Mazda CX-30 là mẫu xe thế hệ mới của Mazda, được ra mắt tại thị trường Việt Nam lần đầu tiên vào tháng 04/2021. Đây là mẫu xe thuộc phân khúc SUV 5 chỗ cỡ nhỏ, là đối thủ cạnh tranh trực tiếp với hàng loạt mẫu xe khác cùng phân khúc như Toyota Corolla Cross, Honda HR-V, KIA Seltos,... Mazda CX-30 được định hình phát triển là một mẫu xe Crossover/SUV nằm giữa CX-5 và CX-3, giúp người tiêu dùng có thêm một lựa chọn để sử dụng hợp lý.
Hiện nay Thaco Trường Hải đang phân phối 2 mẫu xe của CX-30 tại thị trường Việt Nam. Đó là mẫu xe Mazda CX-30 2.0L Luxury và Mazda CX-30 2.0L Premium.
Bảng giá xe CX-30 mới nhất
Sau đây là cập nhật giá xe Mazda CX-30 lăn bánh mới nhất trong tháng 09/2022 của tất cả phiên bản đang được phân phối tại thị trường Việt Nam, để bạn có thể tham khảo nhằm tìm mua được sản phẩm vừa ý.
1. Giá xe CX-30 2.0L Luxury
Các khoản phí | Phí ở Hà Nội | Phí ở TP HCM | Phí ở tỉnh khác |
Giá niêm yết | 849.000.000 | 849.000.000 | 849.000.000 |
Phí trước bạ | 101.880.000 | 84.900.000 | 84.900.000 |
Phí đăng kiểm | 340.000 | 340.000 | 340.000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 |
Phí bảo hiểm TNDS | 437.000 | 437.000 | 437.000 |
Phí biển số | 20.000.000 | 20.000.000 | 1.000.000 |
Giá lăn bánh | 973.217.000 | 956.237.000 | 937.237.000 |
2. Giá xe CX-30 2.0L Premium
Các khoản phí | Phí ở Hà Nội | Phí ở TP HCM | Phí ở tỉnh khác |
Giá niêm yết | 909.000.000 | 909.000.000 | 909.000.000 |
Phí trước bạ | 109.080.000 | 90.900.000 | 90.900.000 |
Phí đăng kiểm | 340.000 | 340.000 | 340.000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 |
Phí bảo hiểm TNDS | 437.000 | 437.000 | 437.000 |
Phí biển số | 20.000.000 | 20.000.000 | 1.000.000 |
Giá lăn bánh | 1.040.417.000 | 1.022.237.000 | 1.003.237.000 |
*Lưu ý: Giá xe CX-30 sẽ được giảm 42-45 triệu đồng (trừ thẳng vào giá lăn bánh) khi khách hàng đi mua sản phẩm tại bất kỳ đại lý nào của Mazda. Ngoài ra khi khách hàng mua xe trả góp sẽ được hỗ trợ trả trước chỉ với 170 triệu đồng mà thôi.
Đánh giá chi tiết về Mazda CX-30
1. Về thiết kế
Do được định hình nằm giữa Mazda CX-3 và CX-5, do đó mà thế hệ CX-30 có nhiều nét tương đồng trong thiết kế. Mẫu xe này vẫn sử dụng ngôn ngữ thiết kế KODO quen thuộc, với kích thước tổng thể chiều dài x chiều rộng x chiều cao lần lượt là 4.395 x 1.795 x 1.540 (mm), chiều dài cơ sở đạt 2.655 (mm). Kích thước này nhỏ hơn Mazda CX-5 một chút, nhưng lại có phần lớn hơn Mazda CX-3.
Phần đầu của Mazda CX-30 sử dụng mặt lưới tản nhiệt cấu trúc tổ ong 3D quen thuộc, được sơn đen vô cùng đẹp mắt. Xung quanh lưới tản nhiệt là đường mạ Crom kéo dài xuyên suốt đến cụm đèn chiếu sáng, tạo sự liền mạch, nổi bật khi nhìn vào.
Cụm đèn chiếu sáng của xe được trang bị loại bóng LED Projector, có khả năng mở rộng góc chiếu khi đánh lái, tự động bật/tắt, tự động chuyển sang trạng thái chiếu xa/gần khi có vật cản phía trước. Đèn xi nhan được đặt chung trong cụm đèn chiếu sáng, trong khi đèn sương mù được đặt thấp ở phía dưới, bên trên tấm cản trước của xe.
