Civic 2022

1. Về ưu điểm

- Thiết kế trẻ trung, thể thao nhưng không kém phần hiện đại, sang trọng.

- Nội thất bên trong xe rộng rãi, đầy đủ tiện nghi.

- Động cơ Turbo 1.5L mang lại sự mạnh mẽ, vượt trội.

- Xe khá đầm chắc, ổn định khi lái.

- Khả năng tiết kiệm xăng tuyệt vời.

- Công nghệ an toàn hiện đại Honda Sensing cao cấp giúp bảo vệ an toàn cho người lái xe.

2. Về nhược điểm

- Khả năng cách âm chưa thực sự tốt.

- Gầm xe vẫn có tiếng ồn khá lớn khi phóng với tốc độ cao.

- Không được trang bị cửa sổ trời, cảm biến đỗ xe.

- Mẫu xe chưa được lắp ráp trong nước, phải nhập khẩu.

- Giá vẫn còn hơi cao so với các mẫu xe Sedan hạng C khác.