Ford Everest là mẫu xe thuộc phân khúc SUV 7 chỗ ăn khách nhất hiện nay. Với thiết kế sang trọng, thanh lịch, hiện đại, mẫu xe này là đối thủ vô cùng khó chịu đối với Toyota Fortuner hay Mitsubishi Pajero trong cuộc đua doanh số cùng phân khúc.
Vào tháng 03/2022, Ford đã cho ra mắt thế hệ Everest mới nhất với những sự thay đổi đáng kinh ngạc, từ thiết kế khung gầm cho đến nội - ngoại thất và cả trang bị động cơ, hệ thống an toàn trên xe. Nhờ đó giúp mẫu xe này có thể cạnh tranh tốt hơn trong cuộc đua doanh số SUV 7 chỗ ăn khách nhất hiện nay.
Bảng giá xe Ford Everest mới nhất
Sau đây là cập nhật mới nhất về giá xe Ford Everest trong tháng 08/2022 của tất cả các phiên bản đang được phân phối chính thức tại thị trường Việt Nam:
Phiên bản xe | Giá niêm yết (VND) | Giá lăn bánh tại Hà Nội | Giá lăn bánh tại TP Hồ Chí Minh | Giá lăn bánh tại các tỉnh khác |
Everest Titanium 2.0L AT 4x2 | 1.193.000.000 | 1.358.000.000 | 1.335.000.000 | 1.316.000.000 |
Everest Titanium 2.0L AT 4WD | 1.412.000.000 | 1.604.000.000 | 1.575.000.000 | 1.556.000.000 |
*Lưu ý: Giá xe ở trên chỉ mang tính chất tham khảo, giá xe còn phụ thuộc vào chương trình khuyến mãi của hãng, cũng như chính sách bán hàng của từng đại lý, từng khu vực khác nhau.
Đánh giá chi tiết về Ford Everest
1. Về ngoại hình
Ford Everest là mẫu xe SUV 7 chỗ có kích thước xe theo chiều dài, rộng, cao lần lượt là 4.914 x 1.923 x 1.842 (mm), chiều dài cơ sở của xe ở thế hệ mới tăng thêm 50mm lên 2.900 mm. Khả năng lội nước của xe được giữ nguyên ở mức 800mm và khoảng sáng gầm xe tối đa đạt 210mm.
Phần đầu xe Ford Everest 2022 được chia thành hai phần rõ rệt. Phần trên nổi bật nhất với bộ lưới tản nhiệt hình đa giác mở rộng. Các thanh ngang to dày nằm ở lưới tản nhiệt ở thế hệ cũ đã được thay thế bằng lưới tổ ong 3D theo xu hướng mới. Dòng chữ tên xe “EVEREST” cũng được làm nổi bật trên phần capo, từ đó tạo sự mạnh mẽ, khỏe khoắn cho chiếc xe.
Cụm đèn trước của xe được tạo hình khá góc cạnh, kết nối liền mạch với cụm lưới tản nhiệt đa giác. Xe được trang bị hệ thống đèn Bi-LED kết hợp đèn định vị ban ngày LED hiện đại hơn so với một số đối thủ khác. Ở phiên bản Titanium 2.0L AT 4WD còn được trang bị thêm tính năng tự động bật/tắt đèn chiếu sáng.
Phần thân xe Ford Everest 2022 có kiểu dáng hầm hố, đồ sộ với khung gầm cao, tay nắm cửa mạ chrome, thể hiện được đẳng cấp sang trọng bậc nhất của dòng xe SUV 7 chỗ. Gương chiếu hậu của xe được mạ chrome sáng bóng, tích hợp đầy đủ tính năng gập điện, chỉnh điện, đèn báo rẽ. Ở phiên bản Everest Titanium thì gương chiếu hậu sẽ có thêm tính năng sấy khô kính.
Nhìn xuống phía dưới của xe là bộ lazang làm bằng hợp kim đa chấu, có kích thước 20 inch. Phần bánh xe dự phòng đi kèm lại không dùng vành 20 inch như 4 bánh chính mà lại sử dụng kích thước vành 18 inch. Trên thân xe còn có những đường gân dập nổi, giúp tăng sự thể thao, khỏe khoắn cho chiếc xe.