Thân xe CX-30 có nhiều dáng dấp của CX-3, tuy nhiên phần vòm xe được tôn cao lên, đi kèm với ốp nhựa cứng tối màu khiến cho Mazda CX-30 có vẻ cao lớn hơn. Gương chiếu hậu của xe có thể gập điện, chỉnh điện, báo rẽ và nhớ vị trí. Phía dưới là bộ lazang kích thước 18 inch, có 5 chấu kép kết hợp với bộ lốp 215/55R18, giúp chiếc xe thêm phần khỏe khoắn hơn.
Phần đuôi của Mazda CX-30 được thiết kế khá năng động và hiện đại. Cụm đèn hậu LED phía sau được làm gọn gàng, vuốt mỏng, tạo cảm giác sắc sảo, cuốn hút. Xe còn sử dụng cản sau được sơn nhám với màu tối, đồng màu với các chi tiết ốp nhựa ở vòm bánh xe và dọc theo thân xe, tạo cảm giác liền mạch, thống nhất.
2. Về nội thất
Mazda CX-30 có phần nội thất gần như tương đồng so với Mazda CX-3. Các chi tiết trong táp lô của xe được sắp xếp cân đối, gọn gàng, cho thấy sự thực dụng trong thiết kế của người Nhật.
Vô lăng của xe được bọc da, có 3 chấu, viền kim loại xung quanh. Vô lăng có tích hợp đầy đủ các nút bấm chức năng, điều khiển xe, đằng sau có lẫy chuyển số.
Cụm đồng hồ phía sau vô lăng hiển thị đa thông tin cho người lái xe, bao gồm một đồng hồ 7 inch to bản ở chính giữa, bên cạnh là 2 đồng hồ analog nằm cân đối ở hai bên.
Trung tâm táp lô của xe là hệ thống giải trí với màn hình LCD cảm ứng kích thước 8.8 inch, có hỗ trợ đầy đủ kết nối Bluetooth, Android Auto, Apple Carplay. Đi kèm với đó là hệ thống âm thanh 8 loa, điều hòa tự động, đầu đọc đĩa CD/DVD.
Ghế ngồi trên Mazda CX-30 đều được bọc da toàn bộ. Hàng ghế phía trước có thể chỉnh điện đa hướng, ghế lái có thể nhớ vị trí. Hàng ghế phía sau có tựa đầu 3 vị trí, có bệ tỳ tay, khoảng trống ghế ngồi khá rộng rãi và thoải mái.
Khoang hành lý của Mazda CX-30 có dung tích lên tới 430 lít, người dùng có thể gập hàng ghế phía sau của xe lại để gia tăng thêm dung tích chứa đồ cho xe. Ngoài ra xe còn tích hợp nhiều tính năng hiện đại như điều hòa hàng ghế sau, cửa sổ chỉnh điện 1 chạm, cốp xe chỉnh điện, cửa sổ trời Panorama (phiên bản Premium).
3. Về động cơ
Mazda CX-30 sở hữu khối động cơ xăng SkyActiv dung tích 2.0L, giúp đem đến công suất tối đa 153 mã lực, momen xoắn cực đại đạt 200Nm. Đi kèm với đó là hộp số tự động 6 cấp cùng hệ dẫn động cầu trước.
4. Về trang bị an toàn
Mazda CX-30 sở hữu đầy đủ các trang bị và tính năng an toàn hàng đầu phân khúc, có thể kể đến như sau:
- Hệ thống phanh ABS/EBD.
- Hệ thống túi khí an toàn tuyệt đối.
- Tự động mở rộng góc chiếu khi đánh lái AFS.
- Hệ thống đèn chiếu gần/xa tự động HBC.
- Hệ thống cảnh báo điểm mù BSM.
- Cảnh báo điểm mù và phương tiện cắt ngang khi lùi RCTA.
- Hệ thống cảnh báo chệch làn đường LDWS.
- Hệ thống hỗ trợ giữ làn đường LA.
- Hỗ trợ phanh thông minh SBS.
