Vario 160 là mẫu xe tay ga thế hệ mới nhất đến từ Honda. Hiện sản phẩm này chỉ được sản xuất và phân phối tại thị trường Indonesia, còn đối với thị trường Việt Nam thì phải thông qua con đường nhập khẩu thì chúng ta mới có thể sở hữu được mẫu xe này. Mặc dù vậy, không thể phủ nhận được sức hút đối với dòng xe tay ga thế hệ mới có dung tích xi lanh lên đến 160cc.
Ở phiên bản Vario 160 thế hệ mới đã có nhiều sự cải tiến và thay đổi về động cơ cũng như công nghệ so với các phiên bản 125 hoặc 150 thế hệ cũ. Không chỉ có thiết kế hầm hố hơn, Vario 160 còn mang đến sức mạnh tuyệt vời với khối động cơ mạnh mẽ, giúp người lái xe có thể tăng tốc mượt mà trên nhiều cung đường khác nhau.
Bảng giá xe Vario 160 mới nhất tháng 06/2022
Do là dòng xe nhập khẩu từ thị trường Indonesia chứ không được lắp ráp trong nước, thế nên giá xe Vario 160 sẽ có phần cao hơn so với các dòng sản phẩm xe tay ga khác của Honda. Tuy nhiên hiện nay do dòng xe này được nhập về khá nhiều, cũng như sức hút không còn quá mãnh liệt như hồi đầu năm 2022, do đó mà giá xe hiện giờ của Vario 160 đang được đánh giá là hợp lý, phản ánh đúng giá trị thực của xe mang lại.
Sau đây là bảng giá xe Vario 160 (đã bao gồm VAT) được cập nhật mới nhất trong tháng 06/2022 tại thị trường Việt Nam:
Phiên bản xe | Giá niêm yết | Giá đại lý |
Honda Vario 160 CBS | 58.000.000 VND | 58.000.000 VND |
Honda Vario 160 ABS | 69.000.000 VND | 69.000.000 VND |
*Lưu ý: Giá xe có thể thay đổi tùy thuộc vào chương trình khuyến mãi theo tháng, và còn phụ thuộc vào chính sách bán xe của từng khu vực, từng đại lý.
Đánh giá chi tiết về Honda Vario 160
1. Về thiết kế
Honda Vario 160 được thiết kế theo kiểu dáng xe tay ga Scooter vô cùng quen thuộc trên nhiều dòng xe hiện nay. Xe có kích thước dài x rộng x cao cơ bản là 1929 x 679 x 1088mm, gần như tương quan so với Honda Air Blade 2022.
Phần đầu xe được thiết kế khá hầm hố với các nét sắc cạnh được chau chuốt kỹ lưỡng. Cụm đèn pha của xe nằm ở phía dưới thấp, trong khi đèn xi nhan lại đặt ở vị trí cao hơn. Tất cả bóng đèn đều là bóng LED, đem tới khả năng chiếu sáng tối ưu. Ngoài ra mặt nạ trước của Vario 160 còn có thể gắn được biển số xe, do tại Indonesia các xe máy đều phải gắn biển số ở phía trước.
Phần đuôi xe được thiết kế khá độc đáo với cụm đèn hậu bằng bóng LED nằm gọn trong phần đuôi xe, trong khi hai đèn xi nhan cuối đuôi lại được thiết kế tách ra hai bên và nằm ở phía dưới, sát với nơi đặt biển số xe. Kiểu thiết kế này vốn được sử dụng khá nhiều trong các dòng xe mô tô thể thao của Honda.
Phần yên xe Vario 160 được thiết kế theo kiểu dốc xuống, tuy nhiên vẫn tạo ra sự thoải mái trong khi ngồi của người lái xe. Bên cạnh đó, Vario 160 có nhiều phiên bản với những màu sắc khác nhau như đỏ, trắng, đen nhám,... tùy theo sở thích của khách hàng khi mua xe.
2. Về trang bị
Mặt đồng hồ của Vario 160 được trang bị màn hình LCD TFT kỹ thuật số vô cùng hiện đại, không chỉ thể hiện được hết các thông số cơ bản của xe như tốc độ, tiêu hao nhiên liệu,... mà còn dễ dàng quan sát chính xác khi nào xe cần thay nhớt và đo bình điện của ắc quy trong xe.
Honda Vario 160 vẫn sử dụng ổ khóa Smartkey quen thuộc trên các dòng xe tay ga của Honda. Ngoài ra xe còn được trang bị 2 hộc để đồ có thể chứa đựng những món đồ nhỏ gọn như chai nước, khẩu trang, găng tay,... Kèm với đó là cổng sạc điện thoại USB với công suất 5V.
