Là dòng xe ga tầm trung, rất ăn khách, Honda LEAD thường có giá bán ra chênh cao so với giá đề xuất. Mặc dù vậy, khảo sát mới đây tại một HEAD Honda ở Mê Linh, Hà Nội cho thấy xe ga quốc dân LEAD đang có xu hướng giảm rất mạnh. Trong đó, có phiên bản của LEAD có giá bán ra thực tế chỉ chênh khoảng 300 nghìn đồng so với mức đề xuất. Đáng chú ý, có phiên bản còn giảm dưới giá đề xuất.
Bảng giá Honda LEAD tháng 3/2025:
Mẫu xe | Giá đề xuất (Triệu đồng) | Giá đại lý (Triệu đồng) |
LEAD Tiêu chuẩn | 39,55 | 40 |
LEAD Cao cấp | 41,71 | 42 |
LEAD Đặc biệt ABS | 45,64 | 45 |
*Lưu ý: Giá ở trên mang tính tham khảo, thực tế còn tùy đại lý và khu vực bán xe.
Honda LEAD có thiết kế mềm mại, tinh tế với các đường cong nhẹ nhàng, phù hợp với phái nữ. Kích thước xe gọn gàng giúp dễ dàng điều khiển trong giao thông đô thị. Đèn pha LED hiện đại không chỉ đẹp mắt mà còn cải thiện khả năng chiếu sáng, tăng cường an toàn vào ban đêm.
Honda LEAD trang bị động cơ eSP 125cc và hệ thống phun xăng điện tử PGM-Fi, mang lại hiệu suất mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu. Công suất tối đa 7,9 kW tại 7.500 vòng/phút, khả năng tăng tốc mượt mà. Mức tiêu hao nhiên liệu chỉ khoảng 2,0 - 2,1 lít/100 km, giúp tiết kiệm chi phí xăng.
Là dòng xe ga gia đình, hiện đại, Honda LEAD sở hữu nhiều tiện ích vượt trội. Điển hình là xe có cốp rộng 37 lít, có thể chứa 2 mũ bảo hiểm cỡ lớn và nhiều đồ đạc cá nhân. Ngoài ra, hộc đồ phía trước giúp bạn để ví, điện thoại và vật dụng nhỏ mà không cần mở cốp.
Mẫu xe ga quốc dân Honda Lead trang bị hệ thống phanh kết hợp Combi Brake, giúp phân bổ lực phanh đều giữa bánh trước và sau, đảm bảo an toàn khi phanh gấp. Đèn hậu LED cũng giúp tăng khả năng nhận diện vào ban đêm.
Trên xe tích hợp hệ thống khóa thông minh Smart Key, cho phép bạn khóa/mở xe dễ dàng mà không cần chìa khóa truyền thống, tăng cường an toàn và tiện lợi khi khởi động xe.
Tuy nhiên, Honda LEAD có trọng lượng 113 kg có thể khá nặng đối với người có thể trạng nhỏ, và khi đạt tốc độ trên 60 km/h, xe có thể xuất hiện rung nhẹ, gây cảm giác không thoải mái.
Nhìn chung, Honda LEAD là sự lựa chọn lý tưởng cho những ai cần một chiếc xe tay ga tiện dụng, bền bỉ và tiết kiệm nhiên liệu. Với cốp xe rộng rãi, động cơ mạnh mẽ và tính năng an toàn, đây là chiếc xe đáng tin cậy cho nhu cầu di chuyển trong đô thị.
Bảng thông số kỹ thuật của Honda LEAD:
Khối lượng bản thân | 114 kg |
Khoảng cách trục bánh xe | 1273 mm |
Độ cao yên | 760 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 140 mm |
Dung tích bình xăng | 6 lít |
Kích cỡ lốp trước | 90/90-12 44J |
Kích cỡ lốp sau | 100/90-10 56J |
Phuộc trước | Ống lồng |
Phuộc sau | Lò xo trụ |
Loại động cơ | xăng, 4 kỳ, 1 xi lanh, làm mát bằng chất lỏng |
Mức tiêu thụ nhiên liệu | 2,1 lít/100 km |
Loại truyền động | Truyền động đai |
Hệ thống khởi động | Điện |
Mô-men cực đại | 11,7 Nm tại 5250 vòng/phút |
Dung tích xi lanh | 124,8cc |
Tỷ số nén | 11,5:1 |