- Hệ thống kiểm soát hành trình tích hợp radar MRCC.
Thông số kỹ thuật chi tiết của Mazda CX-30
Kích thước Mazda CX-30 | Luxury | Premium |
Dài x rộng x cao (mm) | 4.395 x 1.795 x 1.540 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.655 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 175 | |
Bán kính quay vòng (m) | 5,3 | |
Ngoại thất Mazda CX-30 | Luxury | Premium |
Đèn gần/xa | LED Projector | LED Projector |
Đèn tự động bật/tắt | Có | Có |
Đèn tự cân bằng góc chiếu | Có | Có |
Đèn ban ngày | LED | LED |
Đèn hậu | LED | LED biểu tượng |
Gạt mưa tự động | Có | Có |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điệnGập điệnĐèn báo rẽNhớt vị trí | Chỉnh điệnGập điệnĐèn báo rẽNhớt vị trí |
Cánh hướng gió | Có | Có |
Lốp | 215/55R18 | 215/55R18 |
Nội thất Mazda CX-30 | Luxury | Premium |
Vô lăng bọc da | Có | Có |
Lẫy chuyển số | Có | Có |
Màn hình đa thông tin | 7 inch | 7 inch |
Hiển thị kính lái HUD | Có | Có |
Cruise Control | Có | Chủ động |
Chìa khoá thông minh & khởi động nút bấm | Có | Có |
Phanh tay điện tử – giữ phanh tự động | Có | Có |
Gương chiếu hậu trong chống chói tự động | Có | Tràn viền |
Ghế lái | Chỉnh điệnNhớ vị trí | Chỉnh điệnNhớ vị trí |
Hàng ghế sau | Gập 6:4 | Gập 6:4 |
Điều hoà tự động 2 vùng | Có | Có |
Cửa gió hàng ghế sau | Có | Có |
Màn hình cảm ứng | 8.8 inch | 8.8 inch |
Hệ thống Mazda Connect | Có | Có |
Apple Carplay & Android Auto | Có | Có |
Số loa | 8 | 8 |
Cửa chỉnh điện 1 chạm | Tất cả | Tất cả |
Cốp chỉnh điện | Có | Có |
Cửa sổ trời | Không | Có |
Thông số kỹ thuật Mazda CX-30 | Luxury | Premium |
Động cơ | 2.0L Xăng | 2.0L Xăng |
Công suất cực đại (Ps/rpm) | 153/6.000 | 153/6.000 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 200/4.000 | 200/4.000 |
Hộp số | 6AT | 6AT |
Chế độ lái thể thao | Có | Có |
I-Stop | Có | Có |
Hệ thống kiểm soát gia tốc GVC nâng cao | Có | Có |
Dẫn động | FWD | FWD |
Hệ thống treo trước/sau | McPherson/Thanh xoắn | |
Phanh trước/sau | Đĩa tản nhiệt/Đĩa đặc | |
Trang bị an toàn Mazda CX-30 | Luxury | Premium |
Số túi khí | 7 | 7 |
Phanh ABS, EBD, BAS | Có | Có |
Cân bằng điện tử | Có | Có |
Khởi hành ngang dốc | Có | Có |
Kiểm soát lực kéo | Có | Có |
Cảnh báo phanh khẩn cấp | Có | Có |
Camera lùi | Có | Có |
Cảm biến đỗ xe | Sau | Trước + sau |
Gói an toàn cao cấp i-Activsense | ||
Cảnh báo điểm mù | Không | Có |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | Không | Có |
Cảnh báo chệch làn đường | Không | Có |
Hỗ trợ giữ làn đường | Không | Có |
Hỗ trợ phanh thông minh | Không | Có |
Đánh giá tổng quan về ưu, nhược điểm của Mazda CX-30
1. Về ưu điểm
- Thiết kế đẹp mắt, trẻ trung, năng động.
- Trang bị an toàn hàng đầu phân khúc.
- Động cơ khỏe, chắc chắn, hoạt động ổn định.
- Có gói an toàn hàng đầu i-Activsense.
- Giá cả cạnh tranh.
2. Về nhược điểm
- Nội thất không có gì đặc biệt, nhiều nét tương đồng so với CX-3.
- Thiết kế chưa thực sự đột phá, có phần đơn điệu.