Giá xe Ford Territory niêm yết và lăn bánh tháng 2/2023

Cập nhật giá niêm yết và lăn bánh xe Ford Territory mới nhất đầy đủ các phiên bản.

Ford Territory là sản phẩm hợp tác giữa Ford và JMC (Trung Quốc), được giới thiệu lần đầu tiên vào năm 2018. Hai năm sau, xe bán ra tại các thị trường Nam Mỹ, Trung Quốc và Philippines.

Giá xe Ford Territory niêm yết và lăn bánh tháng 2/2023 - 1

Tại Việt Nam, Ford Territory chính thức ra mắt vào ngày 10/10/2022. Xe đang bán trên thị trường thuộc thế hệ thứ 2.

Ford Territory có thiết kế 5 chỗ ngồi, hướng đến đối tượng khách hàng trẻ, năng động, thích kết nối. Xe được định vị ở phân khúc xe gầm cao cỡ C, cạnh tranh với Hyundai Tucson, Honda CR-V, Kia Sportage, Mazda CX-5, Mitsubishi Outlander, Peugeot 3008, Subaru Forester và Volkswagen Tiguan.

Ford Territory thế hệ mới có 05 tùy chọn màu ngoại thất gồm: Trắng, Đen, Nâu, Bạc và Đỏ. Màu nội thất sẽ là ghi trắng cho bản Trend và xanh đen cho các bản Titanium và Titanium X.

Tham khảo giá niêm yết và lăn bánh tạm tính xe Ford Territory tháng cập nhật tháng 2/2023

Phiên bản Giá niêm yết
(tỷ VND)
Giá lăn bánh tạm tính (tỷ VND) Ưu đãi
Hà Nội TP. HCM Tỉnh/TP khác
Ford Territory Trend 822 942 926 907 -
Ford Territory Titanium 899 1029 1011 992
Ford Territory Titanium X 935 1069 1050 1031

*Lưu ý: giá lăn bánh trên chỉ mang tính chất tham khảo, giá chưa bao gồm khuyến mại tại đại lý, giá có thể thay đổi tùy theo khu vực và trang bị từng xe.

Giá xe Ford Territory niêm yết và lăn bánh tháng 2/2023 - 2

Thông số kỹ thuật chi tiết xe Ford Territory 2023

Thông số/Phiên bản Ford Territory Trend 1.5 AT Ford Territory Titanium 1.5 AT Ford Territory Titanium X 1.5 AT
Kích thước - Trọng lượng
Kích thước DxRxC (mm) 4.630 x 1.935 x 1.706
Chiều dài cơ sở (mm) 2.726
Khoảng sáng gầm xe (mm) 180
Số chỗ ngồi 05
Dung tích bình nhiên liệu (L) 60
La-zăng Vành hợp kim nhôm 18 inch Vành hợp kim nhôm 18 inch Vành hợp kim nhôm 19 inch
Cỡ lốp 235/55R18 235/55R18 235/50R19
Phanh trước/sau Phanh đĩa
Phanh tay điện tử
Hệ thống treo trước Hệ thống treo độc lập, lò xo trụ, thanh cân bằng và giảm chấn thủy lực
Hệ thống treo sau Hệ thống treo độc lập đa liên kết, lò xo trụ, thanh cân bằng và giảm chấn thủy lực
Động cơ - Hộp số
Loại động cơ Xăng 1.5L Ecoboost tăng áp, I4
Công suất cực đại (Ps/rpm) 160/5.400-5.700
Mô-men xoắn (Nm/rpm) 248/1.500-3.500
Dung tích xy-lanh (cc) 1.490
Hệ thống dẫn động Cầu trước (FWD)
Hộp số Tự động 7 cấp
Hệ thống chế độ lái
Trợ lực lái Trợ lực điện
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường trong đô thị (L/100km) 8,62
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường ngoài đô thị (L/100km) 6,12
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (L/100km) 7,03
Ngoại thất
Hệ thống đèn chiếu sáng trước LED LED, tự động bật tắt LED, tự động bật tắt
Đèn pha chống chói Không
Đèn ban ngày
Gạt mưa tự động Không
Đèn sương mù
Gương chiếu hậu bên ngoài chỉnh điện Gập điện Gập điện, sấy Gập điện, sấy
Cửa sổ toàn cảnh Panorama Không
Cửa hậu đóng/mở rảnh tay thông minh Không
Nội thất - Tiện nghi
Khởi động bằng nút bấm
Smartkey
Điều hòa nhiệt độ Tự động 2 vùng Tự động 2 vùng Tự động 2 vùng
Hệ thống lọc không khí cao cấp Không
Cửa gió điều hòa sau
Chất liệu ghế Da Vinyl Da cao cấp Da cao cấp có thông gió hàng ghế trước
Ghế lái trước Chỉnh điện 10 hướng Chỉnh điện 10 hướng Chỉnh điện 10 hướng
Vô-lăng bọc da Không
Khay hành lý cốp sau Không Không
Gương chiếu hậu trong Gương chiếu hậu trong Tự động 2 chế độ ngày và đêm Tự động 2 chế độ ngày và đêm
Cửa kính điều khiển điện (1 chạm lên xuống) Ghế lái Tất cả các ghế Tất cả các ghế
Hệ thống âm thanh 6 loa 8 loa 8 loa
Màn hình giải trí Màn hình cảm ứng TFT 12,3 inch
Bảng đồng hồ tốc độ Màn hình TFT 7 inch Màn hình TFT 7 inch Màn hình TFT 12,3 inch
Kết nối Apple Carplay & Android Auto Không dây Không dây Không dây
Sạc không dây Không
Điều khiển âm thanh trên tay lái
Trang bị an toàn
Camera Camera lùi Camera toàn cảnh Camera toàn cảnh
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe Cảm biến sau Cảm biến trước và sau Cảm biến trước và sau
Hỗ trợ đỗ xe tự động Không
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD
Hệ thống cân bằng điện tử ESP Không Không
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Hệ thống cảnh báo lệch làn đường LKA Không
Hỗ trợ duy trì làn đường LWA Không
Kiểm soát hành trình Kiểm soát hành trình thích ứng Kiểm soát hành trình thích ứng
Cảnh báo va chạm và hỗ trợ phanh khẩn cấp Không
Cảnh báo điểm mù kết hợp cảnh báo xe cắt ngang Không
Hệ thống kiểm soát áp suất lốp
Hệ thống chống trộm
Túi khí trước
Túi khí bên
Túi khí rèm dọc hai bên trần xe Không