Phần đuôi xe Everest 2022 không có quá nhiều điểm khác biệt so với các phiên bản tiền nhiệm trước đây. Cụm đèn hậu sử dụng công nghệ đèn LED, nối giữa hai đèn hậu của xe là dải Crom sáng bóng có dập nổi thương hiệu Everest.
2. Về nội thất
Không gian nội thất bên trong xe được thiết kế sao cho đem lại sự rộng rãi, thoải mái nhất cho tất cả hành khách khi ngồi trong xe. Ghế ngồi của phiên bản Titanium đều được bọc da cao cấp, hàng ghế đầu tiên của xe còn có thể chỉnh điện 6 hướng, dễ dàng tùy chỉnh.
Trong khi đó, hàng ghế thứ ba của xe còn được trang bị tính năng gập điện. Tuy nhiên phần tựa lưng của hàng ghế này lại bị thiết kế ở dạng cố định, không điều chỉnh được độ nghiêng giống được như Toyota Fortuner.
Vô lăng của xe sử dụng loại 3 chấu phổ biến, có tích hợp đầy đủ các nút chức năng và phím điều khiển, được sắp xếp một cách khoa học và tiện lợi. Tuy nhiên Ford Everest 2022 vẫn chưa được trang bị lẫy chuyển số trên vô lăng, phanh tay điện tử. Trong khi các đối thủ của Ford như Toyota Fortuner đã có đầy đủ các trang bị này.
Đằng sau vô lăng là cụm đồng hồ được thiết kế khá bắt mắt với hai màn hình hiển thị đa thông tin TFT có kích thước 4.2 inch. Nhờ đó mà người lái xe có thể dễ dàng quan sát được các thông số của xe như tốc độ, quãng đường di chuyển, tiêu hao nhiên liệu.
Nằm ở chính giữa táp lô của xe là màn hình trung tâm LCD cảm ứng có kích thước 8 inch, được tích hợp công nghệ SYNC 3.4 mới nhất của hãng. Màn hình này hỗ trợ đầy đủ các kết nối cần thiết như Bluetooth, AUX, USB, kết nối điện thoại thông minh qua ứng dụng App Link, Android Auto hoặc Apple CarPlay,… Ngoài ra xe còn được trang bị hệ thống âm thanh 8 loa hiện đại.
Khoang hành lý của Ford Everest được đánh giá là khá hạn chế với dung tích chỉ vỏn vẹn 450 lít. Tuy vậy người sử dụng có thể gập hàng ghế thứ 3 lại để giúp mở rộng dung tích chứa đồ nếu cần.
3. Về động cơ
Ở thế hệ thứ 4 mới nhất 2022, Ford Everest cho người sử dụng được tùy chọn 2 loại động cơ, bao gồm:
- Động cơ dầu 2.0L tăng áp đơn, sản sinh công suất 170 mã lực và momen xoắn cực đại đạt 405 Nm. Đi kèm với đó là hộp số tự động 6 cấp và dẫn động một cầu.
- Động cơ dầu 2.0L tăng áp kép, sản sinh công suất 209,8 mã lực và momen xoắn cực đại đạt 500Nm. Đi kèm với đó là hộp số tự động 10 cấp, hệ dẫn động bốn bánh và tính năng kiểm soát địa hình.
4. Về trang bị an toàn
Ford Everest 2022 được trang bị một số tính năng an toàn vượt trội, an toàn bao gồm như sau:
- Hệ thống cân bằng điện tử ESC.
- Trợ lái điện tử EPAS.
- Hệ thống kiểm soát tốc độ.
- Hệ thống hỗ trợ đỗ xe chủ động.
- Hệ thống phanh khẩn cấp chủ động (AEB) kết hợp cảnh báo va chạm.
- Cảnh báo điểm mù kết hợp hệ thống cảnh báo có xe cắt ngang.
- Camera lùi.
- Hệ thống kiểm soát tốc độ tự động.
- Hệ thống kiểm soát áp suất lốp.
- Hệ thống gạt mưa tự động.
- 07 túi khí an toàn tuyệt đối.