Nằm phía dưới yên xe là phần cốp chứa đồ có dung tích 18 lít, giúp bạn có thể để vừa một mũ bảo hiểm fullface cùng với một số đồ dùng cá nhân bên trong. Ngoài ra phần nắp bình xăng cũng được đặt ở phía gần cuối xe, có thể tháo lắp dễ dàng.
So với phiên bản 125 và 150 thì Vario 160 được trang bị kích thước lốp xe lớn hơn, lần lượt là 100/80, với đường kính vành bánh xe là 14 inch. Điều này giúp xe có cảm giác đầm hơn khi lái, cũng như an toàn hơn khi vào cua. Bên cạnh đó, xe còn trang bị phanh ABS hoặc CBS ở bánh trước, kết hợp với phanh tang trống ở bánh sau.
3. Về động cơ
Honda Vario 160 sử dụng khối động cơ eSP 4 van, dung tích xi lanh 160cc, giúp mang đến cho xe công suất tối đa 15,1 mã lực tại 8500 vòng/phút, momen xoắn cực đại đạt 13,8Nm tại 7000 vòng/phút. Do đó giúp xe có khả năng bứt tốc mượt mà và mạnh mẽ khi di chuyển trong nhiều điều kiện địa hình khác nhau. Ngoài ra xe còn được trang bị hệ thống phun xăng điện tử, hệ dẫn động V-Matic, giúp tăng khả năng vận hành mạnh mẽ hơn.
4. Về khả năng vận hành
Nhờ vào những thiết kế, trang bị về động cơ kể trên mà Honda Vario 160 chính là mẫu xe tay ga đô thị mạnh mẽ mà bạn nên sở hữu. Xe sẽ đem lại trải nghiệm lái xe tuyệt vời, cùng với đó là sự an toàn tối đa nhờ hệ thống phanh chống bó cứng, cũng như khóa Smartkey thông minh giúp chống trộm tuyệt vời.
Thông số kỹ thuật của Honda Vario 160
Động cơ | |
Loại | 4 kỳ, 4 van, eSP + |
Hệ thống làm mát | Làm mát bằng chất lỏng |
Hệ thống đánh lửa | PGM-FI (Phun nhiên liệu được lập trình) |
Dung tích | 156,9 cc |
Đường kính x hành trình | 60 x 55,5 mm |
Tỉ số nén | 12: 1 |
Công suất tối đa | 11,3 kW (15,4 PS) / 8.500 vòng / phút |
Mô-men xoắn cực đại | 13,8 Nm (1,4 kgf, m) / 7.000 vòng / phút |
Kiểu truyền tải | Tự động, V-Matic |
Loại khởi động | Điện |
Loại ly hợp | Tự động, ly tâm, loại khô |
Loại dầu bôi trơn | Ướt |
Dung tích dầu bôi trơn | 0,8 lít (Thay thế định kỳ) |
Kích thước | |
Dài x Rộng x Cao | 1.929 x 679 x 1.088 mm |
Chiều dài cơ sở | 1.277 mm |
Khoảng sáng gầm | 140 mm |
Chiều cao yên xe | 778 mm |
Trọng lượng | 115 kg (CBS) & 117 kg (ABS) |
Dung tích bình xăng | 5,5 lít |
Khung xe | |
Loại khung | Underbone – eSAF (Khung kiến trúc thông minh nâng cao) |
Kích thước lốp trước | 100/80 – 14M / C không săm |
Kích thước lốp sau | 120/70 – 14M / C không săm |
Thắng trước | Đĩa thủy lực, Piston đơn |
Phanh sau | Tang trống (CBS), Đĩa thủy lực (ABS) |
Hệ thống phanh | Hệ thống phanh Combi (CBS) & Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Loại hệ thống treo trước | Phuộc ống lồng |
Loại hệ thống treo phía sau | Phuộc đơn sau |
Đánh giá tổng quan về xe Vario 160 thế hệ mới
1. Về ưu điểm
- Thiết kế thể thao, trẻ trung, mạnh mẽ.
- Động cơ 160cc vượt trội, giúp tăng khả năng vận hành tối ưu.
- Trang bị Smartkey, cổng sạc USB hiện đại, màn hình LCD TFT tiên tiến.
- Nhiều màu sắc đa dạng.
- Giảm xóc hiệu quả, an toàn khi lái.
2. Về nhược điểm
- Giá thành còn cao do là dòng xe nhập khẩu từ Indonesia.
- Chưa có nhiều công nghệ xuất sắc.
- Khi tăng tốc trên 60km/h thì hơi có hiện tượng rung ở đầu xe.
- Cốp xe 18 lít chưa quá to và tiện lợi.