Tham khảo thiết kế xe Ford Territory 2023

Ngoại thất

Ford Territory 2023 sở hữu các số đo dài x rộng x cao lần lượt là 4.630 x 1.935 x 1.706 (mm). Trục cơ sở đạt 2.726 mm và khoảng sáng gầm 190 mm. Ngoại hình xe trông bề thế, thể thao, hiện đại với lưới tản nhiệt bát giác cỡ lớn tạo hình mắt lưới tổ ong sắp xếp theo kiểu ma trận.

Dải LED ban ngày tạo hình móc câu sắc lẹm với đường nét thanh mảnh. Đèn pha LED đặt thấp trông thẩm mỹ hơn và gia tăng khả năng chiếu sáng.

Thân xe Ford Territory 2023 có nhiều đường gân dập nổi chạy dọc, nhấn mạnh vẻ đẹp cơ bắp đặc trưng trên các dòng SUV. Xe sử dụng bộ la-zăng hợp kim 5 chấu kép với kích thước từ 18 - 19 inch, tùy phiên bản, kèm bộ lốp 235/55 và 235/50 tương ứng.

Đuôi xe có sự xuất hiện của những tạo hình 3D nổi khối trông trẻ trung và năng động. Cụm đèn hậu LED mảnh mai, tinh tế, sử dụng công nghệ chiếu sáng mới.

Nội thất

Không gian nội thất Ford Territory 2023 bài trí tinh tế, sang trọng và tiện nghi. Tất cả các chi tiết trên bề mặt táp-lô được tối giản hết mức và tập trung vào cặp màn hình kép thời thượng có kích thước 12 inch, cùng đặt trong một mặt kính. Trong đó, màn hình giải trí trung tâm kết nối Apple CarPlay/Android Auto không dây, nhưng không dùng SYNC.

Tất cả ghế ngồi trên xe đều được bọc da thật. Trên bản cao cấp nhất, ghế xe còn có các lỗ thông khí, tự động làm mát. Trong đó, ghế lái chỉnh điện 10 hướng, ghế trước có tính năng làm mát.

Hàng ghế thứ 2 thiết kế rộng rãi với phần để chân được làm phẳng với cả sàn xe. Hàng ghế này có thể gập xuống giúp mở rộng thể tích khoang hành lý từ 448L lên tới 1.422L.

Loạt trang bị nổi bật khác trên Ford Territory 2023 có thể kể đến: đề nổ dạng nút bấm, hệ thống điều hoà tự động 2 vùng, chuyển số kiểu núm xoay, sạc điện thoại không dây, phanh điện tử, gương chống chói tự động, cửa sổ trời toàn cảnh, hơn 20 hộc đựng đồ phân bổ khắp bên trong xe,...

Động cơ

Giá xe Ford Territory niêm yết và lăn bánh tháng 2/2023 - 11

Ford Territory 2023 được trang bị động cơ xăng tăng áp 1.5L, sản sinh công suất 160 mã lực và mô-men xoắn 248 Nm. Sức mạnh được truyền đến các bánh trước thông qua hộp số tự động 7 cấp. Đi cùng với đó là 4 chế độ lái: Eco (Tiết kiệm), Normal (Bình thường), Sport (Thể thao), Mountain (Đồi núi).

Giá xe Ford Territory niêm yết và lăn bánh tháng 2/2023 - 12

An toàn

Ford Territory 2023 được trang bị gói công nghệ hỗ trợ người lái tiên tiến Ford Co-Pilot 360TM với gần 20 tính năng an toàn vượt trội như: đỗ xe tự động, Camera 360 độ, hệ thống Cảnh báo điểm mù BLIS kết hợp Cảnh báo phương tiện cắt ngang, kiểm soát hành trình thích ứng (ACC) với tính năng dừng và đi, cảnh báo va chạm kết hợp với hệ thống phanh tự động khẩn cấp (AEB), cảnh báo va chạm khi mở cửa, cảnh báo lệch làn và duy trì làn đường, kiểm soát áp suất lốp, cân bằng điện tử của Bosch thế hệ 9 mới nhất,...

Giá xe Ford Territory niêm yết và lăn bánh tháng 2/2023 - 13

Đánh giá xe Ford Territory 2023

Ưu điểm:
   + Thiết kế đẹp, hiện đại và tinh tế
   + Nội thất rộng rãi, nhiều không gian chứa đồ
​​​​​​​   + Nhiều trang bị công nghệ và tính năng thông minh
​​​​​​​   + Trải nghiệm tương đối thú vị.

Nhược điểm:
​​​​​​​   - Không có phiên bản dẫn động 4 bánh.
   - Động cơ có phần yếu hơn các đối thủ.