Thông số kỹ thuật chi tiết của Ford Everest
Sport 2.0L AT 4×2 | Titanium 2.0L AT 4×2 | Titanium 2.0L AT 4WD | |
Kích thước Everest | |||
Dài x rộng x cao (mm) | 4.892 x 1.860 x 1.837 | ||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.850 | ||
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 200 | ||
Ngoại thất Everest | |||
Đèn trước | Bi-LED | Bi-LED | Bi-LED |
Đèn tự động | Chỉnh tay | Chỉnh tay | Có |
Đèn ban ngày | LED | LED | LED |
Đèn sương mù | Có | Có | Có |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điệnGập điệnĐèn báo rẽ | Chỉnh điệnGập điệnĐèn báo rẽSấy | Chỉnh điệnGập điệnĐèn báo rẽSấy |
Gạt mưa tự động | Có | Có | Có |
Lốp | 265/50R20 | 265/50R20 | 265/50R20 |
Nội thất Everest | |||
Vô lăng | Bọc da | Bọc da | Bọc da |
Vô lăng có nút điều khiển | Có | Có | Có |
Màn hình đa thông tin | 4.2 inch | 4.2 inch | 4.2 inch |
Chìa khoá thông minh & khởi động nút bấm | Có | Có | Có |
Cruise Control | Có | Có | Tự động |
Ghế | Da + Vinyl | Da + Vinyl | Da + Vinyl |
Ghế ghế | Chỉnh điện 6 hướng | Chỉnh điện 6 hướng | Chỉnh điện 6 hướng |
Ghế phụ | Chỉnh tay 6 hướng | Chỉnh điện 6 hướng | Chỉnh điện 6 hướng |
Hàng ghế thứ 3 | Gập tay | Gập điện | Gập điện |
Điều hoà | Tự động 2 vùng | Tự động 2 vùng | Tự động 2 vùng |
Màn hình cảm ứng | 8 inch | 8 inch | 8 inch |
SYNC III | Có | Có | Có |
Dẫn đường GPS | Không | Có | Có |
Số loa | 8 loa | 10 loa | 10 loa |
Cửa kính điện 1 chạm | Cửa ghế lái | Cửa ghế lái | Cửa ghế lái |
Cửa sổ trời chỉnh điện | Không | Có | Có |
Thông số kỹ thuật Everest | |||
Động cơ | Single-Turbo 2.0L | Single-Turbo 2.0L | Bi-Turbo 2.0L |
Công suất cực đại (Ps/rpm) | 180/3.500 | 180/3.500 | 213/3.750 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 420/1.750 – 2.500 | 420/1.750 – 2.500 | 500/1.750 – 2.000 |
Hộp số | 10AT | 10AT | 10AT |
Dẫn động | RWD | RWD | 4WD |
Kiểm soát địa hình | Không | Không | Có |
Khoá vi sai cầu sau | Không | Không | Có |
Trợ lực lái | Điện | Điện | Điện |
Hệ thống treo trước/sau | Treo độc lập/Thanh ổn định liên kết | ||
Phanh trước/sau | Đĩa/Đĩa | ||
Trang bị an toàn Everest | |||
Túi khí | 6 | 6 | 6 |
Phanh ABS, EBD | Có | Có | Có |
Cân bằng điện tử | Có | Có | Có |
Khởi hành ngang dốc | Có | Có | Có |
Kiểm soát đổ đèo | Không | Không | Có |
Đỗ xe chủ động | Không | Không | Có |
Cảnh báo điểm mù | Không | Có | Có |
Cảnh báo lệch làn và hỗ trợ duy trì làn đường | Không | Không | Có |
Cảnh báo va chạm phía trước | Không | Không | Có |
Kiểm soát áp suất lốp | Không | Không | Có |
Camera lùi | Có | Có | Có |
Cảm biến đỗ xe | Sau | Trước + sau | Trước + sau |
Đánh giá tổng quan ưu, nhược điểm của Ford Everest
1. Về ưu điểm
- Thiết kế mới mẻ, hiện đại với nhiều cải tiến đáng kể.
- Không gian nội thất rộng rãi, tiện nghi.
- Trang bị nội – ngoại thất hiện đại, sang trọng, đắt tiền.
- Động cơ mạnh mẽ hàng đầu phân khúc.
- Khung gầm cao, thoáng, cứng cáp, độ ổn định tốt.
- Trang bị an toàn hiện đại, tiên tiến.
- Khả năng cách âm tương đối tốt
2. Về nhược điểm
- Chưa có phanh điện tử, lẫy chuyển số trên vô lăng.
- Giá bán vẫn còn ở mức cao so với các đối thủ cùng phân khúc.
- Một số trang bị an toàn bị cắt giảm.
- Chi phí bảo dưỡng, thay thế phụ tùng hơi cao so với mặt bằng chung.